Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Biểu đồ phân tán hiệu suất card đồ họa với giá

Sau đây là 50 GPU tốt nhất theo hiệu suất trên mỗi đô la. Card đồ họa máy tính xách tay không tham gia vì chúng thường không được bán riêng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Giá khởi điểm
Hiệu suất
Năm phát hành
1
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050
Dành cho máy tính để bàn 100.00 249 USD 42.02 2025
2
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
Dành cho máy tính để bàn 97.82 299 USD 49.36 2025
3
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 95.68 299 USD 48.28 2025
4
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 92.43 299 USD 46.64 2023
5
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 87.13 269 USD 39.70 2023
6
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 87.10 249 USD 37.69 2024
7
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 85.19 334 USD 48.13 2023
8
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 84.69 309 USD 44.19 2023
9
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 84.69 219 USD 33.89 2025
10
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 84.10 379 USD 54.09 2025
11
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 83.94 379 USD 53.99 2025
12
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 81.42 349 USD 48.12 2025
13
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 79.86 399 USD 54.15 2023
14
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
Dành cho máy tính để bàn 77.95 279 USD 37.76 2025
15
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 74.76 429 USD 54.62 2025
16
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 73.66 549 USD 69.46 2025
17
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 73.52 329 USD 40.90 2024
18
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 70.17 449 USD 53.73 2023
19
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 69.38 179 USD 25.57 2024
20
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 69.31 599 USD 71.57 2024
21
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 68.59 549 USD 64.68 2023
22
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 67.52 499 USD 57.67 2023
23
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 64.31 549 USD 60.64 2025
24
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 63.52 499 USD 54.25 2023
25
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 62.21 599 USD 64.24 2023
26
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 61.95 599 USD 63.97 2025
27
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 61.49 329 USD 40.51 2021
28
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 60.27 749 USD 78.67 2025
29
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 59.91 399 USD 48.53 2020
30
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 59.33 399 USD 40.97 2022
31
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 58.51 249 USD 30.10 2022
32
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE
Dành cho máy tính để bàn 57.48 549 USD 54.20 2025
33
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 56.29 329 USD 36.01 2021
34
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 54.53 379 USD 39.27 2021
35
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 54.32 799 USD 75.91 2024
36
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 53.99 799 USD 75.45 2023
37
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 53.64 289 USD 29.93 2022
38
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 51.05 329 USD 31.65 2022
39
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 51.00 549 USD 49.40 2022
40
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 50.75 499 USD 53.00 2020
41
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 50.03 479 USD 47.22 2021
42
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.93 199 USD 22.93 2022
43
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
Dành cho máy tính để bàn 49.26 199 USD 22.66 2022
44
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 49.14 999 USD 87.14 2025
45
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 48.55 599 USD 55.72 2021
46
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 47.10 229 USD 30.30 2019
47
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 46.86 549 USD 44.19 2023
48
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 46.10 999 USD 81.75 2024
49
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Dành cho máy tính để bàn 46.02 159 USD 18.33 2022
50
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.72 649 USD 59.59 2020
51
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 44.29 799 USD 63.37 2022
52
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 44.28 579 USD 52.64 2020
53
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.06 279 USD 32.10 2020
54
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 43.73 899 USD 69.27 2022
55
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 42.04 999 USD 74.55 2022
56
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 40.92 699 USD 59.86 2020
57
Intel Arc A380
Arc A380
Dành cho máy tính để bàn 39.95 149 USD 14.96 2022
58
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 39.81 399 USD 39.28 2019
59
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 39.58 429 USD 31.89 2023
60
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 38.96 399 USD 38.81 2019
61
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Dành cho máy tính để bàn 38.36 169 USD 21.67 2019
62
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Dành cho máy tính để bàn 38.08 219 USD 27.78 2019
63
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 38.06 1199 USD 82.21 2022
64
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 37.89 599 USD 39.12 2023
65
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 36.46 649 USD 40.94 2024
66
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 36.17 449 USD 32.71 2021
67
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 35.83 349 USD 34.16 2019
68
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 35.58 499 USD 43.34 2019
69
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 35.38 449 USD 39.30 2019
70
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 34.98 279 USD 30.66 2019
71
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 34.26 449 USD 32.29 2021
72
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 34.07 1099 USD 66.96 2022
73
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 32.17 349 USD 33.69 2019
74
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 31.16 999 USD 55.25 2023
75
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 31.10 999 USD 63.78 2020
76
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 30.69 1599 USD 91.14 2022
77
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Dành cho máy tính để bàn 30.27 149 USD 18.79 2019
78
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 27.94 1199 USD 64.18 2021
79
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 27.41 699 USD 46.50 2019
80
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 27.40 649 USD 36.02 2021
81
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 27.33 499 USD 38.42 2018
82
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 25.92 1599 USD 76.98 2023
83
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 24.56 1999 USD 94.10 2025
84
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 24.00 399 USD 35.04 2017
85
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 23.14 699 USD 44.65 2018
86
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 21.11 699 USD 39.04 2019
87
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 20.94 699 USD 31.29 2021
88
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 20.29 379 USD 32.22 2016
89
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 20.26 1499 USD 63.57 2020
90
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 19.48 199 USD 22.88 2016
91
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Dành cho máy tính để bàn 19.22 279 USD 22.31 2018
92
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18.81 699 USD 44.38 2017
93
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18.65 999 USD 51.41 2018
94
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 18.34 1999 USD 70.27 2022
95
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 18.27 999 USD 41.98 2019
96
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 18.13 399 USD 31.20 2017
97
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 17.10 599 USD 37.19 2016
98
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 16.98 799 USD 34.65 2019
99
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 16.65 499 USD 33.49 2017
100
AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
Dành cho trạm làm việc 16.48 399 USD 21.42 2020
101
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 15.44 179 USD 19.32 2016
102
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 14.82 299 USD 24.46 2016
103
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 14.30 229 USD 21.03 2017
104
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 13.71 899 USD 36.06 2018
105
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 13.52 229 USD 20.45 2016
106
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 12.86 2499 USD 64.19 2023
107
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 12.22 649 USD 32.72 2015
108
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 12.19 139 USD 15.13 2016
109
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 12.12 169 USD 16.63 2017
110
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 11.90 329 USD 22.99 2014
111
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 11.45 1199 USD 46.35 2017
112
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
Dành cho trạm làm việc 10.94 699 USD 20.93 2021
113
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 10.88 2249 USD 47.85 2021
114
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 10.10 329 USD 21.18 2015
115
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 9.78 109 USD 12.00 2016
116
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 9.45 549 USD 26.46 2014
117
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Dành cho trạm làm việc 8.72 999 USD 30.50 2018
118
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 8.55 429 USD 22.25 2015
119
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 7.93 199 USD 14.60 2015
120
AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X
Dành cho trạm làm việc 7.86 599 USD 17.54 2019
121
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 7.73 199 USD 14.41 2015
122
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 7.58 159 USD 12.76 2015
123
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 7.56 249 USD 15.94 2014
124
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 7.39 3999 USD 67.44 2023
125
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 7.00 999 USD 30.72 2017
126
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
Dành cho máy tính để bàn 6.99 549 USD 22.76 2015
127
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 6.95 229 USD 14.66 2015
128
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 6.92 399 USD 19.31 2013
129
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 6.87 999 USD 30.43 2015
130
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 6.80 815 USD 27.36 2017
131
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 6.78 2499 USD 45.00 2018
132
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 6.49 2199 USD 37.22 2019
133
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 6.48 2799 USD 37.12 2021
134
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 6.47 1899 USD 31.15 2020
135
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 5.97 1199 USD 31.08 2016
136
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 5.72 649 USD 22.39 2015
137
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 5.70 149 USD 10.71 2015
138
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 5.42 2299 USD 37.18 2018
139
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
Dành cho máy tính để bàn 5.41 699 USD 22.59 2013
140
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 5.03 199 USD 11.63 2013
141
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX
Dành cho trạm làm việc 4.90 799 USD 12.83 2021
142
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 4.80 299 USD 13.93 2013
143
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 4.77 4649 USD 53.90 2020
144
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 4.68 649 USD 20.25 2015
145
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 4.64 279 USD 13.22 2014
146
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Dành cho máy tính để bàn 4.61 149 USD 9.63 2014
147
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 4.37 179 USD 10.28 2013
148
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 4.37 79 USD 5.08 2017
149
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 4.31 149 USD 9.31 2014
150
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 4.30 2999 USD 40.87 2017
151
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 4.24 549 USD 17.72 2013
152
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
Dành cho trạm làm việc 4.19 199 USD 5.46 2019
153
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 4.11 649 USD 18.97 2013
154
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 3.96 1599 USD 29.25 2017
155
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 3.91 249 USD 11.47 2013
156
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Dành cho máy tính để bàn 3.91 119 USD 7.93 2014
157
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 3.81 585 USD 17.34 2017
158
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 3.79 109 USD 7.47 2015
159
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 3.74 399 USD 14.19 2013
160
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Dành cho máy tính để bàn 3.56 999 USD 21.92 2014
161
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro W6900X
Dành cho trạm làm việc 3.30 4999 USD 41.55 2021
162
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 3.23 6799 USD 68.36 2022
163
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260
Dành cho máy tính để bàn 3.23 109 USD 6.90 2013
164
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 3.18 799 USD 18.51 2016
165
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 3.12 270 USD 10.66 2012
166
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 3.08 139 USD 7.61 2013
167
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 3.03 399 USD 12.78 2012
168
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
Dành cho máy tính để bàn 2.98 229 USD 9.61 2012
169
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 2.94 4999 USD 37.12 2021
170
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 2.92 79 USD 6.41 2017
171
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost
Dành cho máy tính để bàn 2.88 169 USD 8.11 2013
172
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
Dành cho máy tính để bàn 2.84 999 USD 19.56 2013
173
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2.74 299 USD 10.52 2012
174
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 2.70 4399 USD 33.45 2019
175
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 2.70 149 USD 7.37 2013
176
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 2.69 2499 USD 30.15 2016
177
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Dành cho máy tính để bàn 2.65 499 USD 13.37 2012
178
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Dành cho trạm làm việc 2.60 178 USD 7.91 2017
179
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
Dành cho máy tính để bàn 2.56 249 USD 9.28 2012
180
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 2.55 499 USD 13.12 2016
181
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 2.55 349 USD 10.97 2012
182
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
Dành cho trạm làm việc 2.38 791 USD 15.94 2015
183
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 2.36 6299 USD 43.45 2018
184
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 2.31 79 USD 5.77 2017
185
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Dành cho trạm làm việc 2.29 375 USD 10.76 2017
186
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
Dành cho trạm làm việc 2.18 8565 USD 75.37 2025
187
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
Dành cho máy tính để bàn 2.14 1499 USD 20.79 2014
188
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 2.13 449 USD 11.37 2012
189
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 2.11 549 USD 12.52 2012
190
AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
Dành cho trạm làm việc 1.94 1499 USD 19.80 2016
191
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
Dành cho máy tính để bàn 1.89 180 USD 6.78 2011
192
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 1.86 349 USD 9.36 2010
193
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
Dành cho máy tính để bàn 1.81 499 USD 11.06 2010
194
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.79 149 USD 6.00 2012
195
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 1.67 5999 USD 36.81 2016
196
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
Dành cho máy tính để bàn 1.63 199 USD 6.62 2011
197
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.59 249 USD 7.32 2011
198
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
Dành cho trạm làm việc 1.55 438 USD 9.58 2016
199
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
Dành cho máy tính để bàn 1.48 99 USD 8.76 2017
200
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
Dành cho máy tính để bàn 1.47 289 USD 7.59 2011