Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Biểu đồ phân tán hiệu suất card đồ họa với giá

Sau đây là 50 GPU tốt nhất theo hiệu suất trên mỗi đô la. Card đồ họa máy tính xách tay không tham gia vì chúng thường không được bán riêng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Giá khởi điểm
Hiệu suất
Năm phát hành
1
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 100.00 299 USD 46.92 2025
2
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
Dành cho máy tính để bàn 95.64 249 USD 38.22 2025
3
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 95.33 299 USD 44.73 2025
4
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 94.22 299 USD 44.21 2023
5
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 87.52 334 USD 45.98 2023
6
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 87.10 249 USD 35.88 2024
7
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 86.83 309 USD 42.13 2023
8
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 86.40 269 USD 37.60 2023
9
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 85.71 379 USD 51.26 2025
10
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 85.64 379 USD 51.22 2025
11
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 84.14 219 USD 32.09 2025
12
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 82.74 349 USD 45.47 2025
13
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 81.38 399 USD 51.31 2023
14
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn 77.44 279 USD 35.79 2025
15
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 76.01 429 USD 51.64 2025
16
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 74.82 549 USD 65.61 2025
17
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 74.20 329 USD 38.86 2024
18
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 71.76 449 USD 51.10 2023
19
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 70.61 599 USD 67.80 2024
20
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 69.85 549 USD 61.25 2023
21
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 69.45 179 USD 24.28 2024
22
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 68.91 499 USD 54.73 2023
23
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 65.41 549 USD 57.36 2025
24
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 64.82 499 USD 51.48 2023
25
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 63.43 599 USD 60.90 2023
26
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 63.34 599 USD 60.82 2025
27
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 61.17 749 USD 74.25 2025
28
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 60.20 399 USD 45.96 2020
29
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 60.06 329 USD 38.28 2021
30
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 58.89 399 USD 38.84 2022
31
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 58.23 549 USD 51.06 2025
32
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 57.35 249 USD 28.52 2022
33
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 55.35 799 USD 71.92 2024
34
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 55.03 329 USD 34.11 2021
35
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 54.98 799 USD 71.45 2023
36
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 53.35 289 USD 28.33 2022
37
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 53.23 379 USD 37.20 2021
38
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 51.38 549 USD 46.83 2022
39
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 50.96 499 USD 50.18 2020
40
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 50.94 329 USD 30.04 2022
41
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50
Dành cho trạm làm việc 50.35 349 USD 31.05 2025
42
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 50.29 479 USD 44.72 2021
43
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 49.75 999 USD 82.03 2025
44
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.02 199 USD 21.72 2022
45
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 48.78 599 USD 52.73 2021
46
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
Dành cho máy tính để bàn 48.40 199 USD 21.47 2022
47
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 48.05 549 USD 42.13 2023
48
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 47.02 999 USD 77.52 2024
49
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 45.49 229 USD 28.70 2019
50
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Dành cho máy tính để bàn 45.39 159 USD 17.40 2022
51
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.93 649 USD 56.44 2020
52
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 44.61 799 USD 60.06 2022
53
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.57 899 USD 65.65 2022
54
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 44.51 579 USD 49.88 2020
55
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 42.90 999 USD 70.74 2022
56
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 42.69 279 USD 30.43 2020
57
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 41.12 699 USD 56.73 2020
58
Intel Arc A380
Arc A380
Dành cho máy tính để bàn 39.42 149 USD 14.17 2022
59
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 39.29 429 USD 30.16 2023
60
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 38.81 1199 USD 77.95 2022
61
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 38.40 399 USD 37.24 2019
62
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 38.07 599 USD 37.12 2023
63
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 37.45 399 USD 36.72 2019
64
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 37.15 649 USD 38.79 2024
65
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Dành cho máy tính để bàn 37.11 169 USD 20.53 2019
66
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Dành cho máy tính để bàn 36.56 219 USD 26.33 2019
67
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 35.69 499 USD 41.09 2019
68
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 35.40 449 USD 30.98 2021
69
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 34.73 1099 USD 63.47 2022
70
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 34.48 349 USD 32.34 2019
71
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 34.32 449 USD 37.38 2019
72
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 33.38 279 USD 28.96 2019
73
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 33.34 449 USD 30.50 2021
74
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 31.80 999 USD 52.43 2023
75
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 31.28 999 USD 60.48 2020
76
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 31.26 1599 USD 86.33 2022
77
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 30.83 349 USD 31.92 2019
78
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Dành cho máy tính để bàn 29.04 149 USD 17.80 2019
79
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 28.09 1199 USD 60.77 2021
80
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 27.46 699 USD 44.03 2019
81
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 26.76 649 USD 34.13 2021
82
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 26.41 1599 USD 72.95 2023
83
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 26.13 499 USD 36.38 2018
84
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 24.95 1999 USD 88.89 2025
85
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 23.14 699 USD 42.29 2018
86
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 22.66 399 USD 33.21 2017
87
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Dành cho máy tính để bàn 22.57 2299 USD 94.76 2025
88
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 20.48 699 USD 29.65 2021
89
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 20.36 1499 USD 60.23 2020
90
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 20.17 699 USD 36.89 2019
91
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 19.60 379 USD 30.54 2016
92
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 19.18 699 USD 42.07 2017
93
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 18.81 199 USD 21.68 2016
94
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18.67 1999 USD 66.53 2022
95
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18.63 999 USD 48.66 2018
96
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Dành cho máy tính để bàn 18.31 279 USD 21.12 2018
97
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 18.27 999 USD 39.78 2019
98
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 17.38 399 USD 29.51 2017
99
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 16.53 599 USD 35.26 2016
100
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 16.48 799 USD 32.91 2019
101
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 16.01 499 USD 31.67 2017
102
AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
Dành cho trạm làm việc 15.92 399 USD 20.25 2020
103
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 14.91 179 USD 18.31 2016
104
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 14.31 299 USD 23.18 2016
105
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 13.79 229 USD 19.91 2017
106
NVIDIA GeForce RTX 5090 D V2
GeForce RTX 5090 D V2
Dành cho máy tính để bàn 13.62 2299 USD 57.18 2025
107
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 13.19 2499 USD 61.20 2023
108
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 13.03 899 USD 34.02 2018
109
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 13.03 229 USD 19.36 2016
110
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 11.81 649 USD 31.02 2015
111
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 11.78 139 USD 14.34 2016
112
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 11.70 169 USD 15.76 2017
113
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 11.67 1199 USD 43.93 2017
114
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 11.49 329 USD 21.79 2014
115
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 11.19 2249 USD 45.77 2021
116
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
Dành cho trạm làm việc 11.00 699 USD 20.23 2021
117
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 9.72 329 USD 20.04 2015
118
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 9.44 109 USD 11.37 2016
119
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 9.11 549 USD 25.06 2014
120
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Dành cho trạm làm việc 8.32 999 USD 28.91 2018
121
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 8.23 429 USD 21.05 2015
122
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 7.66 199 USD 13.84 2015
123
AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X
Dành cho trạm làm việc 7.61 599 USD 16.62 2019
124
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 7.53 3999 USD 63.91 2023
125
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 7.41 199 USD 13.61 2015
126
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 7.33 159 USD 12.10 2015
127
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 7.30 249 USD 15.11 2014
128
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 6.79 2499 USD 42.65 2018
129
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
Dành cho máy tính để bàn 6.75 549 USD 21.57 2015
130
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 6.71 229 USD 13.89 2015
131
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 6.68 999 USD 28.95 2017
132
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 6.68 399 USD 18.30 2013
133
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 6.58 815 USD 25.94 2017
134
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 6.54 999 USD 28.64 2015
135
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 6.42 1899 USD 29.94 2020
136
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 6.25 2199 USD 35.27 2019
137
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 6.10 2799 USD 33.34 2021
138
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 5.77 1199 USD 29.46 2016
139
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 5.53 649 USD 21.23 2015
140
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 5.49 149 USD 10.14 2015
141
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
Dành cho máy tính để bàn 5.23 699 USD 21.43 2013
142
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 5.19 2299 USD 35.26 2018
143
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 4.86 199 USD 11.02 2013
144
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 4.83 4649 USD 50.78 2020
145
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 4.64 299 USD 13.20 2013
146
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX
Dành cho trạm làm việc 4.60 799 USD 11.75 2021
147
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 4.52 649 USD 19.19 2015
148
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 4.47 279 USD 12.52 2014
149
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Dành cho máy tính để bàn 4.45 149 USD 9.13 2014
150
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 4.37 79 USD 4.82 2017
151
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 4.22 179 USD 9.74 2013
152
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 4.16 2999 USD 38.73 2017
153
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 4.16 149 USD 8.82 2014
154
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 4.09 549 USD 16.79 2013
155
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 3.98 649 USD 18.00 2013
156
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 3.82 1599 USD 27.70 2017
157
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
Dành cho trạm làm việc 3.80 199 USD 4.95 2019
158
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 3.78 249 USD 10.87 2013
159
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Dành cho máy tính để bàn 3.78 119 USD 7.52 2014
160
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 3.68 585 USD 16.44 2017
161
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 3.64 109 USD 7.06 2015
162
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 3.62 399 USD 13.46 2013
163
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Dành cho máy tính để bàn 3.43 999 USD 20.75 2014
164
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro W6900X
Dành cho trạm làm việc 3.36 4999 USD 39.38 2021
165
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 3.32 6799 USD 65.25 2022
166
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260
Dành cho máy tính để bàn 3.12 109 USD 6.54 2013
167
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 3.04 799 USD 17.47 2016
168
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 3.01 270 USD 10.11 2012
169
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 2.98 139 USD 7.21 2013
170
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 2.94 8565 USD 94.61 2025
171
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 2.93 399 USD 12.11 2012
172
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 2.92 79 USD 6.04 2017
173
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
Dành cho máy tính để bàn 2.89 229 USD 9.12 2012
174
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 2.84 4999 USD 33.34 2021
175
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost
Dành cho máy tính để bàn 2.78 169 USD 7.69 2013
176
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
Dành cho máy tính để bàn 2.73 999 USD 18.52 2013
177
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2.65 299 USD 9.98 2012
178
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 2.62 2499 USD 28.66 2016
179
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 2.61 149 USD 6.99 2013
180
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 2.60 4399 USD 31.70 2019
181
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Dành cho máy tính để bàn 2.57 499 USD 12.68 2012
182
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Dành cho trạm làm việc 2.51 178 USD 7.49 2017
183
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 2.47 499 USD 12.43 2016
184
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 2.47 349 USD 10.41 2012
185
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
Dành cho máy tính để bàn 2.47 249 USD 8.79 2012
186
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 2.39 6299 USD 40.94 2018
187
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 2.31 79 USD 5.46 2017
188
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
Dành cho trạm làm việc 2.30 791 USD 15.11 2015
189
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Dành cho trạm làm việc 2.20 375 USD 10.19 2017
190
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
Dành cho máy tính để bàn 2.06 1499 USD 19.71 2014
191
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 2.06 449 USD 10.77 2012
192
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 2.04 549 USD 11.87 2012
193
AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
Dành cho trạm làm việc 1.87 1499 USD 18.77 2016
194
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
Dành cho máy tính để bàn 1.83 180 USD 6.43 2011
195
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 1.80 349 USD 8.89 2010
196
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
Dành cho máy tính để bàn 1.75 499 USD 10.48 2010
197
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.73 149 USD 5.69 2012
198
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 1.64 5999 USD 35.13 2016
199
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
Dành cho máy tính để bàn 1.56 199 USD 6.24 2011
200
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.54 249 USD 6.95 2011