Radeon RX 6900 XT: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 6900 XT mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 59.83% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 6900 XT vào 28 Tháng 10 2020 với giá đề xuất $999 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 2.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 512.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card triple-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 300 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.03
Hiệu quả năng lượng15.85từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21
LoạiDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1825 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2250 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn26,800 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture720.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs128từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs320từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Ray Tracing Cores80từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.1
Vulkan1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 59.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26733

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6900 XT 59119

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6900 XT 50587

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 6900 XT, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD196
1440p134
4K83

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10
1440p7.46
4K12.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 160−170

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 190−200
Battlefield 5 195
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 160−170
Far Cry 5 170−180
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 283
Forza Horizon 5 180−190
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 350−400

Full HD
High Preset

Atomic Heart 190−200
Battlefield 5 196
Counter-Strike 2 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 160−170
Dota 2 160−170
Far Cry 5 170−180
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 279
Forza Horizon 5 180−190
Grand Theft Auto V 160−170
Metro Exodus 164
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 323
Valorant 350−400

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
Cyberpunk 2077 160−170
Dota 2 160−170
Far Cry 5 170−180
Forza Horizon 4 248
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 164
Valorant 411

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
Grand Theft Auto V 130−140
Metro Exodus 102
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 400−450

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
Cyberpunk 2077 90−95
Far Cry 5 150−160
Forza Horizon 4 231
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
Counter-Strike 2 85−90
Grand Theft Auto V 150−160
Metro Exodus 67
The Witcher 3: Wild Hunt 122
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
Counter-Strike 2 85−90
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 150−160
Far Cry 5 100−110
Forza Horizon 4 162
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 6900 XT so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 6900 XT từ NVIDIA là GeForce RTX 3090, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 6900 XT từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 6900 XT.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 6900 XT

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3948 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.