GeForce RTX 4050 Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 4050 Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 34.26% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 4050 Mobile vào 3 Tháng 1 2023. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 16 GHz, và kết hợp với giao diện 96 Bit, điều này tạo ra băng thông 192.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 50 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất138
Vị trí theo mức độ phổ biến43
Hiệu quả năng lượng51.01từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1455 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1755 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn18,900 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture140.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores80từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores20từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ16000 GB/stừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.9
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4050 Mobile 34.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 Mobile 14438

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4050 Mobile 30465

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4050 Mobile 85660

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4050 Mobile 22400

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4050 Mobile 134084

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4050 Mobile 552112

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4050 Mobile 8331

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
1440p50
4K30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
Cyberpunk 2077 103
Hogwarts Legacy 92

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 166
Cyberpunk 2077 82
Far Cry 5 124
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 130−140
Forza Horizon 5 115
Hogwarts Legacy 74
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
Valorant 210−220

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 112
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 69
Dota 2 169
Far Cry 5 114
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 130−140
Forza Horizon 5 108
Grand Theft Auto V 125
Hogwarts Legacy 62
Metro Exodus 85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
The Witcher 3: Wild Hunt 156
Valorant 210−220

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
Cyberpunk 2077 65
Dota 2 162
Far Cry 5 107
Forza Horizon 4 130−140
Hogwarts Legacy 52
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
The Witcher 3: Wild Hunt 80
Valorant 138

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
Grand Theft Auto V 58
Metro Exodus 50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 240−250

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Cyberpunk 2077 37
Far Cry 5 69
Forza Horizon 4 95−100
Hogwarts Legacy 35
The Witcher 3: Wild Hunt 58

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
Grand Theft Auto V 60
Hogwarts Legacy 21−24
Metro Exodus 45
The Witcher 3: Wild Hunt 45
Valorant 210−220

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 40−45
Cyberpunk 2077 18
Dota 2 115
Far Cry 5 43
Forza Horizon 4 60−65
Hogwarts Legacy 22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 4050 Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 4050 Mobile từ AMD là Radeon RX 6600M, trung bình chậm hơn 4% và thấp hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 4050 Mobile từ AMD:

GeForce RTX 4050 Mobile 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 4050 Mobile.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 4050 Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3207 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.