RTX 6000 Ada Generation: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

RTX 6000 Ada Generation mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 64.24% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX 6000 Ada Generation vào 3 Tháng 12 2022 với giá đề xuất $6,799 . Đây là card đồ họa hàng đầu dành cho desktop với kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 48 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.5 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 960.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 300 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.55
Hiệu quả năng lượng16.97từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng18176từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân915 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2505 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn76,300 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture1,423từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs192từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs568từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores568từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores142từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.9
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 6000 Ada Generation 64.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 Ada Generation 28707

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 6000 Ada Generation 70850

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 6000 Ada Generation 126448

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 6000 Ada Generation 36679

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 6000 Ada Generation 316067

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 6000 Ada Generation 252447

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên RTX 6000 Ada Generation, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
1440p160
4K109

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p37.15
1440p42.49
4K62.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 170−180

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
Battlefield 5 180−190
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 170−180
Far Cry 5 130
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 270−280
Forza Horizon 5 190−200
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 400−450

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
Battlefield 5 180−190
Counter-Strike 2 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 170−180
Far Cry 5 126
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 270−280
Forza Horizon 5 190−200
Grand Theft Auto V 170−180
Metro Exodus 114
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 489
Valorant 400−450

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
Cyberpunk 2077 170−180
Far Cry 5 118
Forza Horizon 4 270−280
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 260
Valorant 400−450

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
Grand Theft Auto V 140−150
Metro Exodus 95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 450−500

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
Cyberpunk 2077 100−110
Far Cry 5 118
Forza Horizon 4 240−250
The Witcher 3: Wild Hunt 219

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
Counter-Strike 2 40
Grand Theft Auto V 160−170
Metro Exodus 90
The Witcher 3: Wild Hunt 184
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 95−100
Cyberpunk 2077 45−50
Far Cry 5 115
Forza Horizon 4 190−200
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của RTX 6000 Ada Generation so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX 6000 Ada Generation từ AMD là Radeon PRO W7900, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX 6000 Ada Generation từ AMD:

RTX 6000 Ada Generation 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX 6000 Ada Generation.

Tất cả các so sánh với RTX 6000 Ada Generation

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.