Bảng xếp hạng card đồ họa - Bảng hiệu suất

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa theo thứ tự giảm dần về hiệu suất tổng thể của chúng – tức là kết quả trung bình trong các bài kiểm tra benchmark và trò chơi. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Bảng xếp hạng hiệu suất card đồ họa được cập nhật hàng ngày.

Cập nhật lần cuối: 2025-03-08

Số
Card đồ họa
Loại
Hiệu suất
Kiến trúc
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 100.00 Blackwell 2.0 2025 575 W
2
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 87.19 Blackwell 2.0 2025 575 W
3
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 85.79 Ada Lovelace 2022 450 W
4
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 80.47 Blackwell 2.0 2025 360 W
5
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 77.30 Ada Lovelace 2022 320 W
6
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 76.81 Ada Lovelace 2024 320 W
7
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 71.89 Blackwell 2.0 2025 300 W
8
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 71.20 Ada Lovelace 2024 285 W
9
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 70.97 Ada Lovelace 2023 285 W
10
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 69.48 RDNA 3.0 2022 355 W
11
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 68.80 Ada Lovelace 2023 250 W
12
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 67.25 Ada Lovelace 2024 220 W
13
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 66.07 Ampere 2022 450 W
14
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 64.92 Ada Lovelace 2024 285 W
15
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 64.92 RDNA 3.0 2023 260 W
16
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 64.84 RDNA 3.0 2023 295 W
17
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 64.66 RDNA 3.0 2022 300 W
18
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 64.24 Ada Lovelace 2022 300 W
19
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 64.19 Ada Lovelace 2023 425 W
20
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 63.32 Ada Lovelace 2023 210 W
21
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 63.29 Blackwell 2.0 2025 95 W
22
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 62.97 RDNA 2.0 2022 335 W
23
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 61.45 Ada Lovelace 2023 120 W
24
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 60.69 RDNA 4.0 2025 304 W
25
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 60.54 RDNA 3.0 2023 260 W
26
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 60.39 Ampere 2021 350 W
27
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 60.36 Ada Lovelace 2023 200 W
28
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 59.83 RDNA 2.0 2020 300 W
29
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900
Dành cho máy tính để bàn 59.83 RDNA 2.0 2020 255 W
30
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 59.68 Ampere 2020 350 W
31
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 59.54 Ampere 2022 350 W
32
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 58.91 RDNA 4.0 2025 220 W
33
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 56.33 Ampere 2020 320 W
34
NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 55.93 Ada Lovelace 2023 110 W
35
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 55.92 RDNA 2.0 2020 300 W
36
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 54.76 Blackwell 2.0 2025 250 W
37
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 54.16 RDNA 3.0 2023 263 W
38
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
Dành cho máy tính xách tay 53.95 Ada Lovelace 2022 225 W
39
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 53.05 Ada Lovelace 2023 130 W
40
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 52.49 Ampere 2021 290 W
41
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Dành cho máy tính xách tay 52.08 RDNA 3.0 2023 180 W
42
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 51.99 RDNA 3.0 2023 190 W
43
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 50.90 Ada Lovelace 2023 165 W
44
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 50.88 Ampere 2020 300 W
45
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 50.84 Ada Lovelace 2023 160 W
46
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 50.56 Ada Lovelace 2023 150 W
47
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000
Dành cho trạm làm việc 50.49 Ampere 2021 230 W
48
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 50.15 RDNA 3.0 2023 245 W
49
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700
Dành cho máy tính để bàn 50.15 RDNA 3.0 2023 200 W
50
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 49.86 Ampere 2020 220 W
51
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 49.56 RDNA 2.0 2020 250 W
52
NVIDIA RTX A5500
RTX A5500
Dành cho trạm làm việc 48.70 Ampere 2022 230 W
53
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 48.43 Turing 2018 250 W
54
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500
Dành cho trạm làm việc 47.91 Ampere 2021 200 W
55
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 46.46 RDNA 2.0 2022 250 W
56
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 45.67 Ampere 2020 200 W
57
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 45.49 Ada Lovelace 2023 70 W
58
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 44.38 RDNA 2.0 2021 250 W
59
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
Dành cho trạm làm việc 44.36 Volta 2018 250 W
60
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.35 RDNA 2.0 2021 230 W
61
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Dành cho trạm làm việc 44.19 Turing 2018 260 W
62
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 44.18 Ada Lovelace 2023 115 W
63
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 44.10 RDNA 2.0 2023 250 W
64
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 43.93 Ada Lovelace 2023 115 W
65
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
Dành cho trạm làm việc 43.86 Ampere 2021 140 W
66
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 43.73 Ada Lovelace 2023 115 W
67
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 43.71 Turing 2019 250 W
68
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Mobile
GeForce RTX 3080 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay 43.69 Ampere 2022 115 W
69
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 43.47 Pascal 2017 250 W
70
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700
Dành cho máy tính để bàn 43.00 RDNA 2.0 2021 175 W
71
NVIDIA L40S
L40S
Dành cho trạm làm việc 42.25 Ada Lovelace 2022 300 W
72
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 42.20 Turing 2018 280 W
73
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 41.98 Turing 2018 215 W
74
NVIDIA A10G
A10G
Dành cho trạm làm việc 41.90 Ampere 2021 150 W
75
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 41.70 Turing 2018 260 W
76
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 41.59 Pascal 2017 250 W
77
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 40.74 Turing 2019 215 W
78
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Mobile
GeForce RTX 3070 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay 39.81 Ampere 2022 115 W
79
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 39.38 Ada Lovelace 2023 115 W
80
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 39.36 RDNA 1.0 2019 205 W
81
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 39.04 Ada Lovelace 2024 70 W
82
NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 38.85 Ampere 2022 165 W
83
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
Dành cho máy tính xách tay 38.80 RDNA 2.0 2022 165 W
84
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 38.56 Ampere 2022 140 W
85
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 38.47 RDNA 3.0 2024 190 W
86
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 38.43 RDNA 2.0 2022 176 W
87
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 38.32 Volta 2017 250 W
88
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 38.27 RDNA 2.0 2023 250 W
89
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 38.27 RDNA 2.0 2023 170 W
90
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 38.23 Ampere 2021 170 W
91
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
Dành cho máy tính xách tay 38.20 RDNA 2.0 2022 120 W
92
NVIDIA TITAN V CEO Edition
TITAN V CEO Edition
Dành cho máy tính để bàn 38.01 Volta 2018 250 W
93
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
Dành cho máy tính xách tay 37.29 RDNA 3.5 2025
94
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 37.17 RDNA 3.0 2023 165 W
95
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 36.94 RDNA 1.0 2019 225 W
96
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 36.89 RDNA 2.0 2021 160 W
97
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 36.89 Turing 2019 175 W
98
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 36.76 RDNA 1.0 2019 225 W
99
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 36.73 GCN 5.1 2019 295 W
100
NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 36.73 Ampere 2021 115 W
101
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 36.24 Ampere 2021 150 W
102
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 36.24 Pascal 2016
103
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 36.13 Turing 2018 175 W
104
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 35.72 Ada Lovelace 2023 115 W
105
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 35.63 Turing 2021 184 W
106
AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
Dành cho máy tính xách tay 35.20 RDNA 2.0 2022 100 W
107
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 35.11 Turing 2018 230 W
108
AMD Radeon Pro V620
Radeon Pro V620
Dành cho trạm làm việc 34.98 RDNA 2.0 2021 300 W
109
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 34.90 GCN 5.1 2019 475 W
110
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 34.83 Pascal 2016 180 W
111
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 34.81 RDNA 2.0 2021 200 W
112
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 34.81 RDNA 2.0 2021 400 W
113
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 34.66 RDNA 2.0 2021 100 W
114
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 34.64 Pascal 2016 250 W
115
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 34.61 Xe2 2025 190 W
116
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
Dành cho máy tính xách tay 34.59 RDNA 3.5 2025
117
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 34.43 RDNA 2.0 2023 132 W
118
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 34.39 RDNA 3.0 2023 130 W
119
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 34.28 Ampere 2022 170 W
120
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
Dành cho máy tính xách tay 34.23 RDNA 3.0 2023 100 W
121
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S
Dành cho máy tính xách tay 34.20 RDNA 3.0 2023 75 W
122
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 34.08 Ada Lovelace 2023 115 W
123
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 34.06 Turing 2018 160 W
124
NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 33.98 Turing 2019 150 W
125
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 33.93 Maxwell 2015 330 W
126
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super Mobile
Dành cho máy tính xách tay 33.91 Turing 2020 150 W
127
NVIDIA Quadro GP100
Quadro GP100
Dành cho trạm làm việc 33.90 Pascal 2016 235 W
128
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 33.83 RDNA 2.0 2021 132 W
129
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
Dành cho máy tính xách tay 33.65 RDNA 2.0 2022 120 W
130
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S
Dành cho máy tính xách tay 33.56 RDNA 2.0 2022 80 W
131
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 33.55 Ampere 2021 115 W
132
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 33.16 RDNA 1.0 2019 205 W
133
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 32.88 Pascal 2017 180 W
134
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
Dành cho máy tính để bàn 32.75 Pascal 2016 300 W
135
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 32.27 Ada Lovelace 2023 50 W
136
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
Dành cho máy tính để bàn 32.27 Ada Lovelace 2023 100 W
137
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 32.17 Pascal 2016
138
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 32.14 Ampere 2021 125 W
139
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 32.14 RDNA 1.0 2019 180 W
140
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 31.74 GCN 5.0 2017 295 W
141
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 31.60 Turing 2019 160 W
142
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super Mobile
Dành cho máy tính xách tay 31.40 Turing 2020 115 W
143
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 31.37 GCN 5.1 2019 475 W
144
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M
Dành cho máy tính xách tay 31.15 RDNA 2.0 2021 100 W
145
NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q
GeForce RTX 2080 Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 31.09 Turing 2019 80 W
146
NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 31.07 Turing 2019 110 W
147
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 30.83 Maxwell 2.0 2015 250 W
148
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 30.69 Ampere 2021 70 W
149
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 30.61 Xe2 2025 150 W
150
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 30.57 Pascal 2016 150 W
151
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Max-Q
GeForce RTX 2070 Super Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 30.46 Turing 2020 80 W
152
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 30.44 Turing 2020 80 W
153
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 30.39 Ampere 2021 70 W
154
AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
Dành cho máy tính xách tay 30.30 RDNA 2.0 2021 135 W
155
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 30.24 RDNA 1.0 2020 150 W
156
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 30.22 Pascal 2016 150 W
157
AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X
Dành cho trạm làm việc di động 29.92 GCN 5.0 2019 250 W
158
NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 29.75 Turing 2019 115 W
159
AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
Dành cho máy tính xách tay 29.72 RDNA 2.0 2021 145 W
160
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 29.56 RDNA 3.0 2023 70 W
161
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 29.52 Generation 12.7 2022 225 W
162
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Dành cho trạm làm việc 29.47 GCN 5.0 2018 230 W
163
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 29.42 GCN 5.0 2017 210 W
164
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 29.34 RDNA 2.0 2021 120 W
165
NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 29.32 Turing 2019 110 W
166
NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q
Quadro RTX 5000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 29.17 Turing 2019 80 W
167
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 29.15 Pascal 2016 250 W
168
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 29.12 GCN 5.0 2017 300 W
169
AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
Dành cho trạm làm việc 28.91 GCN 5.0 2017 250 W
170
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 28.89 Turing 2019 120 W
171
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
Dành cho máy tính xách tay 28.87 RDNA 3.0 2023 120 W
172
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 28.85 GCN 5.1 2020 250 W
173
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 28.79 Maxwell 2.0 2015 250 W
174
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 28.45 Turing 2019 125 W
175
NVIDIA Tesla T10
Tesla T10
Dành cho trạm làm việc 28.31 Turing 260 W
176
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 28.29 Pascal 2016 180 W
177
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 28.22 Ampere 2022 130 W
178
NVIDIA Quadro P5200 Max-Q
Quadro P5200 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 28.13 Pascal 2018 100 W
179
AMD Radeon Pro 5700 XT
Radeon Pro 5700 XT
Dành cho trạm làm việc 28.12 RDNA 1.0 2020 130 W
180
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 28.08 Ampere 2021 80 W
181
NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 28.02 Ampere 2021 70 W
182
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 27.88 Turing 2019 80 W
183
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S
Dành cho máy tính xách tay 27.85 RDNA 2.0 2022 80 W
184
AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM
Dành cho máy tính để bàn 27.71 RDNA 1.0 2020 150 W
185
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
Dành cho trạm làm việc di động 27.64 GCN 5.0 2017 210 W
186
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 27.57 Generation 12.7 2022 225 W
187
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 27.49 GCN 5.0 2017 230 W
188
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
Dành cho trạm làm việc 27.45 Pascal 2016 250 W
189
AMD Radeon Pro V520
Radeon Pro V520
Dành cho trạm làm việc 27.43 RDNA 1.0 2020 225 W
190
NVIDIA RTX A2000 Embedded
RTX A2000 Embedded
Dành cho trạm làm việc di động 27.39 Ampere 2022 35 W
191
NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
Dành cho trạm làm việc di động 27.03 Pascal 2018 100 W
192
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM
Dành cho máy tính để bàn 26.71 Ampere 2022 130 W
193
Intel Arc A580
Arc A580
Dành cho máy tính để bàn 26.70 Generation 12.7 2023 175 W
194
Intel Arc A770M
Arc A770M
Dành cho máy tính xách tay 26.67 Generation 12.7 2022 120 W
195
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB
Dành cho trạm làm việc 26.67 Maxwell 2.0 2016 250 W
196
AMD Radeon Pro 5700
Radeon Pro 5700
Dành cho trạm làm việc 26.50 RDNA 1.0 2020 130 W
197
NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
Dành cho trạm làm việc 26.35 Maxwell 2.0 2015 250 W
198
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile
Dành cho máy tính xách tay 26.28 Ampere 2024 45 W
199
NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 26.17 Turing 2019 115 W
200
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Dành cho máy tính để bàn 26.09 Turing 2019 120 W