Radeon RX 6800S: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 6800S mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 35.18% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 6800S vào 4 Tháng 1 2022. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc RDNA 2.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 256.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.01từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1800 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2100 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn11,060 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture268.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Ray Tracing Cores32từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.1
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800S 35.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800S 15730

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 36101

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 82247

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800S 26511

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800S 163510

3DMark Time Spy Graphics

RX 6800S 9033

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 6800S, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
1440p76
4K41

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
Counter-Strike 2 210−220
Cyberpunk 2077 141

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 210−220
Cyberpunk 2077 111
Far Cry 5 120
Fortnite 160−170
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 133
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
Valorant 220−230

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 210−220
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 82
Dota 2 128
Far Cry 5 112
Fortnite 160−170
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 131
Grand Theft Auto V 125
Metro Exodus 90−95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
The Witcher 3: Wild Hunt 164
Valorant 220−230

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
Cyberpunk 2077 74
Dota 2 107
Far Cry 5 104
Forza Horizon 4 140−150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
The Witcher 3: Wild Hunt 92
Valorant 214

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
Grand Theft Auto V 66
Metro Exodus 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 250−260

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
Cyberpunk 2077 39
Far Cry 5 90−95
Forza Horizon 4 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−105

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
Counter-Strike 2 45−50
Grand Theft Auto V 80−85
Metro Exodus 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
Valorant 230−240

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 45−50
Cyberpunk 2077 16
Dota 2 100−110
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 70−75
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 6800S so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 6800S từ NVIDIA là GeForce GTX 1070 SLI (di động), trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 6800S từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 6800S.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 6800S

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.