Bảng xếp hạng card đồ họa - Bảng hiệu suất

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa theo thứ tự giảm dần về hiệu suất tổng thể của chúng – tức là kết quả trung bình trong các bài kiểm tra benchmark và trò chơi. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Hiệu suất
Kiến trúc
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 100.00 Blackwell 2.0 2025 575 W
2
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 94.16 Blackwell 2.0 2025 575 W
3
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 91.14 Ada Lovelace 2022 450 W
4
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 87.08 Blackwell 2.0 2025 360 W
5
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 82.21 Ada Lovelace 2022 320 W
6
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 81.79 Ada Lovelace 2024 320 W
7
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 78.67 Blackwell 2.0 2025 300 W
8
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 76.98 Ada Lovelace 2023 425 W
9
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 75.89 Ada Lovelace 2024 285 W
10
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 75.45 Ada Lovelace 2023 285 W
11
NVIDIA RTX PRO 6000
RTX PRO 6000
Dành cho trạm làm việc 75.37 Blackwell 2.0 2025 600 W
12
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 75.37 Blackwell 2.0 2025 600 W
13
NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell
RTX PRO 4500 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 75.30 Blackwell 2.0 2025 200 W
14
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 74.57 RDNA 3.0 2022 355 W
15
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 73.31 Ada Lovelace 2023 250 W
16
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 71.57 Ada Lovelace 2024 220 W
17
AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700
Dành cho trạm làm việc 71.18 RDNA 4.0 2025 300 W
18
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 70.82 Blackwell 2.0 2025 95 W
19
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 70.26 Ampere 2022 450 W
20
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 69.64 Blackwell 2.0 2025 300 W
21
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 69.41 Blackwell 2.0 2025 250 W
22
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 69.25 RDNA 3.0 2022 300 W
23
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 68.67 Ada Lovelace 2022 300 W
24
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 67.44 RDNA 3.0 2023 295 W
25
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 66.97 RDNA 2.0 2022 335 W
26
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 66.76 Blackwell 2.0 2025 140 W
27
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 65.78 Ada Lovelace 2023 210 W
28
NVIDIA GeForce RTX 5080 Mobile
GeForce RTX 5080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 65.72 Blackwell 2.0 2025 80 W
29
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 64.95 Ada Lovelace 2023 120 W
30
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 64.57 RDNA 3.0 2023 260 W
31
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 64.55 RDNA 3.0 2023 260 W
32
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 64.25 Ada Lovelace 2023 200 W
33
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 64.17 Ampere 2021 350 W
34
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 64.03 RDNA 4.0 2025 304 W
35
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 63.79 RDNA 2.0 2020 300 W
36
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900
Dành cho máy tính để bàn 63.79 RDNA 2.0 2020 255 W
37
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 63.56 Ampere 2020 350 W
38
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 63.38 Ampere 2022 350 W
39
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 60.64 RDNA 4.0 2025 220 W
40
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 59.89 Ada Lovelace 2024 285 W
41
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 59.86 Ampere 2020 320 W
42
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 59.60 RDNA 2.0 2020 300 W
43
NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 59.45 Ada Lovelace 2023 110 W
44
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB
Dành cho máy tính để bàn 58.37 RDNA 4 2025
45
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 57.70 RDNA 3.0 2023 263 W
46
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 57.34 Ada Lovelace 2023 130 W
47
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay 56.66 Blackwell 2.0 2025 60 W
48
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 56.23 Ada Lovelace 2023 120 W
49
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 55.69 Ampere 2021 290 W
50
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 55.32 RDNA 3.0 2023 190 W
51
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 54.58 Blackwell 2.0 2025 180 W
52
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 54.24 Ada Lovelace 2023 165 W
53
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 54.20 RDNA 4.0 2025 220 W
54
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 54.15 Ada Lovelace 2023 160 W
55
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 54.09 Blackwell 2.0 2025 180 W
56
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Dành cho máy tính xách tay 54.00 RDNA 3.0 2023 180 W
57
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 53.97 Blackwell 2.0 2025 180 W
58
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 53.95 Ampere 2020 300 W
59
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000
Dành cho trạm làm việc 53.92 Ampere 2021 230 W
60
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 53.78 RDNA 3.0 2023 245 W
61
NVIDIA L40
L40
Dành cho trạm làm việc 53.61 Ada Lovelace 2022 300 W
62
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 52.99 Ampere 2020 220 W
63
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 52.66 RDNA 2.0 2020 250 W
64
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 52.62 Ada Lovelace 2023 110 W
65
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 51.39 Turing 2018 250 W
66
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500
Dành cho trạm làm việc 50.74 Ampere 2021 200 W
67
NVIDIA RTX A5500
RTX A5500
Dành cho trạm làm việc 50.54 Ampere 2022 230 W
68
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.38 RDNA 2.0 2022 250 W
69
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 49.38 Blackwell 2.0 2025 145 W
70
NVIDIA GeForce RTX 5070 Mobile
GeForce RTX 5070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 48.89 Blackwell 2.0 2025 50 W
71
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 48.70 Ada Lovelace 2023 70 W
72
AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
Dành cho máy tính để bàn 48.57 RDNA 4.0 2025 132 W
73
AMD Radeon RX 9060 XT
Radeon RX 9060 XT
Dành cho máy tính để bàn 48.57 RDNA 4.0 2025 150 W
74
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 48.53 Ampere 2020 200 W
75
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 48.52 RDNA 2.0 2023 250 W
76
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 47.99 RDNA 2.0 2021 250 W
77
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 47.92 RDNA 4.0 2025 160 W
78
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 47.91 RDNA 4.0 2025 150 W
79
NVIDIA L40S
L40S
Dành cho trạm làm việc 47.78 Ada Lovelace 2022 300 W
80
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Dành cho trạm làm việc 47.24 Turing 2018 260 W
81
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 47.22 RDNA 2.0 2021 230 W
82
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 47.08 Ada Lovelace 2023 100 W
83
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 46.73 Ada Lovelace 2023 115 W
84
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 46.65 Ada Lovelace 2023 115 W
85
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 46.50 Turing 2019 250 W
86
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
Dành cho trạm làm việc 46.46 Ampere 2021 140 W
87
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
Dành cho trạm làm việc 46.43 Volta 2018 250 W
88
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 46.35 Pascal 2017 250 W
89
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Mobile
GeForce RTX 3080 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay 45.95 Ampere 2022 115 W
90
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700
Dành cho máy tính để bàn 45.12 RDNA 2.0 2021 175 W
91
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 45.00 Turing 2018 280 W
92
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 44.65 Turing 2018 215 W
93
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 44.38 Pascal 2017 250 W
94
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 44.19 RDNA 2.0 2023 170 W
95
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 44.19 RDNA 2.0 2023 250 W
96
NVIDIA GeForce RTX 5060 Mobile
GeForce RTX 5060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 43.52 Blackwell 2.0 2025 45 W
97
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 43.45 Turing 2018 260 W
98
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 43.35 Turing 2019 215 W
99
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
Dành cho máy tính xách tay 42.29 RDNA 3.5 2025 55 W
100
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Mobile
GeForce RTX 3070 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay 42.27 Ampere 2022 115 W
101
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
Dành cho máy tính để bàn 42.16 Blackwell 2.0 2025 130 W
102
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 41.98 RDNA 1.0 2019 205 W
103
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 41.64 Ada Lovelace 2023 115 W
104
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro W6900X
Dành cho trạm làm việc 41.55 RDNA 2.0 2021 300 W
105
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
Dành cho máy tính xách tay 41.36 RDNA 2.0 2022 165 W
106
NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 41.11 Ampere 2022 165 W
107
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 40.97 RDNA 2.0 2022 176 W
108
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 40.96 Ada Lovelace 2024 70 W
109
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 40.89 RDNA 3.0 2024 190 W
110
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 40.87 Volta 2017 250 W
111
AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
Dành cho máy tính xách tay 40.83 RDNA 3.5 2025
112
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
Dành cho máy tính xách tay 40.73 RDNA 2.0 2022 120 W
113
NVIDIA TITAN V CEO Edition
TITAN V CEO Edition
Dành cho máy tính để bàn 40.54 Volta 2018 250 W
114
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 40.30 Pascal 2016
115
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 40.29 Ampere 2021 170 W
116
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 40.09 Blackwell 2.0 2025 50 W
117
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 39.69 RDNA 3.0 2023 165 W
118
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 39.61 Ampere 2022 140 W
119
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 39.33 RDNA 1.0 2019 225 W
120
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 39.29 Turing 2019 175 W
121
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 39.27 RDNA 2.0 2021 160 W
122
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 39.12 RDNA 3.0 2023 130 W
123
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 39.04 GCN 5.1 2019 295 W
124
NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 38.96 Ampere 2021 115 W
125
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
Dành cho máy tính xách tay 38.88 RDNA 3.0 2024 180 W
126
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 38.80 RDNA 1.0 2019 225 W
127
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 38.42 Turing 2018 175 W
128
AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
Dành cho máy tính xách tay 38.05 RDNA 2.0 2022 100 W
129
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 38.00 Turing 2021 184 W
130
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
Dành cho máy tính xách tay 38.00 RDNA 3.5 2025 55 W
131
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 37.93 Ada Lovelace 2023 115 W
132
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 37.78 Ampere 2021 150 W
133
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn 37.76 RDNA 3.0 2025 165 W
134
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 37.75 Xe2 2024 190 W
135
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
Dành cho máy tính xách tay 37.39 RDNA 3.0 2023 100 W
136
AMD Radeon Pro V620
Radeon Pro V620
Dành cho trạm làm việc 37.30 RDNA 2.0 2021 300 W
137
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 37.22 Turing 2018 230 W
138
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 37.22 GCN 5.1 2019 475 W
139
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 37.19 Pascal 2016 180 W
140
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
Dành cho máy tính để bàn 37.14 Pascal 2016 300 W
141
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 37.12 RDNA 2.0 2021 400 W
142
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 37.12 RDNA 2.0 2021 200 W
143
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 36.81 Pascal 2016 250 W
144
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super Mobile
Dành cho máy tính xách tay 36.76 Turing 2020 150 W
145
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S
Dành cho máy tính xách tay 36.48 RDNA 3.0 2023 75 W
146
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 36.47 Maxwell 2015 330 W
147
NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 36.45 Turing 2019 150 W
148
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 36.34 Ampere 2022 170 W
149
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 36.05 Turing 2018 160 W
150
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S
Dành cho máy tính xách tay 36.03 RDNA 2.0 2022 80 W
151
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 36.02 RDNA 2.0 2021 100 W
152
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 36.01 RDNA 2.0 2021 132 W
153
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 36.00 Ada Lovelace 2023 50 W
154
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
Dành cho máy tính xách tay 35.95 RDNA 2.0 2022 120 W
155
AMD Radeon RX 8050S
Radeon RX 8050S
Dành cho máy tính xách tay 35.85 2025
156
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 35.26 Ampere 2021 115 W
157
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 35.04 Pascal 2017 180 W
158
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 34.78 Pascal 2016
159
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 34.65 RDNA 1.0 2019 205 W
160
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 34.37 Ada Lovelace 2023 50 W
161
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 34.28 Ampere 2021 125 W
162
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 34.28 Blackwell 2.0 2025 70 W
163
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 34.16 RDNA 1.0 2019 180 W
164
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
Dành cho máy tính xách tay 34.15 RDNA 3.0 2023 120 W
165
NVIDIA Quadro GP100
Quadro GP100
Dành cho trạm làm việc 34.09 Pascal 2016 235 W
166
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 33.93 Xe2 2025 150 W
167
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 33.69 Turing 2019 160 W
168
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 33.48 GCN 5.0 2017 295 W
169
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 33.45 GCN 5.1 2019 475 W
170
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super Mobile
Dành cho máy tính xách tay 33.42 Turing 2020 115 W
171
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M
Dành cho máy tính xách tay 33.29 RDNA 2.0 2021 100 W
172
NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q
GeForce RTX 2080 Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 33.16 Turing 2019 80 W
173
NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 32.99 Turing 2019 110 W
174
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 32.94 Pascal 2016 150 W
175
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 32.72 Maxwell 2.0 2015 250 W
176
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 32.68 Ampere 2021 70 W
177
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 32.44 Turing 2020 80 W
178
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Max-Q
GeForce RTX 2070 Super Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 32.42 Turing 2020 80 W
179
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 32.26 Ampere 2021 70 W
180
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 32.22 Pascal 2016 150 W
181
AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
Dành cho máy tính xách tay 32.18 RDNA 2.0 2021 135 W
182
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 32.12 RDNA 2.0 2023 132 W
183
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 32.10 RDNA 1.0 2020 150 W
184
NVIDIA L20
L20
Dành cho trạm làm việc 32.05 Ada Lovelace 2023 275 W
185
AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X
Dành cho trạm làm việc di động 31.90 GCN 5.0 2019 250 W
186
NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 31.89 Turing 2019 115 W
187
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 31.88 RDNA 3.0 2023 70 W
188
AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
Dành cho máy tính xách tay 31.69 RDNA 2.0 2021 145 W
189
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 31.65 Generation 12.7 2022 225 W
190
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 31.36 GCN 5.1 2020 250 W
191
AMD Radeon PRO V710
Radeon PRO V710
Dành cho trạm làm việc 31.33 RDNA 3.0 2024 158 W
192
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 31.29 RDNA 2.0 2021 120 W
193
NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 31.24 Turing 2019 110 W
194
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 31.20 GCN 5.0 2017 210 W
195
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 31.08 Pascal 2016 250 W
196
NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q
Quadro RTX 5000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 31.03 Turing 2019 80 W
197
NVIDIA A10G
A10G
Dành cho trạm làm việc 30.80 Ampere 2021 150 W
198
AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
Dành cho trạm làm việc 30.76 GCN 5.0 2017 250 W
199
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 30.72 GCN 5.0 2017 300 W
200
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 30.65 Turing 2019 120 W