GeForce RTX 3080: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 3080 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 56.32% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 3080 vào 1 Tháng 9 2020 với giá đề xuất $699 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 10 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 1.19 GHz, và kết hợp với giao diện 320 Bit, điều này tạo ra băng thông 760.3 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 285 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 12-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 320 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34
Vị trí theo mức độ phổ biến100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.18
Hiệu quả năng lượng13.98từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102
LoạiDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8704từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1440 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1710 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn28,300 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture465.1từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs272từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores272từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores68từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1188 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2
CUDA8.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 56.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 25166

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 53713

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 91747

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 39257

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 188064

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3080 167014

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 529548

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3080 145176

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 3080 202162

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3080 165

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3080 69

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3080 13

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3080 121

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3080 70

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 3080 44

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3080 190

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3080 17

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3080 276

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 3080, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD163
1440p122
4K85

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.29
1440p5.73
4K8.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 307
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 150−160

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 239
Battlefield 5 172
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 138
Far Cry 5 157
Fortnite 280−290
Forza Horizon 4 230−240
Forza Horizon 5 152
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 300−350

Full HD
High Preset

Atomic Heart 147
Battlefield 5 156
Counter-Strike 2 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 134
Dota 2 147
Far Cry 5 150
Fortnite 280−290
Forza Horizon 4 230−240
Forza Horizon 5 140
Grand Theft Auto V 147
Metro Exodus 128
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 303
Valorant 300−350

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
Cyberpunk 2077 131
Dota 2 135
Far Cry 5 140
Forza Horizon 4 230−240
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 149
Valorant 268

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
Grand Theft Auto V 112
Metro Exodus 95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 350−400

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
Cyberpunk 2077 86
Far Cry 5 135
Forza Horizon 4 200−210
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
Counter-Strike 2 80−85
Grand Theft Auto V 143
Metro Exodus 65
The Witcher 3: Wild Hunt 115
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
Counter-Strike 2 80−85
Cyberpunk 2077 43
Dota 2 129
Far Cry 5 94
Forza Horizon 4 150−160
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 3080 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 3080 từ AMD là Radeon RX 6800 XT, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 3080 từ AMD:

GeForce RTX 3080 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 3080.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 3080

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.