Radeon RX 6600S: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 6600S mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 27.85% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 6600S vào 4 Tháng 1 2022. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc RDNA 2.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 224.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 80 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất184
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.66từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1700 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2000 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn11,060 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture224.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs112từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Ray Tracing Cores28từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.1
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600S 27.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600S 12444

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 6600S, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
Counter-Strike 2 170−180
Cyberpunk 2077 65−70

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 170−180
Cyberpunk 2077 65−70
Far Cry 5 95−100
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 110−120
Forza Horizon 5 95−100
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Valorant 190−200

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 170−180
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 65−70
Dota 2 130−140
Far Cry 5 95−100
Fortnite 130−140
Forza Horizon 4 110−120
Forza Horizon 5 95−100
Grand Theft Auto V 100−110
Metro Exodus 65−70
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
Valorant 190−200

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
Cyberpunk 2077 65−70
Dota 2 130−140
Far Cry 5 95−100
Forza Horizon 4 110−120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
Valorant 190−200

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
Grand Theft Auto V 55−60
Metro Exodus 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 220−230

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
Cyberpunk 2077 30−35
Far Cry 5 70−75
Forza Horizon 4 80−85
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
Counter-Strike 2 30−35
Grand Theft Auto V 60−65
Metro Exodus 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
Valorant 180−190

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 14−16
Dota 2 90−95
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 6600S so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 6600S từ NVIDIA là GeForce RTX 3060 Mobile, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 6600S từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 6600S.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 6600S

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.