GeForce RTX 3080 12 GB: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 3080 12 GB mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 64.06% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 3080 12 GB vào 11 Tháng 1 2022 với giá đề xuất $799. Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 1.19 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 912.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 285 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 12-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 350 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.10
Hiệu quả năng lượng13.43từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102
LoạiDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8960từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1260 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1710 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn28,300 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture478.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs280từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores280từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores70từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1188 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 12 GB 64.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 12 GB 26597

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 12 GB 217116

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 12 GB 44533

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 12 GB 35922

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 12 GB 549644

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 12 GB 51

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RTX 3080 12 GB 102294

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 3080 12 GB, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
1440p122
4K82

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
1440p6.55
4K9.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 160−170
Hogwarts Legacy 150−160

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
Counter-Strike 2 331
Cyberpunk 2077 160−170
Far Cry 5 171
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 250−260
Forza Horizon 5 171
Hogwarts Legacy 178
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 350−400

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
Counter-Strike 2 303
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 160−170
Dota 2 176
Far Cry 5 162
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 250−260
Forza Horizon 5 159
Grand Theft Auto V 155
Hogwarts Legacy 141
Metro Exodus 147
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 321
Valorant 350−400

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
Cyberpunk 2077 160−170
Dota 2 161
Far Cry 5 151
Forza Horizon 4 250−260
Hogwarts Legacy 115
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 165
Valorant 350−400

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 202
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
Grand Theft Auto V 130
Metro Exodus 98
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 400−450

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
Cyberpunk 2077 90−95
Far Cry 5 147
Forza Horizon 4 210−220
Hogwarts Legacy 88
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
Grand Theft Auto V 170
Hogwarts Legacy 45−50
Metro Exodus 65
The Witcher 3: Wild Hunt 132
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 85−90
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 156
Far Cry 5 102
Forza Horizon 4 160−170
Hogwarts Legacy 51
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 3080 12 GB so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce RTX 3080 12 GB 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 3080 12 GB từ AMD là Radeon RX 6900 XT, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 3080 12 GB từ AMD:

GeForce RTX 3080 12 GB 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 3080 12 GB.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 3080 12 GB

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1032 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.