Quadro RTX 5000 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro RTX 5000 (di động) mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 31.07% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro RTX 5000 (di động) vào 27 Tháng 5 2019. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 110 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất146
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.38từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1035 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1545 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn13,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture296.6từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs192từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores384từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores48từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA7.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 (di động) 31.07

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 24620

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 54153

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 (di động) 23035

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 117274

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 501167

3DMark Time Spy Graphics

RTX 5000 (di động) 9332

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RTX 5000 (di động) 302

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 (di động) 95

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 (di động) 120

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 (di động) 149

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 (di động) 132

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 (di động) 134

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 5000 (di động) 109

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 5000 (di động) 93

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 5000 (di động) 93

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 5000 (di động) 95

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 5000 (di động) 132

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 5000 (di động) 120

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 5000 (di động) 149

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 5000 (di động) 134

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 5000 (di động) 109

SPECviewperf 12 - Energy

RTX 5000 (di động) 26

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 5000 (di động) 174

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 5000 (di động) 174

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro RTX 5000 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
1440p84
4K54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
Counter-Strike 2 190−200
Cyberpunk 2077 75−80

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
Battlefield 5 165
Counter-Strike 2 190−200
Cyberpunk 2077 75−80
Far Cry 5 128
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 130−140
Forza Horizon 5 100−110
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
Valorant 200−210

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
Battlefield 5 162
Counter-Strike 2 190−200
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 75−80
Dota 2 98
Far Cry 5 123
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 130−140
Forza Horizon 5 100−110
Grand Theft Auto V 110−120
Metro Exodus 99
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
The Witcher 3: Wild Hunt 181
Valorant 200−210

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 152
Cyberpunk 2077 75−80
Dota 2 92
Far Cry 5 115
Forza Horizon 4 130−140
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
The Witcher 3: Wild Hunt 100
Valorant 181

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
Grand Theft Auto V 65−70
Metro Exodus 59
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 240−250

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
Cyberpunk 2077 35−40
Far Cry 5 102
Forza Horizon 4 90−95
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
Counter-Strike 2 35−40
Grand Theft Auto V 65−70
Metro Exodus 37
The Witcher 3: Wild Hunt 71
Valorant 200−210

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 100−105
Far Cry 5 56
Forza Horizon 4 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro RTX 5000 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro RTX 5000 (di động) từ AMD là Radeon Pro Vega 64X, trung bình chậm hơn 4% và thấp hơn 11 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro RTX 5000 (di động) từ AMD:

Quadro RTX 5000 (di động) 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro RTX 5000 (di động).

Tất cả các so sánh với Quadro RTX 5000 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 42 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.