Arc B580: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Arc B580 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 34.71% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Arc B580 vào 16 Tháng 1 2025 với giá đề xuất $249 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Xe2 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.38 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 456.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 272 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 190 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất88.08
Hiệu quả năng lượng14.50từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcXe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaBMG-G21
LoạiDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân2670 MHz
Tần số Boost2670 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn19,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture427.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.67 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs80từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs160từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores160từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores20từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8
Chiều dài272 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2375 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ456.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.4
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc B580 34.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc B580 15509

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Arc B580, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
1440p68
4K42

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99
1440p3.66
4K5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 206
Counter-Strike 2 210−220
Cyberpunk 2077 112

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 148
Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 210−220
Cyberpunk 2077 97
Far Cry 5 173
Fortnite 160−170
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 193
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
Valorant 220−230

Full HD
High Preset

Atomic Heart 101
Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 210−220
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 82
Far Cry 5 160
Fortnite 160−170
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 174
Grand Theft Auto V 140
Metro Exodus 106
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 236
Valorant 220−230

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
Cyberpunk 2077 77
Far Cry 5 149
Forza Horizon 4 140−150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 85
Valorant 220−230

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
Grand Theft Auto V 69
Metro Exodus 62
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 250−260

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
Cyberpunk 2077 56
Far Cry 5 110
Forza Horizon 4 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 68

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
Counter-Strike 2 40−45
Grand Theft Auto V 78
Metro Exodus 46
The Witcher 3: Wild Hunt 84
Valorant 220−230

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 40−45
Cyberpunk 2077 30
Far Cry 5 59
Forza Horizon 4 70−75
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Arc B580 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Arc B580.

Tất cả các so sánh với Arc B580

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 551 phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.