GeForce RTX 2070 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 2070 (di động) mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 34.67% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 2070 (di động) vào 29 Tháng 1 2019. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 115 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.75từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106B
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1305 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1485 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn10,800 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture213.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs64từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores288từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores36từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA7.5

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2070 (di động) 34.67

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 (di động) 26005

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 (di động) 64151

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 (di động) 20392

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 (di động) 123004

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 (di động) 444708

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2070 (di động) 7738

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 2070 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
1440p75
4K48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
Cyberpunk 2077 70−75

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95
Counter-Strike 2 70−75
Cyberpunk 2077 38
Forza Horizon 4 183
Forza Horizon 5 90−95
Metro Exodus 94
Red Dead Redemption 2 106
Valorant 170

Full HD
High Preset

Battlefield 5 135
Counter-Strike 2 70−75
Cyberpunk 2077 31
Dota 2 118
Far Cry 5 79
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 149
Forza Horizon 5 90−95
Grand Theft Auto V 115
Metro Exodus 73
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
Red Dead Redemption 2 55
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
Valorant 102
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
Counter-Strike 2 70−75
Cyberpunk 2077 26
Dota 2 117
Far Cry 5 90−95
Forza Horizon 4 125
Forza Horizon 5 90−95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
Valorant 154

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
Grand Theft Auto V 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 35
World of Tanks 220−230

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 17
Far Cry 5 110−120
Forza Horizon 4 95−100
Forza Horizon 5 55−60
Metro Exodus 74
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 104

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
Dota 2 65−70
Grand Theft Auto V 65−70
Metro Exodus 26
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 118
Red Dead Redemption 2 23
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 8
Dota 2 65−70
Far Cry 5 45−50
Fortnite 48
Forza Horizon 4 55−60
Forza Horizon 5 30−35
Valorant 55

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 2070 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce RTX 2070 (di động) 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 2070 (di động) từ AMD là Radeon RX 6800M, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 2070 (di động) từ AMD:

GeForce RTX 2070 (di động) 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 2070 (di động).

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 2070 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 495 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.