RTX 3500 Ada Generation Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

RTX 3500 Ada Generation Mobile
2023
12 GB GDDR6, 115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
44.00

RTX 3500 Ada Generation Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 44.00% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX 3500 Ada Generation Mobile vào 21 Tháng 3 2023. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 16 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 115 Watt (60 - 115 Watt TGP).

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.31từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120từ 24064 (RTX PRO 6000)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt (60 - 115 Watt TGP)từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ16000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3500 Ada Generation Mobile 44.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3500 Ada Generation Mobile 19659

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3500 Ada Generation Mobile 12806

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của RTX 3500 Ada Generation Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX 3500 Ada Generation Mobile từ AMD là Radeon Pro Vega 64X, trung bình chậm hơn 32% và thấp hơn 95 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX 3500 Ada Generation Mobile từ AMD:

RTX 3500 Ada Generation Mobile 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX 3500 Ada Generation Mobile.

Tất cả các so sánh với RTX 3500 Ada Generation Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.