GeForce RTX 2080 Super Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 2080 Super Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 34.82% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 2080 Super Mobile vào 2 Tháng 4 2020. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 150 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.69từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1365 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost1560 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn13,600 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture299.5từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.585 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs192từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Tensor Cores384từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores48từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
L1 Cache3 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache4 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.140
CUDA7.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super Mobile
34.82

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Super Mobile 34876

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Super Mobile 69838

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Super Mobile 24960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Super Mobile 141486

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2080 Super Mobile 10313

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 2080 Super Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
1440p95
4K65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 200−210
Cyberpunk 2077 85−90
Hogwarts Legacy 85−90

Full HD
Medium

Battlefield 5 169
Counter-Strike 2 200−210
Cyberpunk 2077 85−90
Far Cry 5 110−120
Fortnite 178
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 110−120
Hogwarts Legacy 85−90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
Valorant 220−230

Full HD
High

Battlefield 5 161
Counter-Strike 2 200−210
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 85−90
Dota 2 153
Far Cry 5 110−120
Fortnite 171
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 110−120
Grand Theft Auto V 136
Hogwarts Legacy 85−90
Metro Exodus 92
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 198
Valorant 220−230

Full HD
Ultra

Battlefield 5 147
Cyberpunk 2077 85−90
Dota 2 141
Far Cry 5 110−120
Forza Horizon 4 140−150
Hogwarts Legacy 85−90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 103
Valorant 205

Full HD
Epic

Fortnite 136

1440p
High

Counter-Strike 2 90−95
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
Grand Theft Auto V 90
Metro Exodus 55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 250−260

1440p
Ultra

Battlefield 5 121
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 90−95
Forza Horizon 4 100−110
Hogwarts Legacy 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70

1440p
Epic

Fortnite 104

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
Grand Theft Auto V 97
Hogwarts Legacy 24−27
Metro Exodus 35
The Witcher 3: Wild Hunt 76
Valorant 220−230

4K
Ultra

Battlefield 5 72
Counter-Strike 2 40−45
Cyberpunk 2077 18−20
Dota 2 141
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 70−75
Hogwarts Legacy 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50

4K
Epic

Fortnite 52

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 2080 Super Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 2080 Super Mobile từ AMD là Radeon RX 7600S, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 2080 Super Mobile từ AMD:

GeForce RTX 2080 Super Mobile 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 2080 Super Mobile.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 2080 Super Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.