GeForce RTX 3060 Ti: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 3060 Ti mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 51.31% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 3060 Ti vào 1 Tháng 12 2020 với giá đề xuất $399 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 242 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 12-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 200 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất53
Vị trí theo mức độ phổ biến25
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.22
Hiệu quả năng lượng18.33từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104
LoạiDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4864từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1410 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1665 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn17,400 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture253.1từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs80từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs152từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores152từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores38từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2
CUDA8.6

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3060 Ti 51.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20428

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 Ti 37941

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 Ti 78597

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 Ti 28145

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 Ti 153968

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3060 Ti 109075

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 Ti 615311

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3060 Ti 115945

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 3060 Ti 128321

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3060 Ti 196

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3060 Ti 70

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3060 Ti 10

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3060 Ti 110

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3060 Ti 57

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 3060 Ti 68

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3060 Ti 147

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3060 Ti 13

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3060 Ti 129

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 3060 Ti, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD142
1440p78
4K49

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.81
1440p5.12
4K8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 161
Cyberpunk 2077 83

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 124
Cyberpunk 2077 91
Forza Horizon 4 220
Forza Horizon 5 155
Metro Exodus 113
Red Dead Redemption 2 95−100
Valorant 320

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 106
Cyberpunk 2077 81
Dota 2 142
Far Cry 5 103
Fortnite 210−220
Forza Horizon 4 192
Forza Horizon 5 136
Grand Theft Auto V 141
Metro Exodus 97
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
Red Dead Redemption 2 89
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
Valorant 220−230
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 97
Cyberpunk 2077 75
Dota 2 135
Far Cry 5 110−120
Forza Horizon 4 174
Forza Horizon 5 115
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
Valorant 274

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
Dota 2 97
Grand Theft Auto V 97
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 57
World of Tanks 300−350

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
Cyberpunk 2077 50
Far Cry 5 160−170
Forza Horizon 4 139
Forza Horizon 5 99
Metro Exodus 93
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
Valorant 219

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
Dota 2 107
Grand Theft Auto V 107
Metro Exodus 43
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
Red Dead Redemption 2 38
The Witcher 3: Wild Hunt 107

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
Counter-Strike 2 15
Cyberpunk 2077 24
Dota 2 109
Far Cry 5 90−95
Fortnite 85−90
Forza Horizon 4 84
Forza Horizon 5 81
Valorant 122

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 3060 Ti so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 3060 Ti từ AMD là Radeon RX 6750 XT, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 3060 Ti từ AMD:

GeForce RTX 3060 Ti 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 3060 Ti.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 3060 Ti

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16174 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.