GeForce RTX 2080 Ti: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 2080 Ti mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 52.07% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 2080 Ti vào 20 Tháng 9 2018 với giá đề xuất $999. Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 11 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 352 Bit, điều này tạo ra băng thông 616.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất54
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.21
Hiệu quả năng lượng15.29từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102
LoạiDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1350 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1545 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn18,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture420.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs88từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs272từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores544từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores68từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI+
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131
CUDA7.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Ti 52.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Ti 21617

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Ti 47166

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Ti 83556

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Ti 20210

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Ti 165122

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2080 Ti 137055

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Ti 521458

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2080 Ti 132930

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 2080 Ti 165093

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 2080 Ti 181

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 2080 Ti 79

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 2080 Ti 12

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 2080 Ti 121

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 2080 Ti 63

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 2080 Ti 51

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 2080 Ti 179

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 2080 Ti 17

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 2080 Ti 179

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 2080 Ti 181

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 2080 Ti 121

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 2080 Ti 79

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 2080 Ti 12

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 2080 Ti 63

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 2080 Ti 51

SPECviewperf 12 - Energy

RTX 2080 Ti 16.7

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 2080 Ti 272

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 2080 Ti 272

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 2080 Ti, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD164
1440p120
4K92

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.09
1440p8.33
4K10.86

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 270−280
Cyberpunk 2077 120−130
Hogwarts Legacy 120−130

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170
Counter-Strike 2 270−280
Cyberpunk 2077 120−130
Far Cry 5 136
Fortnite 302
Forza Horizon 4 182
Forza Horizon 5 150−160
Hogwarts Legacy 120−130
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
Valorant 285

Full HD
High Preset

Battlefield 5 164
Counter-Strike 2 270−280
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 120−130
Dota 2 146
Far Cry 5 130
Fortnite 232
Forza Horizon 4 181
Forza Horizon 5 150−160
Grand Theft Auto V 134
Hogwarts Legacy 120−130
Metro Exodus 107
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
The Witcher 3: Wild Hunt 247
Valorant 267

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 159
Cyberpunk 2077 120−130
Dota 2 141
Far Cry 5 122
Forza Horizon 4 168
Hogwarts Legacy 120−130
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
The Witcher 3: Wild Hunt 135
Valorant 259

Full HD
Epic Preset

Fortnite 216

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
Grand Theft Auto V 100−110
Metro Exodus 76
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 266

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 134
Cyberpunk 2077 65−70
Far Cry 5 117
Forza Horizon 4 147
Hogwarts Legacy 65−70
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120

1440p
Epic Preset

Fortnite 151

4K
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
Counter-Strike: Global Offensive 270
Grand Theft Auto V 142
Hogwarts Legacy 35−40
Metro Exodus 51
The Witcher 3: Wild Hunt 98
Valorant 259

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 86
Counter-Strike 2 65−70
Cyberpunk 2077 30−35
Dota 2 139
Far Cry 5 78
Forza Horizon 4 107
Hogwarts Legacy 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88

4K
Epic Preset

Fortnite 79

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 2080 Ti so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce RTX 2080 Ti 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 2080 Ti từ AMD là Radeon RX 6800, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 2080 Ti từ AMD:

GeForce RTX 2080 Ti 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 2080 Ti.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 2080 Ti

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4500 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.