Radeon RX 5700: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 5700 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 32.15% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 5700 vào 7 Tháng 7 2019 với giá đề xuất $349 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 1.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 268 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 180 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134
Vị trí theo mức độ phổ biến34
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.62
Hiệu quả năng lượng14.11từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10
LoạiDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1465 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1725 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn10,300 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture248.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài268 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 32.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14367

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 31470

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 91993

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 23746

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 132911

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5700 68796

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 489113

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5700 64739

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5700 116

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5700 106

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5700 42

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5700 162

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5700 78

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RX 5700 43

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5700 131

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5700 12

SPECviewperf 12 - Showcase

RX 5700 127

SPECviewperf 12 - Catia

RX 5700 136

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5700 175

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RX 5700 156

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 5700, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
1440p69
4K43

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
1440p5.06
4K8.12

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 159
Counter-Strike 2 344
Cyberpunk 2077 84

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 121
Battlefield 5 115
Counter-Strike 2 307
Cyberpunk 2077 75
Far Cry 5 156
Fortnite 166
Forza Horizon 4 132
Forza Horizon 5 150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
Valorant 294

Full HD
High Preset

Atomic Heart 70
Battlefield 5 105
Counter-Strike 2 154
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 67
Dota 2 156
Far Cry 5 144
Fortnite 140
Forza Horizon 4 130
Forza Horizon 5 132
Grand Theft Auto V 137
Metro Exodus 87
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
The Witcher 3: Wild Hunt 147
Valorant 291

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 97
Cyberpunk 2077 58
Dota 2 146
Far Cry 5 135
Forza Horizon 4 118
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
The Witcher 3: Wild Hunt 91
Valorant 160

Full HD
Epic Preset

Fortnite 118

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 87
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
Grand Theft Auto V 72
Metro Exodus 51
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 277

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
Cyberpunk 2077 36
Far Cry 5 93
Forza Horizon 4 103
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65

1440p
Epic Preset

Fortnite 77

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
Counter-Strike 2 25
Grand Theft Auto V 72
Metro Exodus 31
The Witcher 3: Wild Hunt 48
Valorant 231

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
Counter-Strike 2 40−45
Cyberpunk 2077 15
Dota 2 100
Far Cry 5 47
Forza Horizon 4 70
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59

4K
Epic Preset

Fortnite 39

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 5700 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 5700 từ NVIDIA là GeForce RTX 4050, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 5700 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 5700.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 5700

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1933 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.