Quadro P6000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro P6000 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 40.16% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro P6000 vào 1 Tháng 10 2016 với giá đề xuất $5,999 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 24 GB bộ nhớ 384-bit với tốc độ 1.13 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông Up to 432 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa 2 khe, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1 x 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.25
Hiệu quả năng lượng11.06từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1506 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1645 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn11,800 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture394.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs96từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs240từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày5.1 cm
Cổng nguồn phụ1 x 8-pin
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1127 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync II

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+
3D Vision Pro+
Mosaic+
High-Performance Video I/O6+
nView Desktop Management+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P6000 40.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P6000 15435

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P6000 64167

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P6000 77990

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P6000 47462

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro P6000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro P6000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro P6000 từ AMD là Radeon Pro W6600, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro P6000 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro P6000.

Tất cả các so sánh với Quadro P6000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.