RTX A4000 Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

RTX A4000 Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 33.54% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX A4000 Mobile vào 12 Tháng 4 2021. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 384.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 115 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.17từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1140 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1680 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn17,400 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture268.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs80từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs160từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores160từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores40từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 Mobile 33.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 Mobile 14986

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên RTX A4000 Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
Counter-Strike 2 200−210
Cyberpunk 2077 80−85

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 200−210
Cyberpunk 2077 80−85
Far Cry 5 110−120
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 110−120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
Valorant 210−220

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 200−210
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 80−85
Dota 2 140−150
Far Cry 5 110−120
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 110−120
Grand Theft Auto V 120−130
Metro Exodus 85−90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
Valorant 210−220

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
Cyberpunk 2077 80−85
Dota 2 140−150
Far Cry 5 110−120
Forza Horizon 4 140−150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
Valorant 210−220

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
Grand Theft Auto V 70−75
Metro Exodus 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 240−250

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 85−90
Forza Horizon 4 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
Counter-Strike 2 40−45
Grand Theft Auto V 75−80
Metro Exodus 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 220−230

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 40−45
Cyberpunk 2077 18−20
Dota 2 100−110
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 65−70
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của RTX A4000 Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX A4000 Mobile từ AMD là Radeon Pro Vega 64X, trung bình chậm hơn 11% và thấp hơn 26 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX A4000 Mobile từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX A4000 Mobile.

Tất cả các so sánh với RTX A4000 Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.