RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 33.60% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vào 19 Tháng 3 2025. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Blackwell 2.0 và quy trình công nghệ 5 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR7 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 45 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng60.28từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGB206
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3328từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân952 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost1455 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Quy trình công nghệ5 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture151.3từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.684 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs104từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Tensor Cores104từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores26từ 188 (RTX PRO 6000)
L1 Cache3.3 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache32 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.4
CUDA12.0
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
33.60

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 31736

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 25085

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 117483

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
1440p69

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 200−210
Cyberpunk 2077 80−85
Hogwarts Legacy 80−85

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 200−210
Cyberpunk 2077 80−85
Far Cry 5 110−120
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 130−140
Forza Horizon 5 110−120
Hogwarts Legacy 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
Valorant 210−220

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
Counter-Strike 2 200−210
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 80−85
Far Cry 5 110−120
Fortnite 150−160
Forza Horizon 4 130−140
Forza Horizon 5 110−120
Grand Theft Auto V 145
Hogwarts Legacy 80−85
Metro Exodus 85−90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
Valorant 210−220

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
Cyberpunk 2077 80−85
Far Cry 5 110−120
Forza Horizon 4 130−140
Hogwarts Legacy 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130

Full HD
Epic

Fortnite 150−160

1440p
High

Counter-Strike 2 85−90
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
Grand Theft Auto V 88
Metro Exodus 50−55
Valorant 240−250

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 85−90
Forza Horizon 4 100−105
Hogwarts Legacy 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70

1440p
Epic

Fortnite 90−95

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
Grand Theft Auto V 75−80
Metro Exodus 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 210−220

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
Cyberpunk 2077 18−20
Far Cry 5 45−50
Forza Horizon 4 65−70
Hogwarts Legacy 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50

4K
Epic

Fortnite 45−50

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile từ AMD là Radeon Pro Vega 64X, trung bình chậm hơn 10% và thấp hơn 32 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile từ AMD:

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX PRO 2000 Blackwell Mobile.

Tất cả các so sánh với RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.