Radeon VII: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon VII mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 36.71% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon VII vào 7 Tháng 2 2019 với giá đề xuất $699 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 5.1 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ HBM2 với tốc độ 1 GHz, và kết hợp với giao diện 4096 Bit, điều này tạo ra băng thông 1024 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 280 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 295 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.08
Hiệu quả năng lượng9.89từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 20
LoạiDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1400 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1750 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn13,230 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture420.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs240từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài280 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ1024 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL2.1
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16402

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 62128

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 430170

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Radeon VII 110

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Radeon VII 87

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Radeon VII 19

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Radeon VII 170

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Radeon VII 62

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

Radeon VII 52

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Radeon VII 17

SPECviewperf 12 - Catia

Radeon VII 159

SPECviewperf 12 - Medical

Radeon VII 52

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Radeon VII 175

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Radeon VII 167

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon VII, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
1440p74
4K57

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.83
1440p9.45
4K12.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
Counter-Strike 2 220−230
Cyberpunk 2077 90−95

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
Battlefield 5 136
Counter-Strike 2 220−230
Cyberpunk 2077 90−95
Far Cry 5 99
Fortnite 195
Forza Horizon 4 163
Forza Horizon 5 120−130
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
Valorant 220−230

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
Battlefield 5 137
Counter-Strike 2 220−230
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 90−95
Dota 2 160
Far Cry 5 95
Fortnite 154
Forza Horizon 4 157
Forza Horizon 5 120−130
Grand Theft Auto V 111
Metro Exodus 88
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
The Witcher 3: Wild Hunt 139
Valorant 220−230

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
Cyberpunk 2077 90−95
Dota 2 147
Far Cry 5 91
Forza Horizon 4 130
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
The Witcher 3: Wild Hunt 75
Valorant 197

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Grand Theft Auto V 43
Metro Exodus 56
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 260−270

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
Cyberpunk 2077 45−50
Far Cry 5 95−100
Forza Horizon 4 110−120
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
Counter-Strike 2 45−50
Grand Theft Auto V 62
Metro Exodus 37
The Witcher 3: Wild Hunt 54
Valorant 240−250

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
Counter-Strike 2 45−50
Cyberpunk 2077 21−24
Dota 2 78
Far Cry 5 59
Forza Horizon 4 77
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58

4K
Epic Preset

Fortnite 44

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon VII so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon VII từ NVIDIA là GeForce RTX 2060 Super, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon VII từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon VII.

Tất cả các so sánh với Radeon VII

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2882 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.