Titan X Pascal: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Titan X Pascal mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 29.15% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Titan X Pascal vào 2 Tháng 8 2016 với giá đề xuất $1,199 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR5X với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 480.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.99
Hiệu quả năng lượng9.26từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102
LoạiDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1417 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1531 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn11,800 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture342.9từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs224từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1251 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+
Hỗ trợ G-SYNC+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan+
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 29.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 35981

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 100948

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Titan X Pascal 27349

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 136891

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 514513

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Titan X Pascal 124

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Titan X Pascal 65

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Titan X Pascal 108

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Titan X Pascal 92

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Titan X Pascal 60

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

Titan X Pascal 70

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Titan X Pascal 132

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Titan X Pascal 16

SPECviewperf 12 - Showcase

Titan X Pascal 132

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Titan X Pascal 97

SPECviewperf 12 - Catia

Titan X Pascal 92

SPECviewperf 12 - Solidworks

Titan X Pascal 63

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Titan X Pascal 108

SPECviewperf 12 - Creo

Titan X Pascal 60

SPECviewperf 12 - Medical

Titan X Pascal 70

SPECviewperf 12 - Energy

Titan X Pascal 16.5

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Titan X Pascal 152

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

Titan X Pascal 4329

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Titan X Pascal 152

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Titan X Pascal, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD124
1440p74
4K58

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.67
1440p16.20
4K20.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 173
Counter-Strike 2 337
Cyberpunk 2077 83

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 127
Battlefield 5 153
Counter-Strike 2 291
Cyberpunk 2077 74
Far Cry 5 162
Fortnite 210
Forza Horizon 4 127
Forza Horizon 5 119
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
Valorant 296

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
Battlefield 5 147
Counter-Strike 2 205
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 65
Dota 2 252
Far Cry 5 149
Fortnite 199
Forza Horizon 4 121
Forza Horizon 5 106
Grand Theft Auto V 160
Metro Exodus 96
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
The Witcher 3: Wild Hunt 184
Valorant 275

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 137
Cyberpunk 2077 57
Dota 2 232
Far Cry 5 140
Forza Horizon 4 112
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
The Witcher 3: Wild Hunt 95
Valorant 181

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 111
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
Grand Theft Auto V 103
Metro Exodus 58
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 258

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
Cyberpunk 2077 37
Far Cry 5 101
Forza Horizon 4 85−90
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
Counter-Strike 2 35−40
Grand Theft Auto V 99
Metro Exodus 36
The Witcher 3: Wild Hunt 68
Valorant 257

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 71
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 17
Dota 2 160
Far Cry 5 53
Forza Horizon 4 73
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44

4K
Epic Preset

Fortnite 60

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Titan X Pascal so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Arc B570 102.81
Arc A770 101.27
Titan X Pascal 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Titan X Pascal từ AMD là Radeon RX Vega 56, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Titan X Pascal từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Titan X Pascal.

Tất cả các so sánh với Titan X Pascal

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.