GeForce RTX 5090 Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 5090 Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 63.25% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 5090 Mobile vào vào 2025. Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho laptop sử dụng kiến trúc Blackwell 2.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 24 GB bộ nhớ GDDR7 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 896.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 95 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng53.01từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB203
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10496từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân990 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1515 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn45,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture496.9từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động31.8 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs112từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs328từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores328từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores82từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ896.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.4
CUDA10.1
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5090 Mobile 63.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5090 Mobile 28280

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 5090 Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 5090 Mobile từ AMD là Radeon RX 7900M, trung bình chậm hơn 18% và thấp hơn 18 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 5090 Mobile từ AMD:

GeForce RTX 5090 Mobile 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 5090 Mobile.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 5090 Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.