Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Biểu đồ phân tán hiệu suất card đồ họa với giá

Sau đây là 50 GPU tốt nhất theo hiệu suất trên mỗi đô la. Card đồ họa máy tính xách tay không tham gia vì chúng thường không được bán riêng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Giá khởi điểm
Hiệu suất
Năm phát hành
1
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 100.00 299 USD 47.30 2025
2
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
Dành cho máy tính để bàn 95.80 249 USD 38.47 2025
3
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 94.97 299 USD 44.92 2025
4
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 93.51 299 USD 44.23 2023
5
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn 92.17 279 USD 40.68 2025
6
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 87.00 249 USD 36.05 2024
7
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 86.87 309 USD 42.49 2023
8
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 85.33 269 USD 37.49 2023
9
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 85.07 379 USD 51.29 2025
10
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 85.05 379 USD 51.28 2025
11
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 83.58 219 USD 32.12 2025
12
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 83.21 334 USD 44.07 2023
13
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 81.98 349 USD 45.42 2025
14
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 80.69 399 USD 51.29 2023
15
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 75.47 429 USD 51.69 2025
16
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 74.03 549 USD 65.44 2025
17
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 73.91 329 USD 38.97 2024
18
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 71.31 449 USD 51.19 2023
19
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 70.05 599 USD 67.81 2024
20
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 69.39 549 USD 61.34 2023
21
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 69.05 179 USD 24.32 2024
22
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 68.47 499 USD 54.82 2023
23
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 64.88 549 USD 57.35 2025
24
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 64.15 499 USD 51.36 2023
25
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 62.97 599 USD 60.95 2025
26
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 62.91 599 USD 60.89 2023
27
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 62.49 549 USD 55.24 2025
28
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 60.42 749 USD 73.93 2025
29
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 59.52 329 USD 38.60 2021
30
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 58.86 399 USD 45.95 2020
31
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 57.71 399 USD 38.84 2022
32
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 56.09 249 USD 28.53 2022
33
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 54.95 799 USD 71.98 2024
34
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 54.58 799 USD 71.50 2023
35
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 53.91 329 USD 34.14 2021
36
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 52.84 289 USD 28.42 2022
37
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 52.09 379 USD 37.20 2021
38
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 50.37 329 USD 30.10 2022
39
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 50.30 549 USD 46.79 2022
40
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 49.80 499 USD 50.17 2020
41
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.17 479 USD 44.69 2021
42
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 49.04 999 USD 81.51 2025
43
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 48.07 549 USD 42.49 2023
44
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Dành cho máy tính để bàn 47.81 199 USD 21.71 2022
45
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 47.74 599 USD 52.72 2021
46
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
Dành cho máy tính để bàn 47.25 199 USD 21.48 2022
47
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 46.61 999 USD 77.48 2024
48
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Dành cho máy tính để bàn 44.47 159 USD 17.47 2022
49
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 44.24 229 USD 28.71 2019
50
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.19 899 USD 65.61 2022
51
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50
Dành cho trạm làm việc 44.16 349 USD 28.48 2025
52
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.00 649 USD 56.52 2020
53
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 43.73 799 USD 60.10 2022
54
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 43.52 579 USD 49.87 2020
55
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 42.59 999 USD 70.80 2022
56
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 41.57 279 USD 30.44 2020
57
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 40.21 699 USD 56.74 2020
58
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 38.92 429 USD 30.13 2023
59
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 38.50 1199 USD 77.97 2022
60
Intel Arc A380
Arc A380
Dành cho máy tính để bàn 38.41 149 USD 14.17 2022
61
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 37.67 599 USD 37.06 2023
62
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 37.47 399 USD 37.27 2019
63
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 36.82 649 USD 38.76 2024
64
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 36.38 399 USD 36.66 2019
65
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Dành cho máy tính để bàn 35.93 169 USD 20.53 2019
66
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Dành cho máy tính để bàn 35.39 219 USD 26.33 2019
67
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 34.80 499 USD 41.08 2019
68
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 34.66 449 USD 31.01 2021
69
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 34.52 1099 USD 63.60 2022
70
AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700
Dành cho trạm làm việc 33.63 1299 USD 74.33 2025
71
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 33.56 449 USD 37.46 2019
72
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 33.54 349 USD 32.35 2019
73
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 32.57 449 USD 30.49 2021
74
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 32.22 279 USD 28.89 2019
75
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 31.55 999 USD 52.44 2023
76
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 30.98 1599 USD 86.25 2022
77
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 30.56 999 USD 60.43 2020
78
Intel Arc Pro B60
Arc Pro B60
Dành cho trạm làm việc 30.42 499 USD 28.18 2025
79
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 29.92 349 USD 31.92 2019
80
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Dành cho máy tính để bàn 27.94 149 USD 17.80 2019
81
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 27.50 1199 USD 60.79 2021
82
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 26.78 699 USD 44.04 2019
83
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 25.91 649 USD 33.92 2021
84
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 25.37 499 USD 36.37 2018
85
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 25.33 1599 USD 70.53 2023
86
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 24.58 1999 USD 88.28 2025
87
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 22.52 2299 USD 95.34 2025
88
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 22.50 699 USD 42.26 2018
89
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 21.87 399 USD 33.21 2017
90
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 20.02 699 USD 29.66 2021
91
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 19.90 1499 USD 60.21 2020
92
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 19.63 699 USD 36.90 2019
93
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 19.46 379 USD 30.55 2016
94
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 19.03 699 USD 42.08 2017
95
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 18.68 199 USD 21.69 2016
96
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18.53 1999 USD 66.55 2022
97
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18.13 999 USD 48.67 2018
98
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 17.84 999 USD 39.79 2019
99
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Dành cho máy tính để bàn 17.59 279 USD 21.11 2018
100
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 17.21 399 USD 29.48 2017
101
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 16.44 599 USD 35.30 2016
102
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 15.86 799 USD 32.68 2019
103
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 15.80 499 USD 31.59 2017
104
AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
Dành cho trạm làm việc 15.38 399 USD 20.21 2020
105
NVIDIA GeForce RTX 5090 D V2
GeForce RTX 5090 D V2
Dành cho máy tính để bàn 15.04 2299 USD 63.66 2025
106
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 14.80 179 USD 18.31 2016
107
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 14.21 299 USD 23.19 2016
108
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 13.67 229 USD 19.91 2017
109
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 13.09 2499 USD 61.21 2023
110
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 12.93 229 USD 19.36 2016
111
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 12.50 899 USD 33.80 2018
112
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 11.72 139 USD 14.36 2016
113
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 11.71 649 USD 31.01 2015
114
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 11.61 169 USD 15.76 2017
115
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 11.58 1199 USD 43.94 2017
116
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 11.41 329 USD 21.80 2014
117
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 11.07 2249 USD 45.79 2021
118
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
Dành cho trạm làm việc 10.37 699 USD 19.79 2021
119
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 9.63 329 USD 20.03 2015
120
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 9.38 109 USD 11.38 2016
121
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 9.04 549 USD 25.06 2014
122
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 8.14 429 USD 21.02 2015
123
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Dành cho trạm làm việc 8.01 999 USD 28.85 2018
124
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 7.62 199 USD 13.86 2015
125
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 7.48 3999 USD 63.95 2023
126
AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X
Dành cho trạm làm việc 7.35 599 USD 16.63 2019
127
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 7.32 199 USD 13.58 2015
128
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 7.30 159 USD 12.12 2015
129
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 7.24 249 USD 15.11 2014
130
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
Dành cho máy tính để bàn 6.68 549 USD 21.54 2015
131
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 6.64 399 USD 18.31 2013
132
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 6.63 229 USD 13.87 2015
133
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 6.62 2499 USD 42.66 2018
134
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 6.58 999 USD 28.85 2017
135
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 6.49 815 USD 25.87 2017
136
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 6.47 999 USD 28.60 2015
137
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 6.33 1899 USD 30.17 2020
138
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 6.08 2199 USD 35.28 2019
139
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 5.97 2799 USD 33.35 2021
140
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 5.72 1199 USD 29.47 2016
141
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 5.49 649 USD 21.23 2015
142
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 5.45 149 USD 10.14 2015
143
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
Dành cho máy tính để bàn 5.19 699 USD 21.42 2013
144
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 4.99 2299 USD 35.11 2018
145
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 4.83 4649 USD 51.17 2020
146
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 4.82 199 USD 11.02 2013
147
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 4.60 299 USD 13.20 2013
148
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 4.49 649 USD 19.20 2015
149
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 4.44 279 USD 12.52 2014
150
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Dành cho máy tính để bàn 4.43 149 USD 9.14 2014
151
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 4.37 79 USD 4.83 2017
152
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 4.18 179 USD 9.74 2013
153
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 4.12 149 USD 8.82 2014
154
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 4.06 549 USD 16.80 2013
155
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 4.04 2999 USD 38.74 2017
156
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX
Dành cho trạm làm việc 4.01 799 USD 10.84 2021
157
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 3.95 649 USD 18.01 2013
158
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 3.76 1599 USD 27.59 2017
159
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 3.75 249 USD 10.88 2013
160
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Dành cho máy tính để bàn 3.74 119 USD 7.51 2014
161
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 3.65 585 USD 16.44 2017
162
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
Dành cho trạm làm việc 3.62 199 USD 4.98 2019
163
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 3.61 109 USD 7.06 2015
164
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 3.59 399 USD 13.47 2013
165
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Dành cho máy tính để bàn 3.41 999 USD 20.76 2014
166
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro W6900X
Dành cho trạm làm việc 3.33 4999 USD 39.39 2021
167
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 3.27 6799 USD 64.92 2022
168
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260
Dành cho máy tính để bàn 3.10 109 USD 6.54 2013
169
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 3.01 799 USD 17.44 2016
170
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 2.99 270 USD 10.11 2012
171
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 2.96 139 USD 7.22 2013
172
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 2.92 8565 USD 94.62 2025
173
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 2.92 79 USD 6.06 2017
174
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 2.91 399 USD 12.12 2012
175
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
Dành cho máy tính để bàn 2.87 229 USD 9.13 2012
176
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 2.82 4999 USD 33.35 2021
177
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost
Dành cho máy tính để bàn 2.77 169 USD 7.70 2013
178
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
Dành cho máy tính để bàn 2.71 999 USD 18.51 2013
179
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2.63 299 USD 9.98 2012
180
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 2.61 2499 USD 28.71 2016
181
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 2.59 149 USD 6.99 2013
182
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Dành cho máy tính để bàn 2.55 499 USD 12.69 2012
183
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 2.53 4399 USD 31.71 2019
184
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Dành cho trạm làm việc 2.49 178 USD 7.49 2017
185
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
Dành cho máy tính để bàn 2.46 249 USD 8.81 2012
186
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 2.45 499 USD 12.43 2016
187
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 2.42 349 USD 10.34 2012
188
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 2.36 6299 USD 40.78 2018
189
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 2.31 79 USD 5.45 2017
190
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
Dành cho trạm làm việc 2.28 791 USD 15.11 2015
191
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Dành cho trạm làm việc 2.18 375 USD 10.17 2017
192
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
Dành cho máy tính để bàn 2.06 1499 USD 19.76 2014
193
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 2.04 449 USD 10.78 2012
194
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 2.03 549 USD 11.87 2012
195
AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
Dành cho trạm làm việc 1.86 1499 USD 18.77 2016
196
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
Dành cho máy tính để bàn 1.80 180 USD 6.40 2011
197
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 1.79 349 USD 8.89 2010
198
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
Dành cho máy tính để bàn 1.74 499 USD 10.49 2010
199
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.73 149 USD 5.71 2012
200
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 1.63 5999 USD 35.21 2016