Radeon RX 9070 GRE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 9070 GRE mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 48.39% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 9070 GRE vào 8 Tháng 5 2025 với giá đề xuất $549. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 4.0 và quy trình công nghệ 4 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.25 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 432.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 220 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.64
Hiệu quả năng lượng16.70từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48
LoạiDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072từ 24064 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Tần số nhân1420 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2790 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn53,900 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ4 nmtừ 3 nm (GeForce RTX 5060 Laptop)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture535.7từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.28 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs192từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores96từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores48từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2250 MHztừ 16000 GB/s (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9070 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9070 GRE 48.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9070 GRE 20506

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 9070 GRE, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 9070 GRE so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 9070 GRE từ NVIDIA là GeForce RTX 3060 Ti, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 9070 GRE từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 9070 GRE.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 9070 GRE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.