Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Giá khởi điểm
Hiệu suất
Năm phát hành
1
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 100.00 299 USD 44.18 2023
2
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 100.00 429 USD 29.56 2023
3
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
Dành cho máy tính xách tay 100.00 229 USD 24.86 2019
4
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 97.97 649 USD 39.04 2024
5
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 97.49 449 USD 30.69 2021
6
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 92.87 449 USD 30.39 2021
7
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 90.21 269 USD 37.17 2023
8
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 89.12 599 USD 34.39 2023
9
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 88.23 334 USD 44.10 2023
10
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 87.73 249 USD 34.61 2025
11
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 83.49 219 USD 30.61 2025
12
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 83.07 399 USD 50.84 2023
13
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 82.61 999 USD 51.99 2023
14
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 82.01 309 USD 38.27 2023
15
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 77.62 329 USD 38.47 2024
16
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 76.51 649 USD 34.66 2021
17
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 72.34 179 USD 23.94 2024
18
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 71.42 449 USD 50.15 2023
19
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
Dành cho máy tính xách tay 69.50 229 USD 19.72 2019
20
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 68.04 499 USD 54.16 2023
21
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 67.83 329 USD 38.23 2021
22
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 67.75 549 USD 60.54 2023
23
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 67.64 399 USD 45.67 2020
24
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 67.56 599 USD 67.25 2024
25
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 65.92 549 USD 58.91 2025
26
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 64.06 249 USD 28.22 2022
27
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 63.94 499 USD 50.90 2023
28
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 62.79 399 USD 38.43 2022
29
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 61.42 329 USD 33.83 2021
30
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 61.28 549 USD 54.76 2025
31
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 60.97 599 USD 60.69 2025
32
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 60.64 599 USD 60.36 2023
33
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 59.30 379 USD 36.89 2021
34
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 57.36 499 USD 49.86 2020
35
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 56.54 699 USD 29.34 2021
36
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 56.29 479 USD 44.35 2021
37
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Dành cho máy tính để bàn 54.80 199 USD 21.38 2022
38
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 54.53 289 USD 27.57 2022
39
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 54.15 749 USD 71.89 2025
40
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 52.77 329 USD 29.52 2022
41
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 52.74 599 USD 52.49 2021
42
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 52.09 229 USD 28.45 2019
43
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 51.99 549 USD 46.46 2022
44
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Dành cho máy tính để bàn 50.89 159 USD 17.08 2022
45
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 50.50 999 USD 39.36 2019
46
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 50.37 649 USD 55.92 2020
47
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 50.04 579 USD 49.56 2020
48
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 49.16 799 USD 71.20 2024
49
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 49.00 799 USD 70.97 2023
50
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 48.77 279 USD 30.24 2020
51
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 47.40 799 USD 33.16 2019
52
AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
Dành cho trạm làm việc 46.82 399 USD 20.44 2020
53
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 46.26 699 USD 56.33 2020
54
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
Dành cho trạm làm việc di động 44.93 399 USD 27.64 2017
55
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 43.45 399 USD 36.89 2019
56
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Dành cho máy tính để bàn 43.31 169 USD 20.38 2019
57
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 43.16 399 USD 36.76 2019
58
Intel Arc A380
Arc A380
Dành cho máy tính để bàn 42.84 149 USD 13.98 2022
59
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 42.82 549 USD 38.27 2023
60
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Dành cho máy tính để bàn 42.52 219 USD 26.09 2019
61
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 41.17 500 USD 30.57 2016
62
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 41.11 799 USD 59.54 2022
63
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 40.52 499 USD 40.74 2019
64
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 40.40 999 USD 80.47 2025
65
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 39.54 349 USD 32.14 2019
66
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 39.02 279 USD 28.89 2019
67
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 38.67 449 USD 36.94 2019
68
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 38.56 999 USD 76.81 2024
69
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 37.87 899 USD 64.66 2022
70
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 37.55 899 USD 34.06 2018
71
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 36.66 2499 USD 64.92 2023
72
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
Dành cho máy tính để bàn 35.85 199 USD 15.46 2022
73
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 35.43 349 USD 31.60 2019
74
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 34.88 999 USD 69.48 2022
75
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Dành cho máy tính để bàn 34.66 149 USD 17.64 2019
76
NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 34.17 390 USD 24.62 2016
77
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
Dành cho trạm làm việc 31.82 699 USD 20.44 2021
78
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 31.19 699 USD 43.71 2019
79
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 30.03 999 USD 59.83 2020
80
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 30.00 499 USD 36.13 2018
81
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 29.10 1199 USD 77.30 2022
82
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 28.42 2249 USD 44.38 2021
83
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 27.30 1099 USD 62.97 2022
84
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 26.55 699 USD 41.98 2018
85
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 26.55 399 USD 32.88 2017
86
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 26.53 237 USD 16.95 2016
87
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Dành cho trạm làm việc 25.17 999 USD 29.47 2018
88
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX
Dành cho trạm làm việc 23.72 799 USD 18.20 2021
89
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 23.14 699 USD 36.73 2019
90
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 22.73 1199 USD 60.39 2021
91
AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X
Dành cho trạm làm việc 22.04 599 USD 16.45 2019
92
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Dành cho máy tính để bàn 21.91 279 USD 20.97 2018
93
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 21.43 999 USD 48.43 2018
94
AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 21.43 302 USD 16.75 2017
95
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 20.51 399 USD 29.42 2017
96
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 20.38 379 USD 30.22 2016
97
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 20.14 699 USD 41.59 2017
98
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 20.02 3999 USD 64.84 2023
99
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 19.57 199 USD 21.46 2016
100
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 19.17 999 USD 29.12 2017
101
NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 19.08 396 USD 18.56 2015
102
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 18.86 499 USD 31.74 2017
103
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 18.83 1599 USD 85.79 2022
104
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 17.48 2199 USD 34.90 2019
105
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 17.20 1899 USD 28.85 2020
106
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 17.17 815 USD 25.91 2017
107
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 17.13 599 USD 34.83 2016
108
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 17.11 2799 USD 34.81 2021
109
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 15.51 179 USD 18.12 2016
110
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 15.09 229 USD 19.78 2017
111
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 14.97 1499 USD 59.68 2020
112
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 14.89 299 USD 22.94 2016
113
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 14.83 2299 USD 35.11 2018
114
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 14.09 1599 USD 64.19 2023
115
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 13.63 229 USD 19.21 2016
116
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
Dành cho trạm làm việc 13.56 199 USD 5.42 2019
117
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 12.85 169 USD 15.59 2017
118
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 12.68 4649 USD 50.88 2020
119
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 12.46 1199 USD 43.47 2017
120
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 12.39 649 USD 30.83 2015
121
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 12.18 139 USD 14.15 2016
122
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 11.95 329 USD 21.56 2014
123
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 10.94 1999 USD 87.19 2025
124
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 10.82 1599 USD 27.49 2017
125
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 10.15 329 USD 19.87 2015
126
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 9.82 109 USD 11.25 2016
127
AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 9.79 550 USD 15.69 2016
128
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 9.53 549 USD 24.87 2014
129
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 9.40 585 USD 16.26 2017
130
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 8.72 429 USD 21.03 2015
131
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 8.55 6799 USD 64.24 2022
132
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 8.29 1999 USD 66.07 2022
133
NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 8.00 820 USD 17.75 2017
134
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 7.95 799 USD 17.47 2016
135
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 7.92 199 USD 13.65 2015
136
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 7.91 199 USD 13.64 2015
137
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 7.78 4999 USD 34.81 2021
138
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 7.61 159 USD 11.96 2015
139
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 7.59 249 USD 14.95 2014
140
NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)
Dành cho trạm làm việc di động 7.40 1885 USD 25.87 2017
141
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 7.33 4399 USD 31.37 2019
142
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 7.05 229 USD 13.82 2015
143
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
Dành cho máy tính để bàn 7.04 549 USD 21.38 2015
144
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 7.02 999 USD 28.79 2015
145
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 6.95 399 USD 18.11 2013
146
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 6.68 2499 USD 28.29 2016
147
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Dành cho trạm làm việc 6.40 178 USD 7.42 2017
148
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 6.39 499 USD 12.39 2016
149
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 6.38 6299 USD 41.70 2018
150
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 5.99 1199 USD 29.15 2016
151
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 5.98 649 USD 21.43 2015
152
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
Dành cho trạm làm việc 5.89 791 USD 14.96 2015
153
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 5.75 149 USD 10.07 2015
154
AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 5.67 100 USD 9.65 2017
155
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Dành cho trạm làm việc 5.57 375 USD 10.03 2017
156
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
Dành cho máy tính để bàn 5.48 699 USD 21.28 2013
157
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 5.05 199 USD 10.90 2013
158
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 4.82 299 USD 13.06 2013
159
AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
Dành cho trạm làm việc 4.72 199 USD 5.78 2017
160
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 4.70 649 USD 18.99 2015
161
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 4.67 279 USD 12.42 2014
162
AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
Dành cho trạm làm việc 4.66 1499 USD 18.31 2016
163
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Dành cho máy tính để bàn 4.58 149 USD 8.99 2014
164
AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
Dành cho máy tính xách tay 4.47 80 USD 6.00 2017
165
NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M
Dành cho máy tính xách tay 4.42 190 USD 6.26 2013
166
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 4.39 179 USD 9.64 2013
167
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 4.37 79 USD 4.72 2017
168
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 4.31 149 USD 8.72 2014
169
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 4.25 549 USD 16.62 2013
170
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
Dành cho trạm làm việc di động 4.18 201 USD 6.38 2015
171
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 4.17 5999 USD 34.64 2016
172
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 4.17 649 USD 17.89 2013
173
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Dành cho máy tính để bàn 3.96 119 USD 7.47 2014
174
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 3.92 249 USD 10.74 2013
175
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 3.83 109 USD 7.03 2015
176
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
Dành cho trạm làm việc 3.79 438 USD 8.95 2016
177
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 3.73 399 USD 13.27 2013
178
NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
Dành cho máy tính xách tay 3.67 311 USD 7.28 2012
179
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Dành cho trạm làm việc 3.49 149 USD 4.16 2017
180
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100
Dành cho trạm làm việc 3.48 399 USD 8.19 2016
181
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Dành cho máy tính để bàn 3.46 999 USD 20.22 2014
182
NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
Dành cho trạm làm việc 3.45 4200 USD 26.35 2015
183
NVIDIA Quadro K2200
Quadro K2200
Dành cho trạm làm việc 3.34 396 USD 7.99 2014
184
NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
Dành cho trạm làm việc 3.25 2857 USD 21.10 2015
185
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260
Dành cho máy tính để bàn 3.24 109 USD 6.47 2013
186
NVIDIA P102-100
P102-100
Dành cho trạm làm việc 3.21 599 USD 6.59 2018
187
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
Dành cho trạm làm việc 3.19 8999 USD 44.36 2018
188
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 3.13 270 USD 10.00 2012
189
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 3.11 139 USD 7.15 2013
190
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 3.02 399 USD 11.93 2012
191
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
Dành cho máy tính để bàn 2.98 229 USD 8.98 2012
192
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB
Dành cho trạm làm việc 2.97 4999 USD 26.67 2016
193
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 2.92 79 USD 6.08 2017
194
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost
Dành cho máy tính để bàn 2.86 169 USD 7.56 2013
195
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
Dành cho máy tính để bàn 2.85 999 USD 18.34 2013
196
NVIDIA Quadro K1200
Quadro K1200
Dành cho trạm làm việc 2.79 322 USD 6.60 2015
197
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
Dành cho trạm làm việc 2.76 5699 USD 27.45 2016
198
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2.76 299 USD 9.88 2012
199
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 2.71 149 USD 6.91 2013
200
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620
Dành cho trạm làm việc 2.69 190 USD 4.98 2014