GeForce RTX 4070 SUPER: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 4070 SUPER mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 78.20% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 4070 SUPER vào 8 Tháng 1 2024 với giá đề xuất $599 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 1.31 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 504.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 220 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12
Vị trí theo mức độ phổ biến18
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.53
Hiệu quả năng lượng24.37từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104
LoạiDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7168từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1980 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2475 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn35,800 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture554.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.48 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs80từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs224từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores224từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores56từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1313 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.9
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 SUPER 78.20

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 SUPER 30058

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 SUPER 68373

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 SUPER 48876

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 SUPER 171098

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 SUPER 766678

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD221
1440p137
4K81

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.71
1440p4.37
4K7.40

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 220−230
Counter-Strike 2 186
Cyberpunk 2077 196
Atomic Heart 220−230
Battlefield 5 180−190
Counter-Strike 2 182
Cyberpunk 2077 184
Far Cry 5 203
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 290−300
Forza Horizon 5 200−210
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 400−450
Atomic Heart 220−230
Battlefield 5 180−190
Counter-Strike 2 159
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 159
Far Cry 5 200
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 290−300
Forza Horizon 5 200−210
Grand Theft Auto V 173
Metro Exodus 185
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 412
Valorant 400−450
Battlefield 5 180−190
Counter-Strike 2 139
Cyberpunk 2077 144
Far Cry 5 190
Forza Horizon 4 290−300
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 201
Valorant 400−450
Fortnite 300−350
Counter-Strike 2 80−85
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
Grand Theft Auto V 148
Metro Exodus 118
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 450−500
Battlefield 5 190−200
Cyberpunk 2077 92
Far Cry 5 183
Forza Horizon 4 250−260
The Witcher 3: Wild Hunt 154
Fortnite 150−160
Atomic Heart 70−75
Counter-Strike 2 55−60
Grand Theft Auto V 166
Metro Exodus 74
The Witcher 3: Wild Hunt 133
Valorant 300−350
Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 19
Cyberpunk 2077 44
Far Cry 5 103
Forza Horizon 4 210−220
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 4070 SUPER so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce RTX 4070 SUPER 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 4070 SUPER từ AMD là Radeon RX 7900 XTX, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 4070 SUPER từ AMD:

GeForce RTX 4070 SUPER 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 4070 SUPER.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 4070 SUPER

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
4863 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.