Radeon RX 7900M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 7900M mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 58.06% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 7900M vào 19 Tháng 10 2023. Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho laptop sử dụng kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.25 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 576.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 180 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.05từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1825 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2090 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn57,700 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture601.9từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.52 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs192
TMUs288từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Ray Tracing Cores72từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2250 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900M 58.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900M 23115

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900M 59943

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900M 50241

3DMark Time Spy Graphics

RX 7900M 19434

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 7900M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD156
1440p113
4K92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 152
Forza Horizon 4 300−350
Forza Horizon 5 150−160
Metro Exodus 120−130
Red Dead Redemption 2 110−120
Valorant 270−280

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 131
Dota 2 139
Far Cry 5 84
Fortnite 230−240
Forza Horizon 4 300−350
Forza Horizon 5 150−160
Grand Theft Auto V 139
Metro Exodus 120−130
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
Red Dead Redemption 2 110−120
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
Valorant 270−280
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 119
Far Cry 5 120−130
Forza Horizon 4 344
Forza Horizon 5 150−160
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
Valorant 270−280

1440p
High Preset

Dota 2 106
Grand Theft Auto V 106
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 70−75
World of Tanks 400−450

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
Counter-Strike 2 45−50
Far Cry 5 160−170
Forza Horizon 4 249
Forza Horizon 5 100−110
Metro Exodus 110−120
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
Valorant 230−240

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
Dota 2 146
Grand Theft Auto V 146
Metro Exodus 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
Red Dead Redemption 2 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 146

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
Counter-Strike 2 30−35
Far Cry 5 100−110
Fortnite 95−100
Forza Horizon 4 131
Forza Horizon 5 65−70
Valorant 130−140

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 7900M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 7900M từ NVIDIA là RTX 5000 Ada Generation Mobile, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 7900M từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 7900M.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 7900M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.