GeForce RTX 5060: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 5060 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 18.17% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 5060 vào vào Tháng 3 2025. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Blackwell 2.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR7 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 170 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.51từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206
LoạiDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân2235 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2520 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture362.9từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.22 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores144từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores36từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.4
CUDA10.1
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 18.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 8125

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 5060, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
Battlefield 5 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 80−85
Forza Horizon 5 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
Valorant 140−150

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
Battlefield 5 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 80−85
Forza Horizon 5 60−65
Grand Theft Auto V 70−75
Metro Exodus 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 140−150

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 65−70
Forza Horizon 4 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 140−150

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 180−190

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Cyberpunk 2077 18−20
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 50−55
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
Counter-Strike 2 18−20
Grand Theft Auto V 35−40
Metro Exodus 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
Valorant 110−120

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 8−9
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 5060 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon RX 480 105.72
GeForce RTX 5060 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 5060 từ AMD là Radeon RX 470, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 5060 từ AMD:

Radeon RX 480 105.72
GeForce RTX 5060 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 5060.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 5060

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 430 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.