GeForce RTX 3090: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 3090 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 69.51% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 3090 vào 1 Tháng 9 2020 với giá đề xuất $1,499 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 24 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 1.22 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 936.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card triple-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 336 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 12-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 350 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.96
Hiệu quả năng lượng13.67từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102
LoạiDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10496từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1395 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1695 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn28,300 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture556.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs112từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs328từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores328từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores82từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm
Độ dày3-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1219 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2
CUDA8.5

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3090 69.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26713

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 61518

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 124350

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3090 47241

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 231612

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3090 191364

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 779348

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3090 179816

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 3090 238123

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3090 300

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3090 105

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3090 16

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3090 170

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3090 93

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 3090 86

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3090 262

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3090 26

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3090 368

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 3090, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD198
1440p128
4K87

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.57
1440p11.71
4K17.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
Cyberpunk 2077 207

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 102
Counter-Strike 2 188
Cyberpunk 2077 151
Forza Horizon 4 505
Forza Horizon 5 184
Metro Exodus 169
Red Dead Redemption 2 130
Valorant 393

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 161
Cyberpunk 2077 135
Dota 2 186
Far Cry 5 147
Fortnite 270−280
Forza Horizon 4 402
Forza Horizon 5 182
Grand Theft Auto V 171
Metro Exodus 150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
Red Dead Redemption 2 132
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
Valorant 222
World of Tanks 270−280

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
Counter-Strike 2 146
Cyberpunk 2077 121
Dota 2 213
Far Cry 5 130−140
Forza Horizon 4 351
Forza Horizon 5 159
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
Valorant 296

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
Dota 2 150
Grand Theft Auto V 150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 92
World of Tanks 450−500

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
Cyberpunk 2077 87
Far Cry 5 160−170
Forza Horizon 4 266
Forza Horizon 5 134
Metro Exodus 139
The Witcher 3: Wild Hunt 152
Valorant 295

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
Dota 2 182
Grand Theft Auto V 182
Metro Exodus 76
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
Red Dead Redemption 2 64
The Witcher 3: Wild Hunt 182

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
Counter-Strike 2 22
Cyberpunk 2077 45
Dota 2 202
Far Cry 5 100−110
Fortnite 95−100
Forza Horizon 4 159
Forza Horizon 5 83
Valorant 188

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 3090 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 3090 từ AMD là Radeon RX 6900 XT, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 3090 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 3090.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 3090

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.