GeForce RTX 2080 Ti: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
GeForce RTX 2080 Ti mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 56.41% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 2080 Ti vào 20 Tháng 9 2018 với giá đề xuất $999 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 11 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 352 Bit, điều này tạo ra băng thông 616.0 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 46 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 21.75 | |
Hiệu quả năng lượng | 15.53 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | |
Bộ xử lý đồ họa | TU102 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | từ 14,999 (Quadro Plex 7000) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4352 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 1350 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1545 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 18,600 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 12 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 420.2 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 13.45 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 88 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 272 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Tensor Cores | 544 | từ 1216 (Radeon Instinct MI300X) |
Ray Tracing Cores | 68 | từ 170 (GeForce RTX 5090) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | |
Chiều dài | 267 mm | |
Độ dày | 2-slot | |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 11 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 352 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 616.0 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C | |
HDMI | + | |
Hỗ trợ G-SYNC | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | |
Shader Model | 6.5 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 2.0 | |
Vulkan | 1.2.131 | |
CUDA | 7.5 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01
SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
SPECviewperf 12 - Showcase
SPECviewperf 12 - Maya
Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.
SPECviewperf 12 - Catia
SPECviewperf 12 - Solidworks
SPECviewperf 12 - Siemens NX
SPECviewperf 12 - Creo
SPECviewperf 12 - Medical
SPECviewperf 12 - Energy
SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05
SPECviewperf 12 - 3ds Max
Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với GeForce RTX 2080 Ti.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 2080 Ti, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 165 | |
1440p | 122 | |
4K | 93 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 6.05 | |
1440p | 8.19 | |
4K | 10.74 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 120−130 | |
Cyberpunk 2077 | 120−130 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 85 | |
Counter-Strike 2 | 120−130 | |
Cyberpunk 2077 | 57 | |
Forza Horizon 4 | 300−310 | |
Forza Horizon 5 | 140−150 | |
Metro Exodus | 110 | |
Red Dead Redemption 2 | 106 | |
Valorant | 290 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 235 | |
Counter-Strike 2 | 120−130 | |
Cyberpunk 2077 | 54 | |
Dota 2 | 138 | |
Far Cry 5 | 92 | |
Fortnite | 224 | |
Forza Horizon 4 | 300−310 | |
Forza Horizon 5 | 140−150 | |
Grand Theft Auto V | 134 | |
Metro Exodus | 100 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 249 | |
Red Dead Redemption 2 | 90 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180 | |
Valorant | 170 | |
World of Tanks | 270−280 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 74 | |
Counter-Strike 2 | 120−130 | |
Cyberpunk 2077 | 48 | |
Dota 2 | 141 | |
Far Cry 5 | 110−120 | |
Forza Horizon 4 | 300−310 | |
Forza Horizon 5 | 140−150 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 183 | |
Valorant | 259 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35 | |
Dota 2 | 110−120 | |
Grand Theft Auto V | 110−120 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180 | |
Red Dead Redemption 2 | 63 | |
World of Tanks | 350−400 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 74 | |
Cyberpunk 2077 | 32 | |
Far Cry 5 | 160−170 | |
Forza Horizon 4 | 180−190 | |
Forza Horizon 5 | 100−105 | |
Metro Exodus | 98 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 110−120 | |
Valorant | 204 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35 | |
Dota 2 | 142 | |
Grand Theft Auto V | 142 | |
Metro Exodus | 51 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 209 | |
Red Dead Redemption 2 | 42 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 142 | |
World of Tanks | 270 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 62 | |
Counter-Strike 2 | 30−35 | |
Cyberpunk 2077 | 16 | |
Dota 2 | 139 | |
Far Cry 5 | 105 | |
Fortnite | 96 | |
Forza Horizon 4 | 100−110 | |
Forza Horizon 5 | 60−65 | |
Valorant | 113 |
Tương đương với AMD
Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 2080 Ti từ AMD là Radeon RX 6800, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 2080 Ti từ AMD:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 2080 Ti.