GeForce RTX 2080: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 2080 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 42.29% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 2080 vào 20 Tháng 9 2018 với giá đề xuất $699. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 215 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.11
Hiệu quả năng lượng15.84từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104
LoạiDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2944từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1515 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost1710 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn13,600 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture314.6từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs184từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Tensor Cores368từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores46từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
L1 Cache2.9 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache4 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI+
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA7.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080
42.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18698
Mẫu: 10588

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 40278

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 66631

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 17810

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 143576

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2080 103580

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 436117

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2080 107937

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 2080 119410

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 2080 150

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 2080 70

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 2080 12

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 2080 109

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 2080 52

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 2080 45

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 2080 13

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 2080 150

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 2080 109

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 2080 70

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 2080 12

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 2080 52

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 2080 45

SPECviewperf 12 - Energy

RTX 2080 12.5

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 2080 205

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 2080 205

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 2080, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
1440p101
4K72

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.89
1440p6.92
4K9.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 240−250
Cyberpunk 2077 100−110
Hogwarts Legacy 100−110

Full HD
Medium

Battlefield 5 163
Counter-Strike 2 240−250
Cyberpunk 2077 100−110
Far Cry 5 117
Fortnite 199
Forza Horizon 4 156
Forza Horizon 5 140−150
Hogwarts Legacy 100−110
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
Valorant 263

Full HD
High

Battlefield 5 155
Counter-Strike 2 240−250
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 100−110
Dota 2 140−150
Far Cry 5 112
Fortnite 173
Forza Horizon 4 153
Forza Horizon 5 140−150
Grand Theft Auto V 131
Hogwarts Legacy 100−110
Metro Exodus 90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
The Witcher 3: Wild Hunt 181
Valorant 254

Full HD
Ultra

Battlefield 5 145
Cyberpunk 2077 100−110
Dota 2 140−150
Far Cry 5 106
Forza Horizon 4 132
Hogwarts Legacy 100−110
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
The Witcher 3: Wild Hunt 106
Valorant 223

Full HD
Epic

Fortnite 156

1440p
High

Counter-Strike 2 120−130
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
Grand Theft Auto V 90−95
Metro Exodus 60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 247

1440p
Ultra

Battlefield 5 125
Cyberpunk 2077 55−60
Far Cry 5 99
Forza Horizon 4 118
Hogwarts Legacy 50−55
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95

1440p
Epic

Fortnite 128

4K
High

Counter-Strike 2 50−55
Grand Theft Auto V 107
Hogwarts Legacy 27−30
Metro Exodus 39
The Witcher 3: Wild Hunt 76
Valorant 234

4K
Ultra

Battlefield 5 76
Counter-Strike 2 50−55
Cyberpunk 2077 24−27
Dota 2 120−130
Far Cry 5 59
Forza Horizon 4 81
Hogwarts Legacy 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69

4K
Epic

Fortnite 65

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 2080 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


TITAN Xp 103.88
TITAN RTX 100.85
GeForce RTX 2080 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 2080 từ AMD là Radeon RX 6750 GRE, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 2080 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 2080.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 2080

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2502 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.