Radeon RX 7900 XTX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 7900 XTX mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 69.49% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 7900 XTX vào 3 Tháng 11 2022 với giá đề xuất $999 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 24 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.5 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 960.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 287 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 355 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10
Vị trí theo mức độ phổ biến57
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.88
Hiệu quả năng lượng15.55từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31
LoạiDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1929 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2498 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn57,700 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture959.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs192từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs384từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Ray Tracing Cores96từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài287 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XTX 69.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31050

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XTX 83322

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XTX 148746

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 XTX 64680

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XTX 211480

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 7900 XTX 211295

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XTX 758139

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 7900 XTX 193018

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 7900 XTX 367

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 7900 XTX 360

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 7900 XTX 400

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 7900 XTX 536

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 7900 XTX 187

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RX 7900 XTX 347

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 7900 XTX 322

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 7900 XTX 553

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 7900 XTX, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD241
1440p162
4K101

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.15
1440p6.17
4K9.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 359
Counter-Strike 2 355
Cyberpunk 2077 250

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 290
Battlefield 5 190−200
Counter-Strike 2 348
Cyberpunk 2077 240
Far Cry 5 212
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 338
Forza Horizon 5 269
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 450−500

Full HD
High Preset

Atomic Heart 199
Battlefield 5 190−200
Counter-Strike 2 339
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 217
Dota 2 197
Far Cry 5 205
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 330
Forza Horizon 5 254
Grand Theft Auto V 175
Metro Exodus 239
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 545
Valorant 450−500

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
Cyberpunk 2077 207
Dota 2 178
Far Cry 5 189
Forza Horizon 4 295
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 298
Valorant 450−500

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 267
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
Grand Theft Auto V 165
Metro Exodus 161
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 450−500

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
Cyberpunk 2077 146
Far Cry 5 187
Forza Horizon 4 290
The Witcher 3: Wild Hunt 238

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
Counter-Strike 2 67
Grand Theft Auto V 186
Metro Exodus 108
The Witcher 3: Wild Hunt 197
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 43
Cyberpunk 2077 73
Dota 2 159
Far Cry 5 159
Forza Horizon 4 227
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 7900 XTX so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 7900 XTX từ NVIDIA là GeForce RTX 4070 Ti, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 7900 XTX từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 7900 XTX.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 7900 XTX

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4313 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.