Radeon PRO W7500: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon PRO W7500 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 29.56% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon PRO W7500 vào 3 Tháng 8 2023 với giá đề xuất $429 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 6 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.34 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 172.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 216 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 70 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00
Hiệu quả năng lượng33.55từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1500 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1700 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn13,300 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture190.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs112từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Ray Tracing Cores28từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8
Chiều dài216 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1344 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 29.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13207

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon PRO W7500, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon PRO W7500 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon PRO W7500 từ NVIDIA là RTX A2000, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon PRO W7500 từ NVIDIA:

Quadro GP100 114.68
RTX A2000 102.74
Radeon PRO W7500 100
Tesla T10 95.77
Quadro P5000 95.77
Tesla P40 92.86

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon PRO W7500.

Tất cả các so sánh với Radeon PRO W7500

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.