GeForce RTX 5070: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 5070 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 62.40% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 5070 vào 4 Tháng 3 2025 với giá đề xuất $549 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Blackwell 2.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR7 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 672.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 245 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23
Vị trí theo mức độ phổ biến64
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.81
Hiệu quả năng lượng19.76từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB205
LoạiDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$549 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân2325 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2512 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn31,100 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture482.3từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.87 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs80từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs192từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores192từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores48từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Chiều dài245 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.4
CUDA10.1
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 62.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 27883

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 5070, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
1440p94
4K66

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.22
1440p5.84
4K8.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 200−210
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 160−170

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 200−210
Battlefield 5 170−180
Counter-Strike 2 300−350
Cyberpunk 2077 160−170
Far Cry 5 170−180
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 260−270
Forza Horizon 5 190−200
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 350−400

Full HD
High Preset

Atomic Heart 200−210
Battlefield 5 170−180
Counter-Strike 2 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 160−170
Far Cry 5 170−180
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 260−270
Forza Horizon 5 190−200
Grand Theft Auto V 160−170
Metro Exodus 170−180
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 280−290
Valorant 350−400

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
Cyberpunk 2077 160−170
Far Cry 5 170−180
Forza Horizon 4 260−270
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 211
Valorant 350−400

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 200−210
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
Grand Theft Auto V 140−150
Metro Exodus 110−120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 450−500

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
Cyberpunk 2077 95−100
Far Cry 5 160−170
Forza Horizon 4 230−240
The Witcher 3: Wild Hunt 163

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
Counter-Strike 2 90−95
Grand Theft Auto V 160−170
Metro Exodus 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 146
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 90−95
Cyberpunk 2077 45−50
Far Cry 5 100−110
Forza Horizon 4 180−190
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 5070 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 5070 từ AMD là Radeon RX 6950 XT, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 5070 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 5070.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 5070

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1698 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.