Quadro RTX A6000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro RTX A6000 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 50.89% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro RTX A6000 vào 5 Tháng 10 2020 với giá đề xuất $4,649 . Đây là card đồ họa hàng đầu dành cho desktop với kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 48 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 768.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 8-pin EPS, và mức tiêu thụ điện năng – 300 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất44
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.68
Hiệu quả năng lượng13.48từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,649 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10752từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1410 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1800 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn28,300 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture604.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.71 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs112từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs336từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores336từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores84từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A6000 50.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A6000 22738

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A6000 50957

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A6000 89510

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A6000 27511

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A6000 113167

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A6000 494750

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro RTX A6000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD158
1440p123
4K106

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.42
1440p37.80
4K43.86

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 170−180
Counter-Strike 2 280−290
Cyberpunk 2077 130−140

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 170−180
Battlefield 5 150−160
Counter-Strike 2 280−290
Cyberpunk 2077 130−140
Far Cry 5 52
Fortnite 240−250
Forza Horizon 4 210−220
Forza Horizon 5 160−170
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 300−310

Full HD
High Preset

Atomic Heart 170−180
Battlefield 5 150−160
Counter-Strike 2 280−290
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 130−140
Dota 2 139
Far Cry 5 53
Fortnite 240−250
Forza Horizon 4 210−220
Forza Horizon 5 160−170
Grand Theft Auto V 128
Metro Exodus 98
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 307
Valorant 300−310

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
Cyberpunk 2077 130−140
Dota 2 131
Far Cry 5 52
Forza Horizon 4 210−220
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 180
Valorant 300−310

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
Grand Theft Auto V 96
Metro Exodus 84
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 300−350

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
Cyberpunk 2077 70−75
Far Cry 5 52
Forza Horizon 4 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
Counter-Strike 2 70−75
Grand Theft Auto V 155
Metro Exodus 70
The Witcher 3: Wild Hunt 146
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 70−75
Cyberpunk 2077 30−35
Dota 2 128
Far Cry 5 50
Forza Horizon 4 120−130
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro RTX A6000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Quadro RTX A6000 100
RTX A5000 99.23
RTX A5500 95.7
RTX A4500 94.12

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro RTX A6000 từ AMD là Radeon PRO W7700, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro RTX A6000 từ AMD:

Quadro RTX A6000 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro RTX A6000.

Tất cả các so sánh với Quadro RTX A6000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 481 phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX A6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.