Những card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá-hiệu năng

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa tốt nhất theo tỷ lệ giá cả và hiệu suất. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không có bất kỳ kết quả nào trong benchmark và trò chơi hoặc không rõ giá sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Biểu đồ phân tán hiệu suất card đồ họa với giá

Sau đây là 50 GPU tốt nhất theo hiệu suất trên mỗi đô la. Card đồ họa máy tính xách tay không tham gia vì chúng thường không được bán riêng.

Số
Card đồ họa
Loại
Xếp hạng
Giá khởi điểm
Hiệu suất
Năm phát hành
1
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Dành cho máy tính để bàn 100.00 299 USD 46.83 2023
2
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
Dành cho trạm làm việc 100.00 429 USD 31.59 2023
3
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Dành cho trạm làm việc 95.39 449 USD 32.50 2021
4
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 94.31 649 USD 41.34 2024
5
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
Dành cho máy tính để bàn 92.67 269 USD 39.36 2023
6
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
Dành cho trạm làm việc 92.05 599 USD 37.50 2023
7
Intel Arc B580
Arc B580
Dành cho máy tính để bàn 91.17 249 USD 36.96 2024
8
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
Dành cho trạm làm việc 91.10 449 USD 32.23 2021
9
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Dành cho máy tính để bàn 88.20 309 USD 42.83 2023
10
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 88.19 334 USD 46.72 2023
11
Intel Arc B570
Arc B570
Dành cho máy tính để bàn 86.44 219 USD 32.65 2025
12
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 83.12 399 USD 53.92 2023
13
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700
Dành cho trạm làm việc 79.06 999 USD 54.73 2023
14
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
Dành cho máy tính để bàn 77.98 329 USD 40.62 2024
15
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600
Dành cho trạm làm việc 74.97 649 USD 36.66 2021
16
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 74.14 179 USD 25.42 2024
17
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Dành cho máy tính để bàn 71.61 449 USD 53.30 2023
18
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Dành cho máy tính để bàn 71.46 549 USD 67.69 2025
19
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Dành cho máy tính để bàn 68.91 329 USD 40.54 2021
20
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
Dành cho máy tính để bàn 68.08 499 USD 57.44 2023
21
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Dành cho máy tính để bàn 67.71 549 USD 64.14 2023
22
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 67.37 599 USD 71.08 2024
23
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Dành cho máy tính để bàn 66.95 399 USD 48.40 2020
24
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
Dành cho máy tính để bàn 65.06 249 USD 29.93 2022
25
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
Dành cho máy tính để bàn 63.99 499 USD 53.99 2023
26
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
Dành cho máy tính để bàn 62.71 399 USD 40.68 2022
27
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Dành cho máy tính để bàn 62.52 329 USD 35.84 2021
28
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
Dành cho máy tính để bàn 61.91 549 USD 58.64 2025
29
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT
Dành cho máy tính để bàn 61.05 599 USD 64.41 2025
30
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
Dành cho máy tính để bàn 60.62 599 USD 63.96 2023
31
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
Dành cho máy tính để bàn 60.50 379 USD 39.08 2021
32
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Dành cho máy tính để bàn 56.71 499 USD 52.80 2020
33
Intel Arc A750
Arc A750
Dành cho máy tính để bàn 55.96 289 USD 29.26 2022
34
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
Dành cho máy tính để bàn 55.79 479 USD 47.05 2021
35
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 55.73 749 USD 78.43 2025
36
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Dành cho máy tính để bàn 55.46 199 USD 22.70 2022
37
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
Dành cho trạm làm việc 55.41 699 USD 31.11 2021
38
Intel Arc A770
Arc A770
Dành cho máy tính để bàn 53.99 329 USD 31.24 2022
39
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Dành cho máy tính để bàn 53.16 229 USD 30.16 2019
40
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 52.71 599 USD 55.61 2021
41
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Dành cho máy tính để bàn 51.99 549 USD 49.25 2022
42
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400
Dành cho máy tính để bàn 51.31 159 USD 18.14 2022
43
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.90 649 USD 59.32 2020
44
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
Dành cho máy tính để bàn 49.71 279 USD 32.02 2020
45
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
Dành cho máy tính để bàn 49.51 579 USD 52.51 2020
46
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Dành cho máy tính để bàn 49.05 799 USD 75.30 2024
47
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 48.92 799 USD 75.11 2023
48
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
Dành cho trạm làm việc 48.64 999 USD 41.74 2019
49
AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
Dành cho trạm làm việc 46.93 799 USD 35.23 2019
50
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Dành cho máy tính để bàn 45.76 699 USD 59.67 2020
51
AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
Dành cho trạm làm việc 45.49 399 USD 21.61 2020
52
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE
Dành cho máy tính để bàn 45.22 549 USD 42.83 2023
53
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Dành cho máy tính để bàn 44.63 399 USD 39.10 2019
54
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Dành cho máy tính để bàn 44.13 399 USD 38.86 2019
55
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Dành cho máy tính để bàn 43.83 169 USD 21.60 2019
56
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Dành cho máy tính để bàn 43.40 219 USD 27.66 2019
57
Intel Arc A380
Arc A380
Dành cho máy tính để bàn 43.36 149 USD 14.78 2022
58
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Dành cho máy tính để bàn 41.06 799 USD 63.04 2022
59
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
Dành cho máy tính để bàn 40.62 999 USD 85.77 2025
60
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Dành cho máy tính để bàn 40.46 349 USD 34.05 2019
61
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Dành cho máy tính để bàn 40.03 499 USD 43.18 2019
62
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 39.92 279 USD 30.62 2019
63
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Dành cho máy tính để bàn 39.70 449 USD 39.14 2019
64
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
Dành cho máy tính để bàn 38.55 999 USD 81.39 2024
65
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Dành cho máy tính để bàn 37.83 899 USD 68.46 2022
66
NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
Dành cho trạm làm việc 37.07 899 USD 36.02 2018
67
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Dành cho máy tính để bàn 36.37 349 USD 33.51 2019
68
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
Dành cho máy tính để bàn 35.84 199 USD 16.33 2022
69
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
Dành cho trạm làm việc 35.01 2499 USD 68.21 2023
70
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Dành cho máy tính để bàn 35.00 149 USD 18.69 2019
71
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Dành cho máy tính để bàn 34.95 999 USD 73.79 2022
72
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
Dành cho trạm làm việc 31.00 699 USD 21.68 2021
73
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
Dành cho máy tính để bàn 30.84 499 USD 38.25 2018
74
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Dành cho máy tính để bàn 30.80 699 USD 46.30 2019
75
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
Dành cho máy tính để bàn 30.04 999 USD 63.44 2020
76
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
Dành cho máy tính để bàn 29.08 1199 USD 81.88 2022
77
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Dành cho trạm làm việc 27.57 2249 USD 47.34 2021
78
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Dành cho máy tính để bàn 27.45 399 USD 34.86 2017
79
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
Dành cho máy tính để bàn 27.27 1099 USD 66.69 2022
80
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Dành cho máy tính để bàn 26.19 699 USD 44.49 2018
81
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
Dành cho trạm làm việc 24.51 999 USD 30.96 2018
82
AMD Radeon VII
Radeon VII
Dành cho máy tính để bàn 23.78 699 USD 38.90 2019
83
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX
Dành cho trạm làm việc 23.05 799 USD 19.30 2021
84
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 22.71 1199 USD 63.96 2021
85
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Dành cho máy tính để bàn 22.30 279 USD 22.25 2018
86
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 21.62 379 USD 32.04 2016
87
AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X
Dành cho trạm làm việc 21.41 599 USD 17.44 2019
88
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 21.12 999 USD 51.28 2018
89
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Dành cho máy tính để bàn 21.04 399 USD 31.08 2017
90
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
Dành cho máy tính để bàn 20.75 199 USD 22.75 2016
91
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 20.15 699 USD 44.12 2017
92
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 19.43 499 USD 33.58 2017
93
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
Dành cho trạm làm việc 19.29 3999 USD 68.73 2023
94
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
Dành cho trạm làm việc 19.10 999 USD 30.88 2017
95
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Dành cho máy tính để bàn 18.83 1599 USD 90.89 2022
96
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 18.19 599 USD 36.95 2016
97
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 17.44 815 USD 27.38 2017
98
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Dành cho trạm làm việc 17.30 2199 USD 37.01 2019
99
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
Dành cho trạm làm việc 17.20 1899 USD 30.94 2020
100
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X
Dành cho trạm làm việc 16.49 2799 USD 36.91 2021
101
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 16.45 179 USD 19.21 2016
102
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
Dành cho máy tính để bàn 15.80 299 USD 24.33 2016
103
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Dành cho máy tính để bàn 15.44 229 USD 20.96 2017
104
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
Dành cho máy tính để bàn 14.98 1499 USD 63.28 2020
105
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
Dành cho trạm làm việc 14.71 2299 USD 37.20 2018
106
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 14.44 229 USD 20.36 2016
107
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
Dành cho máy tính để bàn 14.35 1599 USD 69.29 2023
108
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 13.12 649 USD 32.67 2015
109
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Dành cho máy tính để bàn 13.04 169 USD 16.53 2017
110
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 12.95 139 USD 15.02 2016
111
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
Dành cho trạm làm việc 12.91 199 USD 5.76 2019
112
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 12.69 329 USD 22.87 2014
113
NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
Dành cho máy tính để bàn 12.27 1199 USD 46.09 2017
114
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
Dành cho trạm làm việc 12.24 4649 USD 54.03 2020
115
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
Dành cho máy tính để bàn 11.25 1999 USD 95.07 2025
116
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 10.77 329 USD 21.07 2015
117
AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
Dành cho trạm làm việc 10.76 1599 USD 29.15 2017
118
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 10.41 109 USD 11.93 2016
119
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 10.12 549 USD 26.38 2014
120
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 9.63 585 USD 17.25 2017
121
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Dành cho máy tính để bàn 9.18 429 USD 22.22 2015
122
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 8.42 199 USD 14.49 2015
123
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro W6900X
Dành cho trạm làm việc 8.39 4999 USD 41.32 2021
124
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 8.35 199 USD 14.43 2015
125
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Dành cho máy tính để bàn 8.28 1999 USD 70.00 2022
126
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
Dành cho trạm làm việc 8.25 6799 USD 68.14 2022
127
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
Dành cho trạm làm việc 8.14 799 USD 18.54 2016
128
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
Dành cho máy tính để bàn 8.05 249 USD 15.85 2014
129
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
Dành cho máy tính để bàn 8.05 159 USD 12.67 2015
130
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo
Dành cho trạm làm việc 7.50 4999 USD 36.91 2021
131
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 7.48 229 USD 14.65 2015
132
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
Dành cho máy tính để bàn 7.47 549 USD 22.67 2015
133
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 7.37 399 USD 19.20 2013
134
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Dành cho máy tính để bàn 7.32 999 USD 30.27 2015
135
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
Dành cho trạm làm việc 7.23 4399 USD 33.26 2019
136
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 6.82 2499 USD 29.97 2016
137
NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
Dành cho trạm làm việc 6.58 178 USD 7.89 2017
138
AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
Dành cho trạm làm việc 6.43 499 USD 13.03 2016
139
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 6.36 1199 USD 30.91 2016
140
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
Dành cho máy tính để bàn 6.22 649 USD 22.50 2015
141
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
Dành cho trạm làm việc 6.12 6299 USD 44.00 2018
142
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 6.11 149 USD 10.68 2015
143
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
Dành cho trạm làm việc 6.02 791 USD 15.87 2015
144
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
Dành cho máy tính để bàn 5.75 699 USD 22.44 2013
145
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Dành cho trạm làm việc 5.73 375 USD 10.67 2017
146
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 5.36 199 USD 11.56 2013
147
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 5.12 299 USD 13.85 2013
148
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 4.99 649 USD 20.14 2015
149
AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
Dành cho máy tính để bàn 4.95 279 USD 13.16 2014
150
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Dành cho máy tính để bàn 4.88 149 USD 9.55 2014
151
AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
Dành cho trạm làm việc 4.76 1499 USD 19.42 2016
152
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270
Dành cho máy tính để bàn 4.65 179 USD 10.22 2013
153
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 4.58 149 USD 9.25 2014
154
AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
Dành cho trạm làm việc 4.52 199 USD 6.26 2017
155
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 4.51 549 USD 17.62 2013
156
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Dành cho máy tính để bàn 4.42 649 USD 18.96 2013
157
AMD Radeon 550
Radeon 550
Dành cho máy tính để bàn 4.37 79 USD 5.03 2017
158
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
Dành cho trạm làm việc 4.28 5999 USD 36.81 2016
159
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Dành cho máy tính để bàn 4.20 119 USD 7.92 2014
160
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
Dành cho máy tính để bàn 4.16 249 USD 11.39 2013
161
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 4.07 109 USD 7.46 2015
162
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Dành cho máy tính để bàn 3.96 399 USD 14.08 2013
163
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
Dành cho trạm làm việc 3.87 438 USD 9.48 2016
164
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Dành cho máy tính để bàn 3.64 999 USD 21.36 2014
165
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100
Dành cho trạm làm việc 3.59 399 USD 8.72 2016
166
NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
Dành cho trạm làm việc 3.53 4200 USD 27.95 2015
167
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260
Dành cho máy tính để bàn 3.44 109 USD 6.86 2013
168
NVIDIA Quadro K2200
Quadro K2200
Dành cho trạm làm việc 3.42 396 USD 8.48 2014
169
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
Dành cho máy tính để bàn 3.32 270 USD 10.60 2012
170
NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
Dành cho trạm làm việc 3.31 2857 USD 22.35 2015
171
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
Dành cho máy tính để bàn 3.30 139 USD 7.58 2013
172
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
Dành cho máy tính để bàn 3.21 399 USD 12.67 2012
173
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
Dành cho máy tính để bàn 3.16 229 USD 9.53 2012
174
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Dành cho trạm làm việc 3.14 149 USD 4.43 2017
175
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
Dành cho trạm làm việc 3.07 8999 USD 47.04 2018
176
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost
Dành cho máy tính để bàn 3.04 169 USD 8.03 2013
177
NVIDIA P102-100
P102-100
Dành cho trạm làm việc 3.03 599 USD 6.99 2018
178
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB
Dành cho trạm làm việc 3.02 4999 USD 28.20 2016
179
NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
Dành cho máy tính để bàn 3.02 999 USD 19.45 2013
180
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2.92 299 USD 10.47 2012
181
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
Dành cho máy tính để bàn 2.92 79 USD 6.41 2017
182
AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
Dành cho máy tính để bàn 2.87 149 USD 7.33 2013
183
NVIDIA Quadro K1200
Quadro K1200
Dành cho trạm làm việc 2.86 322 USD 7.00 2015
184
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
Dành cho trạm làm việc 2.82 5699 USD 29.10 2016
185
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Dành cho máy tính để bàn 2.81 499 USD 13.26 2012
186
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620
Dành cho trạm làm việc 2.74 190 USD 5.27 2014
187
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 2.73 349 USD 10.92 2012
188
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
Dành cho máy tính để bàn 2.71 249 USD 9.20 2012
189
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
Dành cho trạm làm việc 2.39 120 USD 3.92 2017
190
NVIDIA Quadro K5200
Quadro K5200
Dành cho trạm làm việc 2.35 1700 USD 14.54 2014
191
NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200
Dành cho trạm làm việc 2.34 855 USD 10.29 2014
192
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 2.31 79 USD 5.78 2017
193
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Dành cho trạm làm việc 2.27 9999 USD 47.13 2018
194
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 2.27 449 USD 11.30 2012
195
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Dành cho máy tính để bàn 2.25 549 USD 12.45 2012
196
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
Dành cho máy tính để bàn 2.24 1499 USD 20.53 2014
197
AMD FirePro W7000
FirePro W7000
Dành cho trạm làm việc 2.14 899 USD 10.10 2012
198
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Dành cho máy tính để bàn 2.12 2499 USD 44.75 2018
199
NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
Dành cho máy tính để bàn 1.99 349 USD 9.33 2010
200
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
Dành cho máy tính để bàn 1.99 180 USD 6.70 2011