Bảng xếp hạng card đồ họa - Bảng hiệu suất

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa theo thứ tự giảm dần về hiệu suất tổng thể của chúng – tức là kết quả trung bình trong các bài kiểm tra benchmark và trò chơi. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Bảng xếp hạng hiệu suất card đồ họa được cập nhật hàng ngày.

Cập nhật lần cuối: 2025-04-11

Số
Card đồ họa
Loại
Hiệu suất
Kiến trúc
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 100.00 Blackwell 2.0 2025 575 W
2
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 95.08 Blackwell 2.0 2025 575 W
3
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 90.88 Ada Lovelace 2022 450 W
4
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 85.72 Blackwell 2.0 2025 360 W
5
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 81.89 Ada Lovelace 2022 320 W
6
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 81.39 Ada Lovelace 2024 320 W
7
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 78.04 Blackwell 2.0 2025 300 W
8
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 76.13 Blackwell 2.0 2025 95 W
9
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 75.31 Ada Lovelace 2024 285 W
10
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 75.10 Ada Lovelace 2023 285 W
11
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 73.79 RDNA 3.0 2022 355 W
12
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 71.10 Ada Lovelace 2024 220 W
13
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 69.99 Ampere 2022 450 W
14
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 69.97 Ada Lovelace 2023 250 W
15
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 69.29 Ada Lovelace 2023 425 W
16
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 68.84 Ada Lovelace 2024 285 W
17
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 68.73 RDNA 3.0 2023 295 W
18
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 68.46 RDNA 3.0 2022 300 W
19
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 68.21 RDNA 3.0 2023 260 W
20
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 67.98 Ada Lovelace 2022 300 W
21
NVIDIA GeForce RTX 5080 Mobile
GeForce RTX 5080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 67.97 Blackwell 2.0 2025 80 W
22
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 67.94 Blackwell 2.0 2025 250 W
23
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 66.70 RDNA 2.0 2022 335 W
24
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 65.03 Ada Lovelace 2023 120 W
25
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 64.94 Ada Lovelace 2023 210 W
26
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 64.52 RDNA 4.0 2025 304 W
27
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 64.09 RDNA 3.0 2023 260 W
28
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 63.96 Ada Lovelace 2023 200 W
29
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 63.94 Ampere 2021 350 W
30
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 63.42 RDNA 2.0 2020 300 W
31
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900
Dành cho máy tính để bàn 63.42 RDNA 2.0 2020 255 W
32
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 63.29 Ampere 2020 350 W
33
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 63.05 Ampere 2022 350 W
34
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 59.67 Ampere 2020 320 W
35
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 59.31 RDNA 2.0 2020 300 W
36
NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 59.22 Ada Lovelace 2023 110 W
37
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 59.00 RDNA 4.0 2025 220 W
38
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 57.43 RDNA 3.0 2023 263 W
39
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
Dành cho máy tính xách tay 56.67 Ada Lovelace 2022 225 W
40
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 56.31 Ada Lovelace 2023 130 W
41
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 55.60 Ampere 2021 290 W
42
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Dành cho máy tính xách tay 55.22 RDNA 3.0 2023 180 W
43
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 54.93 RDNA 3.0 2023 190 W
44
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 54.03 Ada Lovelace 2023 165 W
45
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 54.01 Ampere 2020 300 W
46
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 53.93 Ada Lovelace 2023 160 W
47
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000
Dành cho trạm làm việc 53.63 Ampere 2021 230 W
48
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 53.46 Ada Lovelace 2023 150 W
49
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700
Dành cho máy tính để bàn 53.33 RDNA 3.0 2023 200 W
50
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 53.33 RDNA 3.0 2023 245 W
51
NVIDIA L40
L40
Dành cho trạm làm việc 53.31 Ada Lovelace 2022 300 W
52
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 52.80 Ampere 2020 220 W
53
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 52.51 RDNA 2.0 2020 250 W
54
NVIDIA RTX A5500
RTX A5500
Dành cho trạm làm việc 51.64 Ampere 2022 230 W
55
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 51.27 Turing 2018 250 W
56
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500
Dành cho trạm làm việc 50.53 Ampere 2021 200 W
57
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.26 RDNA 2.0 2022 250 W
58
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 48.40 Ampere 2020 200 W
59
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 47.66 Ada Lovelace 2023 70 W
60
NVIDIA L40S
L40S
Dành cho trạm làm việc 47.51 Ada Lovelace 2022 300 W
61
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 47.34 RDNA 2.0 2021 250 W
62
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Dành cho trạm làm việc 47.13 Turing 2018 260 W
63
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
Dành cho trạm làm việc 47.04 Volta 2018 250 W
64
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 47.03 RDNA 2.0 2021 230 W
65
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 46.83 Ada Lovelace 2023 115 W
66
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 46.72 RDNA 2.0 2023 250 W
67
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 46.60 Ada Lovelace 2023 115 W
68
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 46.42 Ada Lovelace 2023 115 W
69
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
Dành cho trạm làm việc 46.40 Ampere 2021 140 W
70
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 46.31 Turing 2019 250 W
71
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Mobile
GeForce RTX 3080 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay 46.20 Ampere 2022 115 W
72
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 46.09 Pascal 2017 250 W
73
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700
Dành cho máy tính để bàn 45.58 RDNA 2.0 2021 175 W
74
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 44.75 Turing 2018 280 W
75
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 44.49 Turing 2018 215 W
76
NVIDIA A10G
A10G
Dành cho trạm làm việc 44.43 Ampere 2021 150 W
77
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 44.11 Pascal 2017 250 W
78
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 44.00 Turing 2018 260 W
79
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 43.18 Turing 2019 215 W
80
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 42.83 RDNA 2.0 2023 170 W
81
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 42.83 RDNA 2.0 2023 250 W
82
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Mobile
GeForce RTX 3070 Ti Mobile
Dành cho máy tính xách tay 42.16 Ampere 2022 115 W
83
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 41.74 RDNA 1.0 2019 205 W
84
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 41.72 Ada Lovelace 2023 115 W
85
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 41.38 Ada Lovelace 2024 70 W
86
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro W6900X
Dành cho trạm làm việc 41.32 RDNA 2.0 2021 300 W
87
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
Dành cho máy tính xách tay 41.30 RDNA 2.0 2022 165 W
88
NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 40.99 Ampere 2022 165 W
89
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 40.67 RDNA 2.0 2022 176 W
90
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 40.63 Volta 2017 250 W
91
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 40.59 RDNA 3.0 2024 190 W
92
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 40.54 Ampere 2021 170 W
93
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
Dành cho máy tính xách tay 40.50 RDNA 2.0 2022 120 W
94
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 40.36 Ampere 2022 140 W
95
NVIDIA TITAN V CEO Edition
TITAN V CEO Edition
Dành cho máy tính để bàn 40.31 Volta 2018 250 W
96
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
Dành cho máy tính xách tay 39.38 RDNA 3.5 2025
97
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 39.37 RDNA 3.0 2023 165 W
98
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 39.14 RDNA 1.0 2019 225 W
99
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
Dành cho máy tính xách tay 39.14 RDNA 3.0 2024 180 W
100
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 39.10 Turing 2019 175 W
101
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 39.08 RDNA 2.0 2021 160 W
102
NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 38.91 Ampere 2021 115 W
103
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 38.90 GCN 5.1 2019 295 W
104
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 38.86 RDNA 1.0 2019 225 W
105
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 38.41 Pascal 2016
106
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 38.31 Ampere 2021 150 W
107
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 38.25 Turing 2018 175 W
108
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 37.95 Ada Lovelace 2023 115 W
109
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 37.82 Turing 2021 184 W
110
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
Dành cho máy tính xách tay 37.66 RDNA 3.5 2025
111
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 37.50 RDNA 3.0 2023 130 W
112
AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
Dành cho máy tính xách tay 37.36 RDNA 2.0 2022 100 W
113
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 37.17 Turing 2018 230 W
114
AMD Radeon Pro V620
Radeon Pro V620
Dành cho trạm làm việc 37.09 RDNA 2.0 2021 300 W
115
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 37.07 Xe2 2024 190 W
116
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 37.01 GCN 5.1 2019 475 W
117
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 36.96 Pascal 2016 180 W
118
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 36.91 RDNA 2.0 2021 400 W
119
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 36.91 RDNA 2.0 2021 200 W
120
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 36.81 Pascal 2016 250 W
121
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 36.66 RDNA 2.0 2021 100 W
122
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
Dành cho máy tính xách tay 36.58 RDNA 3.0 2023 100 W
123
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S
Dành cho máy tính xách tay 36.54 RDNA 3.0 2023 75 W
124
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE
Dành cho máy tính để bàn 36.51 RDNA 2.0 2023 132 W
125
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 36.37 Ampere 2022 170 W
126
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 36.15 Ada Lovelace 2023 115 W
127
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 36.02 Turing 2018 160 W
128
NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 36.01 Turing 2019 150 W
129
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 35.97 Maxwell 2015 330 W
130
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super Mobile
Dành cho máy tính xách tay 35.95 Turing 2020 150 W
131
NVIDIA Quadro GP100
Quadro GP100
Dành cho trạm làm việc 35.95 Pascal 2016 235 W
132
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 35.84 RDNA 2.0 2021 132 W
133
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
Dành cho máy tính xách tay 35.82 RDNA 2.0 2022 120 W
134
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S
Dành cho máy tính xách tay 35.65 RDNA 2.0 2022 80 W
135
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 35.45 Ampere 2021 115 W
136
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 35.12 RDNA 1.0 2019 205 W
137
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 34.86 Pascal 2017 180 W
138
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
Dành cho máy tính để bàn 34.71 Pascal 2016 300 W
139
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
Dành cho máy tính để bàn 34.24 Ada Lovelace 2023 100 W
140
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 34.24 Ada Lovelace 2023 50 W
141
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
Dành cho máy tính xách tay 34.11 Pascal 2016
142
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 34.08 Ampere 2021 125 W
143
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 34.05 RDNA 1.0 2019 180 W
144
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 33.56 GCN 5.0 2017 295 W
145
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 33.51 Turing 2019 160 W
146
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super Mobile
Dành cho máy tính xách tay 33.26 Turing 2020 115 W
147
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 33.26 GCN 5.1 2019 475 W
148
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M
Dành cho máy tính xách tay 33.03 RDNA 2.0 2021 100 W
149
NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q
GeForce RTX 2080 Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 32.97 Turing 2019 80 W
150
NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 32.90 Turing 2019 110 W
151
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 32.66 Maxwell 2.0 2015 250 W
152
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 32.66 Xe2 2025 150 W
153
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 32.51 Ampere 2021 70 W
154
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 32.43 Pascal 2016 150 W
155
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Max-Q
GeForce RTX 2070 Super Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 32.36 Turing 2020 80 W
156
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 32.33 Turing 2020 80 W
157
AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
Dành cho máy tính xách tay 32.33 RDNA 2.0 2021 135 W
158
NVIDIA Tesla T10
Tesla T10
Dành cho trạm làm việc 32.30 Turing 260 W
159
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 32.25 Ampere 2021 70 W
160
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 32.04 Pascal 2016 150 W
161
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 32.01 RDNA 1.0 2020 150 W
162
AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X
Dành cho trạm làm việc di động 31.72 GCN 5.0 2019 250 W
163
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 31.59 RDNA 3.0 2023 70 W
164
NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 31.58 Turing 2019 115 W
165
AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
Dành cho máy tính xách tay 31.53 RDNA 2.0 2021 145 W
166
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
Dành cho máy tính xách tay 31.38 RDNA 3.0 2023 120 W
167
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 31.24 Generation 12.7 2022 225 W
168
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 31.12 RDNA 2.0 2021 120 W
169
NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 31.11 Turing 2019 110 W
170
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 31.09 GCN 5.0 2017 210 W
171
NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q
Quadro RTX 5000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 31.01 Turing 2019 80 W
172
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Dành cho trạm làm việc 30.96 GCN 5.0 2018 230 W
173
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 30.94 GCN 5.1 2020 250 W
174
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 30.91 Pascal 2016 250 W
175
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 30.88 GCN 5.0 2017 300 W
176
AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
Dành cho trạm làm việc 30.65 GCN 5.0 2017 250 W
177
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 30.61 Turing 2019 120 W
178
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 30.22 Maxwell 2.0 2015 250 W
179
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 30.16 Turing 2019 125 W
180
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 29.99 Pascal 2016 180 W
181
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 29.93 Ampere 2022 130 W
182
AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM
Dành cho máy tính để bàn 29.92 RDNA 1.0 2020 150 W
183
NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile
Dành cho trạm làm việc di động 29.85 Ampere 2021 70 W
184
AMD Radeon Pro 5700 XT
Radeon Pro 5700 XT
Dành cho trạm làm việc 29.80 RDNA 1.0 2020 130 W
185
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile
Dành cho máy tính xách tay 29.78 Ampere 2021 80 W
186
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 29.64 Turing 2019 80 W
187
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
Dành cho trạm làm việc di động 29.31 GCN 5.0 2017 210 W
188
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 29.31 Generation 12.7 2022 225 W
189
NVIDIA Quadro P5200 Max-Q
Quadro P5200 Max-Q
Dành cho trạm làm việc di động 29.20 Pascal 2018 100 W
190
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 29.15 GCN 5.0 2017 230 W
191
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
Dành cho trạm làm việc 29.11 Pascal 2016 250 W
192
AMD Radeon Pro V520
Radeon Pro V520
Dành cho trạm làm việc 29.08 RDNA 1.0 2020 225 W
193
Intel Arc A770M
Arc A770M
Dành cho máy tính xách tay 28.30 Generation 12.7 2022 120 W
194
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB
Dành cho trạm làm việc 28.27 Maxwell 2.0 2016 250 W
195
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM
Dành cho máy tính để bàn 28.26 Ampere 2022 130 W
196
NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
Dành cho trạm làm việc di động 28.23 Pascal 2018 100 W
197
Intel Arc A580
Arc A580
Dành cho máy tính để bàn 28.18 Generation 12.7 2023 175 W
198
AMD Radeon Pro 5700
Radeon Pro 5700
Dành cho trạm làm việc 28.10 RDNA 1.0 2020 130 W
199
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile
Dành cho máy tính xách tay 28.05 Ampere 2024 45 W
200
NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
Dành cho trạm làm việc 27.96 Maxwell 2.0 2015 250 W