GeForce GTX 1080 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 1080 (di động) mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 30.57% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 1080 (di động) vào 15 Tháng 8 2016 với giá đề xuất $499.99 . Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 10 GB/s, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 320 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 150 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.32
Hiệu quả năng lượng16.17từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1607 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1771 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn7,200 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Nhiệt độ tối đa94 °C
Tốc độ xử lý texture283.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs160từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
BusPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ10 GB/stừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ320 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình+
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0
VR Ready+
Ansel+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 30.57

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 48874

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 126690

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 409018

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1080 (di động) 6917

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 1080 (di động) 225

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 (di động) 149

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 (di động) 63

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 (di động) 9

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 (di động) 82

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 (di động) 58

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 1080 (di động) 51

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 (di động) 104

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1080 (di động) 11

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 (di động) 104

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 (di động) 149

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 (di động) 82

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 (di động) 63

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 (di động) 9

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 (di động) 58

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 (di động) 51

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1080 (di động) 10.5

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03 *

GTX 1080 (di động) 63

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02 *

GTX 1080 (di động) 9

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01 *

GTX 1080 (di động) 104

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01 *

GTX 1080 (di động) 51

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04 *

GTX 1080 (di động) 149

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01 *

GTX 1080 (di động) 10.5

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01 *

GTX 1080 (di động) 58

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04 *

GTX 1080 (di động) 82

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 1080 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
1440p71
4K55

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35
1440p7.04
4K9.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
Counter-Strike 2 180−190
Cyberpunk 2077 75−80

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
Battlefield 5 115
Counter-Strike 2 180−190
Cyberpunk 2077 75−80
Far Cry 5 91
Fortnite 143
Forza Horizon 4 108
Forza Horizon 5 100−110
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
Valorant 188

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
Battlefield 5 112
Counter-Strike 2 180−190
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 75−80
Dota 2 130−140
Far Cry 5 117
Fortnite 201
Forza Horizon 4 106
Forza Horizon 5 100−110
Grand Theft Auto V 119
Metro Exodus 73
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
The Witcher 3: Wild Hunt 142
Valorant 186

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
Cyberpunk 2077 75−80
Dota 2 120
Far Cry 5 108
Forza Horizon 4 102
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
The Witcher 3: Wild Hunt 74
Valorant 137

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
Grand Theft Auto V 65−70
Metro Exodus 44
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 183

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
Cyberpunk 2077 35−40
Far Cry 5 74
Forza Horizon 4 87
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65

1440p
Epic Preset

Fortnite 88

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
Counter-Strike 2 35−40
Grand Theft Auto V 76
Metro Exodus 27
The Witcher 3: Wild Hunt 51
Valorant 178

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 95−100
Far Cry 5 40
Forza Horizon 4 61
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33

4K
Epic Preset

Fortnite 42

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 1080 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 1080 (di động) từ AMD là Radeon RX 6700M, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 1080 (di động) từ AMD:

GeForce GTX 1080 (di động) 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 1080 (di động).

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 1080 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 344 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.