GeForce GTX 1080 SLI (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 1080 SLI (di động) mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 36.12% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 1080 SLI (di động) vào 16 Tháng 8 2016. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2x 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 10 GHz.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLI
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1556 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1733 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn14400 Milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ10000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1
Vulkan+
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 SLI (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 SLI (di động) 36.12

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 49645

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 55056

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 SLI (di động) 39902

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 172848

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 443627

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 SLI (di động) 142

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 SLI (di động) 60

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 SLI (di động) 12

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 SLI (di động) 80

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 SLI (di động) 55

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 1080 SLI (di động) 47

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 SLI (di động) 103

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1080 SLI (di động) 10

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 SLI (di động) 103

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 SLI (di động) 142

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 SLI (di động) 80

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 SLI (di động) 60

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 SLI (di động) 12

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 SLI (di động) 55

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 SLI (di động) 47

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1080 SLI (di động) 9.8

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 1080 SLI (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
4K96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
Cyberpunk 2077 75−80

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 75−80
Cyberpunk 2077 75−80
Forza Horizon 4 180−190
Forza Horizon 5 95−100
Metro Exodus 90−95
Red Dead Redemption 2 70−75
Valorant 140−150

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 75−80
Cyberpunk 2077 75−80
Dota 2 110−120
Far Cry 5 95−100
Fortnite 160−170
Forza Horizon 4 180−190
Forza Horizon 5 95−100
Grand Theft Auto V 110−120
Metro Exodus 90−95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
Red Dead Redemption 2 70−75
The Witcher 3: Wild Hunt 169
Valorant 140−150
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
Counter-Strike 2 75−80
Cyberpunk 2077 75−80
Dota 2 110−120
Far Cry 5 95−100
Forza Horizon 4 180−190
Forza Horizon 5 95−100
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
Valorant 140−150

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
Dota 2 65−70
Grand Theft Auto V 65−70
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 35−40
World of Tanks 230−240

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
Cyberpunk 2077 35−40
Far Cry 5 120−130
Forza Horizon 4 100−110
Forza Horizon 5 60−65
Metro Exodus 80−85
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
Valorant 110−120

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
Dota 2 70−75
Grand Theft Auto V 70−75
Metro Exodus 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
Red Dead Redemption 2 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 70−75
Far Cry 5 55−60
Fortnite 50−55
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 35−40
Valorant 60−65

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 1080 SLI (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce GTX 1080 SLI (di động) 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 1080 SLI (di động) từ AMD là Radeon RX 6600M, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 1080 SLI (di động) từ AMD:

GeForce GTX 1080 SLI (di động) 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 1080 SLI (di động).

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 1080 SLI (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 SLI (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.