GeForce GTX 1080 Ti: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 1080 Ti mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 41.58% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 1080 Ti vào 10 Tháng 3 2017 với giá đề xuất $699 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 11 GB bộ nhớ GDDR5X với tốc độ 1.38 GHz, và kết hợp với giao diện 352 Bit, điều này tạo ra băng thông 484.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75
Vị trí theo mức độ phổ biến36
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.12
Hiệu quả năng lượng13.20từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102
LoạiDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1481 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1582 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn11,800 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Nhiệt độ tối đa91 °C
Tốc độ xử lý texture354.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs88từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs224từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1376 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+
HDMI+
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0
Ansel+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
Vulkan+
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 41.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18580

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Ti 37672

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Ti 27564

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 142490

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 Ti 67652

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 394694

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 Ti 85263

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1080 Ti 55161

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 Ti 175

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 Ti 68

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 Ti 10

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 Ti 105

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 Ti 60

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 1080 Ti 58

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 Ti 149

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 Ti 149

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 Ti 175

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 Ti 105

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 Ti 68

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 Ti 10

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 Ti 60

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 Ti 58

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1080 Ti 148

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1080 Ti 148

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 1080 Ti, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
1440p84
4K67

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.42
1440p8.32
4K10.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
Counter-Strike 2 240−250
Cyberpunk 2077 100−110

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
Battlefield 5 166
Counter-Strike 2 240−250
Cyberpunk 2077 100−110
Far Cry 5 120
Fortnite 190−200
Forza Horizon 4 147
Forza Horizon 5 130−140
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
Valorant 250−260

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
Battlefield 5 154
Counter-Strike 2 240−250
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 100−110
Dota 2 133
Far Cry 5 117
Fortnite 203
Forza Horizon 4 145
Forza Horizon 5 130−140
Grand Theft Auto V 120
Metro Exodus 90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
Valorant 250−260

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
Cyberpunk 2077 100−110
Dota 2 125
Far Cry 5 109
Forza Horizon 4 120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
The Witcher 3: Wild Hunt 98
Valorant 179

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
Grand Theft Auto V 84
Metro Exodus 56
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 280−290

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
Cyberpunk 2077 55−60
Far Cry 5 97
Forza Horizon 4 102
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90

1440p
Epic Preset

Fortnite 107

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
Counter-Strike 2 55−60
Grand Theft Auto V 98
Metro Exodus 35
The Witcher 3: Wild Hunt 72
Valorant 260−270

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
Counter-Strike 2 55−60
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 125
Far Cry 5 55
Forza Horizon 4 75
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45

4K
Epic Preset

Fortnite 51

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 1080 Ti so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


TITAN RTX 101.49
GeForce GTX 1080 Ti 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 1080 Ti từ AMD là Radeon RX 6700, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 1080 Ti từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 1080 Ti.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 1080 Ti

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10848 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.