RTX A5500 Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

RTX A5500 Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 38.85% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX A5500 Mobile vào 22 Tháng 3 2022. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 512.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 165 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.66từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA103
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7424từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân975 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1500 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn22,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture348.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.27 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs232từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores232từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores58từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 Mobile 38.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 Mobile 17360

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A5500 Mobile 35376

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A5500 Mobile 26260

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A5500 Mobile 104565

3DMark Time Spy Graphics

RTX A5500 Mobile 9568

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX A5500 Mobile 162

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX A5500 Mobile 194

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX A5500 Mobile 215

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX A5500 Mobile 210

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX A5500 Mobile 174

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX A5500 Mobile 91

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX A5500 Mobile 135

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX A5500 Mobile 18

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên RTX A5500 Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
1440p75
4K50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
Counter-Strike 2 230−240
Cyberpunk 2077 129

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 230−240
Cyberpunk 2077 114
Far Cry 5 120−130
Fortnite 180−190
Forza Horizon 4 160−170
Forza Horizon 5 120−130
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
Valorant 230−240

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 230−240
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 88
Dota 2 164
Far Cry 5 120−130
Fortnite 180−190
Forza Horizon 4 160−170
Forza Horizon 5 120−130
Grand Theft Auto V 145
Metro Exodus 99
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
The Witcher 3: Wild Hunt 205
Valorant 230−240

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
Cyberpunk 2077 76
Dota 2 155
Far Cry 5 120−130
Forza Horizon 4 160−170
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
The Witcher 3: Wild Hunt 102
Valorant 230−240

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
Grand Theft Auto V 99
Metro Exodus 59
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 260−270

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
Cyberpunk 2077 45
Far Cry 5 100−110
Forza Horizon 4 120−130
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
Counter-Strike 2 50−55
Grand Theft Auto V 97
Metro Exodus 31
The Witcher 3: Wild Hunt 63
Valorant 250−260

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
Counter-Strike 2 50−55
Cyberpunk 2077 18
Dota 2 132
Far Cry 5 55−60
Forza Horizon 4 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của RTX A5500 Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX A5500 Mobile từ AMD là Radeon Pro Vega 64X, trung bình chậm hơn 23% và thấp hơn 75 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX A5500 Mobile từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX A5500 Mobile.

Tất cả các so sánh với RTX A5500 Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.