Radeon RX 7600S: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 7600S mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 34.97% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 7600S vào 4 Tháng 1 2023. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 6 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 256.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.56từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1500 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost2200 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn13,300 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture246.4từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.77 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs112từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores28từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell)
L0 Cache448 KBtừ 3 MB (Radeon RX 7900 XTX)
L1 Cache512 KBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache2 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)
L3 Cache32 MBtừ 256 MB (Radeon Instinct MI300X)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600S
34.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600S 15462
Mẫu: 171

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600S 34218

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7600S 79339

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600S 25900

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600S 155806

3DMark Time Spy Graphics

RX 7600S 9203

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 7600S, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
1440p52
4K27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 200−210
Cyberpunk 2077 85−90
Hogwarts Legacy 118

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 191
Cyberpunk 2077 103
Far Cry 5 111
Fortnite 160−170
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 144
Hogwarts Legacy 89
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
Valorant 220−230

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 127
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 84
Dota 2 113
Far Cry 5 107
Fortnite 160−170
Forza Horizon 4 140−150
Forza Horizon 5 135
Grand Theft Auto V 126
Hogwarts Legacy 72
Metro Exodus 39
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 159
Valorant 220−230

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
Cyberpunk 2077 70
Dota 2 110
Far Cry 5 102
Forza Horizon 4 140−150
Hogwarts Legacy 55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 95
Valorant 179

Full HD
Epic

Fortnite 160−170

1440p
High

Counter-Strike 2 64
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
Grand Theft Auto V 75−80
Metro Exodus 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 250−260

1440p
Ultra

Battlefield 5 95−100
Cyberpunk 2077 43
Far Cry 5 90−95
Forza Horizon 4 100−110
Hogwarts Legacy 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75

1440p
Epic

Fortnite 95−100

4K
High

Counter-Strike 2 17
Grand Theft Auto V 75−80
Hogwarts Legacy 24−27
Metro Exodus 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 220−230

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
Counter-Strike 2 40−45
Cyberpunk 2077 18
Dota 2 100−110
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 70−75
Hogwarts Legacy 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50

4K
Epic

Fortnite 45−50

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 7600S so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 7600S từ NVIDIA là GeForce RTX 2080 Super Mobile, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 7600S từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 7600S.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 7600S

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 253 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.