GeForce RTX 5070 Ti: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 5070 Ti mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 72.50% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 5070 Ti vào 20 Tháng 2 2025 với giá đề xuất $749 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Blackwell 2.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR7 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 896.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 304 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 300 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.60
Hiệu quả năng lượng19.21từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB203
LoạiDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$749 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8960từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân2295 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2452 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn45,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture686.6từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động43.94 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs280từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores280từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores70từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ896.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.4
CUDA10.1
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 Ti 72.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 Ti 32399

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 5070 Ti, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD152
1440p116
4K83

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.93
1440p6.46
4K9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 230−240
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 190−200

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 230−240
Battlefield 5 190−200
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 190−200
Far Cry 5 190−200
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 300−350
Forza Horizon 5 210−220
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 450−500

Full HD
High Preset

Atomic Heart 230−240
Battlefield 5 190−200
Counter-Strike 2 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 190−200
Far Cry 5 190−200
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 300−350
Forza Horizon 5 210−220
Grand Theft Auto V 170−180
Metro Exodus 190−200
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 300−350
Valorant 450−500

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
Cyberpunk 2077 190−200
Far Cry 5 190−200
Forza Horizon 4 300−350
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 240
Valorant 450−500

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 250−260
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
Grand Theft Auto V 150−160
Metro Exodus 140−150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 450−500

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
Cyberpunk 2077 120−130
Far Cry 5 180−190
Forza Horizon 4 280−290
The Witcher 3: Wild Hunt 199

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Grand Theft Auto V 180−190
Metro Exodus 95−100
The Witcher 3: Wild Hunt 183
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 55−60
Far Cry 5 130−140
Forza Horizon 4 250−260
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 5070 Ti so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 5070 Ti từ AMD là Radeon RX 7900 XTX, trung bình chậm hơn 4% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 5070 Ti từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 5070 Ti.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 5070 Ti

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 861 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.