Quadro RTX 8000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro RTX 8000 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 44.77% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro RTX 8000 vào 13 Tháng 8 2018 với giá đề xuất $9,999. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 48 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 672.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 260 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 8000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.90
Hiệu quả năng lượng13.86từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 8000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1395 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost1770 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn18,600 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture509.8từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs288từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Tensor Cores576từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores72từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
L1 Cache4.5 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache6 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 8000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 8000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 8000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131
CUDA7.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 8000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 8000
44.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 8000 19798
Mẫu: 81

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 8000 146572

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 8000 121485

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 8000 144049

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro RTX 8000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro RTX 8000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


L40S 101.14
Quadro RTX 8000 100
RTX A4000 98.41
Quadro GV100 98.28

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro RTX 8000 từ AMD là Radeon Pro W6800, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro RTX 8000 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro RTX 8000.

Tất cả các so sánh với Quadro RTX 8000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 478 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 8000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.