Radeon RX 9070 XT: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 9070 XT mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 59.71% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 9070 XT vào 6 Tháng 3 2025 với giá đề xuất $599 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 4.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.52 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 644.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 304 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất59.98
Hiệu quả năng lượng15.62từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48
LoạiDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$599 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1660 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2970 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn53,900 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)304 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture760.3từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.66 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs128từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs256từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores128từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores64từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2518 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ644.6 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9070 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9070 XT 59.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9070 XT 26682

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 9070 XT, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 160−170

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 190−200
Battlefield 5 170−180
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 160−170
Far Cry 5 170−180
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 250−260
Forza Horizon 5 180−190
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 350−400

Full HD
High Preset

Atomic Heart 190−200
Battlefield 5 170−180
Counter-Strike 2 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 160−170
Far Cry 5 170−180
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 250−260
Forza Horizon 5 180−190
Grand Theft Auto V 160−170
Metro Exodus 160−170
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 260−270
Valorant 350−400

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
Cyberpunk 2077 160−170
Far Cry 5 170−180
Forza Horizon 4 250−260
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 260−270
Valorant 350−400

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
Grand Theft Auto V 130−140
Metro Exodus 100−110
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 400−450

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
Cyberpunk 2077 90−95
Far Cry 5 150−160
Forza Horizon 4 210−220
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
Counter-Strike 2 85−90
Grand Theft Auto V 150−160
Metro Exodus 70−75
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 85−90
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 100−110
Forza Horizon 4 160−170
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 9070 XT so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon RX 9070 XT 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 9070 XT từ NVIDIA là GeForce RTX 3090, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 9070 XT từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 9070 XT.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 9070 XT

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 942 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.