Radeon RX 7900M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 7900M mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 50.16% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 7900M vào 19 Tháng 10 2023. Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho laptop sử dụng kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.25 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 576.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 180 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.45từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1825 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost2090 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn57,700 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture601.9từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.52 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs192từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs288từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores72từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell)
L0 Cache2.3 MBtừ 3 MB (Radeon RX 7900 XTX)
L1 Cache3 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache6 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)
L3 Cache64 MBtừ 256 MB (Radeon Instinct MI300X)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ2250 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900M
50.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900M 22178
Mẫu: 44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900M 59943

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900M 50241

3DMark Time Spy Graphics

RX 7900M 19434

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 7900M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD149
1440p108
4K75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 270−280
Cyberpunk 2077 130−140
Hogwarts Legacy 130−140

Full HD
Medium

Battlefield 5 150−160
Counter-Strike 2 270−280
Cyberpunk 2077 130−140
Far Cry 5 160−170
Fortnite 230−240
Forza Horizon 4 200−210
Forza Horizon 5 160−170
Hogwarts Legacy 130−140
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 290−300

Full HD
High

Battlefield 5 150−160
Counter-Strike 2 270−280
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 130−140
Far Cry 5 160−170
Fortnite 230−240
Forza Horizon 4 200−210
Forza Horizon 5 160−170
Grand Theft Auto V 139
Hogwarts Legacy 130−140
Metro Exodus 130−140
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 210−220
Valorant 290−300

Full HD
Ultra

Battlefield 5 150−160
Cyberpunk 2077 135
Far Cry 5 128
Forza Horizon 4 200−210
Hogwarts Legacy 130−140
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 168
Valorant 290−300

Full HD
Epic

Fortnite 230−240

1440p
High

Counter-Strike 2 150−160
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
Grand Theft Auto V 106
Metro Exodus 85−90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 300−350

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
Cyberpunk 2077 93
Far Cry 5 123
Forza Horizon 4 160−170
Hogwarts Legacy 65−70
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120

1440p
Epic

Fortnite 140−150

4K
High

Counter-Strike 2 65−70
Grand Theft Auto V 146
Hogwarts Legacy 35−40
Metro Exodus 50−55
The Witcher 3: Wild Hunt 116
Valorant 300−350

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 65−70
Cyberpunk 2077 44
Far Cry 5 103
Forza Horizon 4 120−130
Hogwarts Legacy 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95

4K
Epic

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 7900M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 7900M từ NVIDIA là GeForce RTX 5070 Ti Mobile, trung bình nhanh hơn 5% và cao hơn 14 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 7900M từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 7900M.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 7900M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 89 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.