1 | GeForce RTX 5090 D | Dành cho máy tính để bàn
|
100.00 |
Blackwell 2.0 |
2025 |
575 W |
2 | GeForce RTX 5090 | Dành cho máy tính để bàn
|
87.19 |
Blackwell 2.0 |
2025 |
575 W |
3 | GeForce RTX 4090 | Dành cho máy tính để bàn
|
85.79 |
Ada Lovelace |
2022 |
450 W |
4 | GeForce RTX 5080 | Dành cho máy tính để bàn
|
80.47 |
Blackwell 2.0 |
2025 |
360 W |
5 | GeForce RTX 4080 | Dành cho máy tính để bàn
|
77.30 |
Ada Lovelace |
2022 |
320 W |
6 | GeForce RTX 4080 SUPER | Dành cho máy tính để bàn
|
76.81 |
Ada Lovelace |
2024 |
320 W |
7 | GeForce RTX 5070 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
71.89 |
Blackwell 2.0 |
2025 |
300 W |
8 | GeForce RTX 4070 Ti SUPER | Dành cho máy tính để bàn
|
71.20 |
Ada Lovelace |
2024 |
285 W |
9 | GeForce RTX 4070 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
70.97 |
Ada Lovelace |
2023 |
285 W |
10 | Radeon RX 7900 XTX | Dành cho máy tính để bàn
|
69.48 |
RDNA 3.0 |
2022 |
355 W |
|
|
11 | RTX 5000 Ada Generation | Dành cho trạm làm việc
|
68.80 |
Ada Lovelace |
2023 |
250 W |
12 | GeForce RTX 4070 SUPER | Dành cho máy tính để bàn
|
67.25 |
Ada Lovelace |
2024 |
220 W |
13 | GeForce RTX 3090 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
66.07 |
Ampere |
2022 |
450 W |
14 | RTX 5880 Ada Generation | Dành cho trạm làm việc
|
64.92 |
Ada Lovelace |
2024 |
285 W |
15 | Radeon PRO W7800 | Dành cho trạm làm việc
|
64.92 |
RDNA 3.0 |
2023 |
260 W |
16 | Radeon PRO W7900 | Dành cho trạm làm việc
|
64.84 |
RDNA 3.0 |
2023 |
295 W |
17 | Radeon RX 7900 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
64.66 |
RDNA 3.0 |
2022 |
300 W |
18 | RTX 6000 Ada Generation | Dành cho trạm làm việc
|
64.24 |
Ada Lovelace |
2022 |
300 W |
19 | GeForce RTX 4090 D | Dành cho máy tính để bàn
|
64.19 |
Ada Lovelace |
2023 |
425 W |
20 | RTX 4500 Ada Generation | Dành cho trạm làm việc
|
63.32 |
Ada Lovelace |
2023 |
210 W |
|
|
21 | GeForce RTX 5090 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
63.29 |
Blackwell 2.0 |
2025 |
95 W |
22 | Radeon RX 6950 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
62.97 |
RDNA 2.0 |
2022 |
335 W |
23 | GeForce RTX 4090 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
61.45 |
Ada Lovelace |
2023 |
120 W |
24 | Radeon RX 9070 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
60.69 |
RDNA 4.0 |
2025 |
304 W |
25 | Radeon RX 7900 GRE | Dành cho máy tính để bàn
|
60.54 |
RDNA 3.0 |
2023 |
260 W |
26 | GeForce RTX 3080 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
60.39 |
Ampere |
2021 |
350 W |
27 | GeForce RTX 4070 | Dành cho máy tính để bàn
|
60.36 |
Ada Lovelace |
2023 |
200 W |
28 | Radeon RX 6900 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
59.83 |
RDNA 2.0 |
2020 |
300 W |
29 | Radeon RX 6900 | Dành cho máy tính để bàn
|
59.83 |
RDNA 2.0 |
2020 |
255 W |
30 | GeForce RTX 3090 | Dành cho máy tính để bàn
|
59.68 |
Ampere |
2020 |
350 W |
|
|
31 | GeForce RTX 3080 12 GB | Dành cho máy tính để bàn
|
59.54 |
Ampere |
2022 |
350 W |
32 | Radeon RX 9070 | Dành cho máy tính để bàn
|
58.91 |
RDNA 4.0 |
2025 |
220 W |
33 | GeForce RTX 3080 | Dành cho máy tính để bàn
|
56.33 |
Ampere |
2020 |
320 W |
34 | GeForce RTX 4080 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
55.93 |
Ada Lovelace |
2023 |
110 W |
35 | Radeon RX 6800 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
55.92 |
RDNA 2.0 |
2020 |
300 W |
36 | GeForce RTX 5070 | Dành cho máy tính để bàn
|
54.76 |
Blackwell 2.0 |
2025 |
250 W |
37 | Radeon RX 7800 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
54.16 |
RDNA 3.0 |
2023 |
263 W |
38 | RTX 5000 Ada Generation Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
53.95 |
Ada Lovelace |
2022 |
225 W |
39 | RTX 4000 Ada Generation | Dành cho trạm làm việc
|
53.05 |
Ada Lovelace |
2023 |
130 W |
40 | GeForce RTX 3070 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
52.49 |
Ampere |
2021 |
290 W |
|
|
41 | Radeon RX 7900M | Dành cho máy tính xách tay
|
52.08 |
RDNA 3.0 |
2023 |
180 W |
42 | Radeon PRO W7700 | Dành cho trạm làm việc
|
51.99 |
RDNA 3.0 |
2023 |
190 W |
43 | GeForce RTX 4060 Ti 16 GB | Dành cho máy tính để bàn
|
50.90 |
Ada Lovelace |
2023 |
165 W |
44 | Quadro RTX A6000 | Dành cho trạm làm việc
|
50.88 |
Ampere |
2020 |
300 W |
45 | GeForce RTX 4060 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
50.84 |
Ada Lovelace |
2023 |
160 W |
46 | RTX 4000 Ada Generation Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
50.56 |
Ada Lovelace |
2023 |
150 W |
47 | RTX A5000 | Dành cho trạm làm việc
|
50.49 |
Ampere |
2021 |
230 W |
48 | Radeon RX 7700 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
50.15 |
RDNA 3.0 |
2023 |
245 W |
49 | Radeon RX 7700 | Dành cho máy tính để bàn
|
50.15 |
RDNA 3.0 |
2023 |
200 W |
50 | GeForce RTX 3070 | Dành cho máy tính để bàn
|
49.86 |
Ampere |
2020 |
220 W |
|
|
51 | Radeon RX 6800 | Dành cho máy tính để bàn
|
49.56 |
RDNA 2.0 |
2020 |
250 W |
52 | RTX A5500 | Dành cho trạm làm việc
|
48.70 |
Ampere |
2022 |
230 W |
53 | GeForce RTX 2080 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
48.43 |
Turing |
2018 |
250 W |
54 | RTX A4500 | Dành cho trạm làm việc
|
47.91 |
Ampere |
2021 |
200 W |
55 | Radeon RX 6750 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
46.46 |
RDNA 2.0 |
2022 |
250 W |
56 | GeForce RTX 3060 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
45.67 |
Ampere |
2020 |
200 W |
57 | RTX 4000 SFF Ada Generation | Dành cho trạm làm việc
|
45.49 |
Ada Lovelace |
2023 |
70 W |
58 | Radeon Pro W6800 | Dành cho trạm làm việc
|
44.38 |
RDNA 2.0 |
2021 |
250 W |
59 | Quadro GV100 | Dành cho trạm làm việc
|
44.36 |
Volta |
2018 |
250 W |
60 | Radeon RX 6700 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
44.35 |
RDNA 2.0 |
2021 |
230 W |
61 | Quadro RTX 8000 | Dành cho trạm làm việc
|
44.19 |
Turing |
2018 |
260 W |
62 | GeForce RTX 4060 | Dành cho máy tính để bàn
|
44.18 |
Ada Lovelace |
2023 |
115 W |
63 | Radeon RX 6750 GRE 12 GB | Dành cho máy tính để bàn
|
44.10 |
RDNA 2.0 |
2023 |
250 W |
64 | RTX 3500 Ada Generation Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
43.93 |
Ada Lovelace |
2023 |
115 W |
65 | RTX A4000 | Dành cho trạm làm việc
|
43.86 |
Ampere |
2021 |
140 W |
66 | GeForce RTX 4070 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
43.73 |
Ada Lovelace |
2023 |
115 W |
67 | GeForce RTX 2080 Super | Dành cho máy tính để bàn
|
43.71 |
Turing |
2019 |
250 W |
68 | GeForce RTX 3080 Ti Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
43.69 |
Ampere |
2022 |
115 W |
69 | TITAN Xp | Dành cho máy tính để bàn
|
43.47 |
Pascal |
2017 |
250 W |
70 | Radeon RX 6700 | Dành cho máy tính để bàn
|
43.00 |
RDNA 2.0 |
2021 |
175 W |
71 | L40S | Dành cho trạm làm việc
|
42.25 |
Ada Lovelace |
2022 |
300 W |
72 | TITAN RTX | Dành cho máy tính để bàn
|
42.20 |
Turing |
2018 |
280 W |
73 | GeForce RTX 2080 | Dành cho máy tính để bàn
|
41.98 |
Turing |
2018 |
215 W |
74 | A10G | Dành cho trạm làm việc
|
41.90 |
Ampere |
2021 |
150 W |
75 | Quadro RTX 6000 | Dành cho trạm làm việc
|
41.70 |
Turing |
2018 |
260 W |
76 | GeForce GTX 1080 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
41.59 |
Pascal |
2017 |
250 W |
77 | GeForce RTX 2070 Super | Dành cho máy tính để bàn
|
40.74 |
Turing |
2019 |
215 W |
78 | GeForce RTX 3070 Ti Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
39.81 |
Ampere |
2022 |
115 W |
79 | GeForce RTX 4060 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
39.38 |
Ada Lovelace |
2023 |
115 W |
80 | Radeon Pro W5700X | Dành cho trạm làm việc
|
39.36 |
RDNA 1.0 |
2019 |
205 W |
81 | RTX 2000 Ada Generation | Dành cho trạm làm việc
|
39.04 |
Ada Lovelace |
2024 |
70 W |
82 | RTX A5500 Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
38.85 |
Ampere |
2022 |
165 W |
83 | Radeon RX 6850M XT | Dành cho máy tính xách tay
|
38.80 |
RDNA 2.0 |
2022 |
165 W |
84 | RTX A4500 Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
38.56 |
Ampere |
2022 |
140 W |
85 | Radeon RX 7600 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
38.47 |
RDNA 3.0 |
2024 |
190 W |
86 | Radeon RX 6650 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
38.43 |
RDNA 2.0 |
2022 |
176 W |
87 | TITAN V | Dành cho máy tính để bàn
|
38.32 |
Volta |
2017 |
250 W |
88 | Radeon RX 6750 GRE | Dành cho máy tính để bàn
|
38.27 |
RDNA 2.0 |
2023 |
250 W |
89 | Radeon RX 6750 GRE 10 GB | Dành cho máy tính để bàn
|
38.27 |
RDNA 2.0 |
2023 |
170 W |
90 | GeForce RTX 3060 | Dành cho máy tính để bàn
|
38.23 |
Ampere |
2021 |
170 W |
91 | Radeon RX 6650M XT | Dành cho máy tính xách tay
|
38.20 |
RDNA 2.0 |
2022 |
120 W |
92 | TITAN V CEO Edition | Dành cho máy tính để bàn
|
38.01 |
Volta |
2018 |
250 W |
93 | Radeon 8050S | Dành cho máy tính xách tay
|
37.29 |
RDNA 3.5 |
2025 |
− |
94 | Radeon RX 7600 | Dành cho máy tính để bàn
|
37.17 |
RDNA 3.0 |
2023 |
165 W |
95 | Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary | Dành cho máy tính để bàn
|
36.94 |
RDNA 1.0 |
2019 |
225 W |
96 | Radeon RX 6600 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
36.89 |
RDNA 2.0 |
2021 |
160 W |
97 | GeForce RTX 2060 Super | Dành cho máy tính để bàn
|
36.89 |
Turing |
2019 |
175 W |
98 | Radeon RX 5700 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
36.76 |
RDNA 1.0 |
2019 |
225 W |
99 | Radeon VII | Dành cho máy tính để bàn
|
36.73 |
GCN 5.1 |
2019 |
295 W |
100 | GeForce RTX 3080 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
36.73 |
Ampere |
2021 |
115 W |
101 | RTX A5000 Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
36.24 |
Ampere |
2021 |
150 W |
102 | GeForce GTX 1070 SLI (di động) | Dành cho máy tính xách tay
|
36.24 |
Pascal |
2016 |
− |
103 | GeForce RTX 2070 | Dành cho máy tính để bàn
|
36.13 |
Turing |
2018 |
175 W |
104 | RTX 3000 Ada Generation Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
35.72 |
Ada Lovelace |
2023 |
115 W |
105 | GeForce RTX 2060 12 GB | Dành cho máy tính để bàn
|
35.63 |
Turing |
2021 |
184 W |
106 | Radeon RX 6800S | Dành cho máy tính xách tay
|
35.20 |
RDNA 2.0 |
2022 |
100 W |
107 | Quadro RTX 5000 | Dành cho trạm làm việc
|
35.11 |
Turing |
2018 |
230 W |
108 | Radeon Pro V620 | Dành cho trạm làm việc
|
34.98 |
RDNA 2.0 |
2021 |
300 W |
109 | Radeon Pro Vega II | Dành cho trạm làm việc
|
34.90 |
GCN 5.1 |
2019 |
475 W |
110 | GeForce GTX 1080 | Dành cho máy tính để bàn
|
34.83 |
Pascal |
2016 |
180 W |
111 | Radeon Pro W6800X | Dành cho trạm làm việc
|
34.81 |
RDNA 2.0 |
2021 |
200 W |
112 | Radeon Pro W6800X Duo | Dành cho trạm làm việc
|
34.81 |
RDNA 2.0 |
2021 |
400 W |
113 | Radeon Pro W6600 | Dành cho trạm làm việc
|
34.66 |
RDNA 2.0 |
2021 |
100 W |
114 | Quadro P6000 | Dành cho trạm làm việc
|
34.64 |
Pascal |
2016 |
250 W |
115 | Arc B580 | Dành cho máy tính để bàn
|
34.61 |
Xe2 |
2025 |
190 W |
116 | Radeon 8060S | Dành cho máy tính xách tay
|
34.59 |
RDNA 3.5 |
2025 |
− |
117 | Radeon RX 6600 LE | Dành cho máy tính để bàn
|
34.43 |
RDNA 2.0 |
2023 |
132 W |
118 | Radeon PRO W7600 | Dành cho trạm làm việc
|
34.39 |
RDNA 3.0 |
2023 |
130 W |
119 | GeForce RTX 3060 8 GB | Dành cho máy tính để bàn
|
34.28 |
Ampere |
2022 |
170 W |
120 | Radeon RX 7700S | Dành cho máy tính xách tay
|
34.23 |
RDNA 3.0 |
2023 |
100 W |
121 | Radeon RX 7600S | Dành cho máy tính xách tay
|
34.20 |
RDNA 3.0 |
2023 |
75 W |
122 | RTX 2000 Ada Generation Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
34.08 |
Ada Lovelace |
2023 |
115 W |
123 | Quadro RTX 4000 | Dành cho trạm làm việc
|
34.06 |
Turing |
2018 |
160 W |
124 | GeForce RTX 2080 (di động) | Dành cho máy tính xách tay
|
33.98 |
Turing |
2019 |
150 W |
125 | GeForce GTX 980 SLI (di động) | Dành cho máy tính xách tay
|
33.93 |
Maxwell |
2015 |
330 W |
126 | GeForce RTX 2080 Super Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
33.91 |
Turing |
2020 |
150 W |
127 | Quadro GP100 | Dành cho trạm làm việc
|
33.90 |
Pascal |
2016 |
235 W |
128 | Radeon RX 6600 | Dành cho máy tính để bàn
|
33.83 |
RDNA 2.0 |
2021 |
132 W |
129 | Radeon RX 6650M | Dành cho máy tính xách tay
|
33.65 |
RDNA 2.0 |
2022 |
120 W |
130 | Radeon RX 6700S | Dành cho máy tính xách tay
|
33.56 |
RDNA 2.0 |
2022 |
80 W |
131 | RTX A4000 Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
33.55 |
Ampere |
2021 |
115 W |
132 | Radeon Pro W5700 | Dành cho trạm làm việc
|
33.16 |
RDNA 1.0 |
2019 |
205 W |
133 | GeForce GTX 1070 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
32.88 |
Pascal |
2017 |
180 W |
134 | GeForce GTX 1070 SLI | Dành cho máy tính để bàn
|
32.75 |
Pascal |
2016 |
300 W |
135 | GeForce RTX 4050 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
32.27 |
Ada Lovelace |
2023 |
50 W |
136 | GeForce RTX 4050 | Dành cho máy tính để bàn
|
32.27 |
Ada Lovelace |
2023 |
100 W |
137 | GeForce GTX 1080 SLI (di động) | Dành cho máy tính xách tay
|
32.17 |
Pascal |
2016 |
− |
138 | GeForce RTX 3070 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
32.14 |
Ampere |
2021 |
125 W |
139 | Radeon RX 5700 | Dành cho máy tính để bàn
|
32.14 |
RDNA 1.0 |
2019 |
180 W |
140 | Radeon RX Vega 64 | Dành cho máy tính để bàn
|
31.74 |
GCN 5.0 |
2017 |
295 W |
141 | GeForce RTX 2060 | Dành cho máy tính để bàn
|
31.60 |
Turing |
2019 |
160 W |
142 | GeForce RTX 2070 Super Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
31.40 |
Turing |
2020 |
115 W |
143 | Radeon Pro Vega II Duo | Dành cho trạm làm việc
|
31.37 |
GCN 5.1 |
2019 |
475 W |
144 | Radeon RX 6600M | Dành cho máy tính xách tay
|
31.15 |
RDNA 2.0 |
2021 |
100 W |
145 | GeForce RTX 2080 Max-Q | Dành cho máy tính xách tay
|
31.09 |
Turing |
2019 |
80 W |
146 | Quadro RTX 5000 (di động) | Dành cho trạm làm việc di động
|
31.07 |
Turing |
2019 |
110 W |
147 | GeForce GTX 980 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
30.83 |
Maxwell 2.0 |
2015 |
250 W |
148 | RTX A2000 12 GB | Dành cho trạm làm việc
|
30.69 |
Ampere |
2021 |
70 W |
149 | Arc B570 | Dành cho máy tính để bàn
|
30.61 |
Xe2 |
2025 |
150 W |
150 | GeForce GTX 1080 (di động) | Dành cho máy tính xách tay
|
30.57 |
Pascal |
2016 |
150 W |
151 | GeForce RTX 2070 Super Max-Q | Dành cho máy tính xách tay
|
30.46 |
Turing |
2020 |
80 W |
152 | GeForce RTX 2080 Super Max-Q | Dành cho máy tính xách tay
|
30.44 |
Turing |
2020 |
80 W |
153 | RTX A2000 | Dành cho trạm làm việc
|
30.39 |
Ampere |
2021 |
70 W |
154 | Radeon RX 6700M | Dành cho máy tính xách tay
|
30.30 |
RDNA 2.0 |
2021 |
135 W |
155 | Radeon RX 5600 XT | Dành cho máy tính để bàn
|
30.24 |
RDNA 1.0 |
2020 |
150 W |
156 | GeForce GTX 1070 | Dành cho máy tính để bàn
|
30.22 |
Pascal |
2016 |
150 W |
157 | Radeon Pro Vega 64X | Dành cho trạm làm việc di động
|
29.92 |
GCN 5.0 |
2019 |
250 W |
158 | GeForce RTX 2070 (di động) | Dành cho máy tính xách tay
|
29.75 |
Turing |
2019 |
115 W |
159 | Radeon RX 6800M | Dành cho máy tính xách tay
|
29.72 |
RDNA 2.0 |
2021 |
145 W |
160 | Radeon PRO W7500 | Dành cho trạm làm việc
|
29.56 |
RDNA 3.0 |
2023 |
70 W |
161 | Arc A770 | Dành cho máy tính để bàn
|
29.52 |
Generation 12.7 |
2022 |
225 W |
162 | Radeon Pro WX 8200 | Dành cho trạm làm việc
|
29.47 |
GCN 5.0 |
2018 |
230 W |
163 | Radeon RX Vega 56 | Dành cho máy tính để bàn
|
29.42 |
GCN 5.0 |
2017 |
210 W |
164 | Radeon Pro W6600X | Dành cho trạm làm việc
|
29.34 |
RDNA 2.0 |
2021 |
120 W |
165 | Quadro RTX 4000 (di động) | Dành cho trạm làm việc di động
|
29.32 |
Turing |
2019 |
110 W |
166 | Quadro RTX 5000 Max-Q | Dành cho trạm làm việc di động
|
29.17 |
Turing |
2019 |
80 W |
167 | Titan X Pascal | Dành cho máy tính để bàn
|
29.15 |
Pascal |
2016 |
250 W |
168 | Radeon Vega Frontier Edition | Dành cho trạm làm việc
|
29.12 |
GCN 5.0 |
2017 |
300 W |
169 | Radeon Pro Vega 64 | Dành cho trạm làm việc
|
28.91 |
GCN 5.0 |
2017 |
250 W |
170 | GeForce GTX 1660 Ti | Dành cho máy tính để bàn
|
28.89 |
Turing |
2019 |
120 W |
171 | Radeon RX 7600M XT | Dành cho máy tính xách tay
|
28.87 |
RDNA 3.0 |
2023 |
120 W |
172 | Radeon Pro VII | Dành cho trạm làm việc
|
28.85 |
GCN 5.1 |
2020 |
250 W |
173 | GeForce GTX TITAN X | Dành cho máy tính để bàn
|
28.79 |
Maxwell 2.0 |
2015 |
250 W |
174 | GeForce GTX 1660 Super | Dành cho máy tính để bàn
|
28.45 |
Turing |
2019 |
125 W |
175 | Tesla T10 | Dành cho trạm làm việc
|
28.31 |
Turing |
− |
260 W |
176 | Quadro P5000 | Dành cho trạm làm việc
|
28.29 |
Pascal |
2016 |
180 W |
177 | GeForce RTX 3050 8 GB | Dành cho máy tính để bàn
|
28.22 |
Ampere |
2022 |
130 W |
178 | Quadro P5200 Max-Q | Dành cho trạm làm việc di động
|
28.13 |
Pascal |
2018 |
100 W |
179 | Radeon Pro 5700 XT | Dành cho trạm làm việc
|
28.12 |
RDNA 1.0 |
2020 |
130 W |
180 | GeForce RTX 3060 Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
28.08 |
Ampere |
2021 |
80 W |
181 | RTX A3000 Mobile | Dành cho trạm làm việc di động
|
28.02 |
Ampere |
2021 |
70 W |
182 | Quadro RTX 4000 Max-Q | Dành cho trạm làm việc di động
|
27.88 |
Turing |
2019 |
80 W |
183 | Radeon RX 6600S | Dành cho máy tính xách tay
|
27.85 |
RDNA 2.0 |
2022 |
80 W |
184 | Radeon RX 5600 OEM | Dành cho máy tính để bàn
|
27.71 |
RDNA 1.0 |
2020 |
150 W |
185 | Radeon Pro Vega 56 | Dành cho trạm làm việc di động
|
27.64 |
GCN 5.0 |
2017 |
210 W |
186 | Arc A750 | Dành cho máy tính để bàn
|
27.57 |
Generation 12.7 |
2022 |
225 W |
187 | Radeon PRO WX 9100 | Dành cho trạm làm việc
|
27.49 |
GCN 5.0 |
2017 |
230 W |
188 | Tesla P40 | Dành cho trạm làm việc
|
27.45 |
Pascal |
2016 |
250 W |
189 | Radeon Pro V520 | Dành cho trạm làm việc
|
27.43 |
RDNA 1.0 |
2020 |
225 W |
190 | RTX A2000 Embedded | Dành cho trạm làm việc di động
|
27.39 |
Ampere |
2022 |
35 W |
191 | Quadro P5200 | Dành cho trạm làm việc di động
|
27.03 |
Pascal |
2018 |
100 W |
192 | GeForce RTX 3050 OEM | Dành cho máy tính để bàn
|
26.71 |
Ampere |
2022 |
130 W |
193 | Arc A580 | Dành cho máy tính để bàn
|
26.70 |
Generation 12.7 |
2023 |
175 W |
194 | Arc A770M | Dành cho máy tính xách tay
|
26.67 |
Generation 12.7 |
2022 |
120 W |
195 | Quadro M6000 24 GB | Dành cho trạm làm việc
|
26.67 |
Maxwell 2.0 |
2016 |
250 W |
196 | Radeon Pro 5700 | Dành cho trạm làm việc
|
26.50 |
RDNA 1.0 |
2020 |
130 W |
197 | Quadro M6000 | Dành cho trạm làm việc
|
26.35 |
Maxwell 2.0 |
2015 |
250 W |
198 | GeForce RTX 3050 A Mobile | Dành cho máy tính xách tay
|
26.28 |
Ampere |
2024 |
45 W |
199 | GeForce RTX 2060 (di động) | Dành cho máy tính xách tay
|
26.17 |
Turing |
2019 |
115 W |
200 | GeForce GTX 1660 | Dành cho máy tính để bàn
|
26.09 |
Turing |
2019 |
120 W |