GeForce RTX 4090: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 4090 mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 96.50% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 4090 vào 20 Tháng 9 2022 với giá đề xuất $1,599 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 24 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 1.31 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 1.01 TB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card triple-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 304 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 450 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2
Vị trí theo mức độ phổ biến8
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.84
Hiệu quả năng lượng15.32từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102
LoạiDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16384từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân2235 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2520 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn76,300 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture1,290từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs176từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs512từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores512từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores128từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài304 mm
Độ dày3-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1313 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.9

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4090 96.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 38417

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 104598

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 137609

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4090 73447

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 260357

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 771257

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 4090 310

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 4090 127

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 4090 28

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 4090 265

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 4090 120

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 4090 268

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 4090 437

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 4090 84

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 4090 550

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 4090, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD258
1440p198
4K142

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.20
1440p8.08
4K11.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 212
Cyberpunk 2077 225

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 215
Cyberpunk 2077 111
Forza Horizon 4 555
Forza Horizon 5 309
Metro Exodus 178
Red Dead Redemption 2 150−160
Valorant 826

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 199
Cyberpunk 2077 107
Dota 2 200
Far Cry 5 150
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 548
Forza Horizon 5 329
Grand Theft Auto V 174
Metro Exodus 183
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
Red Dead Redemption 2 150−160
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
Valorant 750−800
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 185
Cyberpunk 2077 105
Dota 2 224
Far Cry 5 190−200
Forza Horizon 4 544
Forza Horizon 5 279
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
Valorant 680

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160−170
Dota 2 162
Grand Theft Auto V 161
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 90−95
World of Tanks 500−550

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
Cyberpunk 2077 77
Far Cry 5 160−170
Forza Horizon 4 507
Forza Horizon 5 239
Metro Exodus 152
The Witcher 3: Wild Hunt 262
Valorant 572

4K
High Preset

Counter-Strike 2 130
Dota 2 187
Grand Theft Auto V 187
Metro Exodus 137
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
Red Dead Redemption 2 60−65
The Witcher 3: Wild Hunt 187

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 38
Cyberpunk 2077 40
Dota 2 227
Far Cry 5 100−110
Fortnite 95−100
Forza Horizon 4 284
Forza Horizon 5 161
Valorant 364

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 4090 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 4090 từ AMD là Radeon RX 7900 XTX, trung bình chậm hơn 19% và thấp hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 4090 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 4090.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 4090

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 16878 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.