Nvidia GeForce RTX 5070 Laptop: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Nvidia RTX 5070 Laptop
2025
8 GB GDDR7, 100 Watt (50 - 100 Watt TGP)
53.27

GeForce RTX 5070 Laptop mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 53.27% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 5070 Laptop vào 2 Tháng 1 2025. Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho laptop sử dụng kiến trúc Blackwell và quy trình công nghệ 4 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR7 với tốc độ 2 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt (50 - 100 Watt TGP).

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 Laptop, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng38.29từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcBlackwell (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGN22-X6
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 Laptop: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 Laptop, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân2235 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2520 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ4 nmtừ 3 nm (GeForce RTX 5060 Laptop)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt (50 - 100 Watt TGP)từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 Laptop với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 Laptop: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 16000 GB/s (GeForce RTX 4050 Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 Laptop trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Nvidia RTX 5070 Laptop 53.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Nvidia RTX 5070 Laptop 21490

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Nvidia RTX 5070 Laptop 42925

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Nvidia RTX 5070 Laptop 34440

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 5070 Laptop, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
1440p72
4K37

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 270−280
Cyberpunk 2077 120−130
Dead Island 2 230−240

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
Counter-Strike 2 270−280
Cyberpunk 2077 120−130
Dead Island 2 230−240
Far Cry 5 150−160
Fortnite 220−230
Forza Horizon 4 190−200
Forza Horizon 5 150−160
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 280−290

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
Counter-Strike 2 270−280
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 120−130
Dead Island 2 230−240
Far Cry 5 150−160
Fortnite 220−230
Forza Horizon 4 190−200
Forza Horizon 5 150−160
Grand Theft Auto V 58
Metro Exodus 120−130
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 200−210
Valorant 280−290

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
Cyberpunk 2077 120−130
Dead Island 2 230−240
Far Cry 5 150−160
Forza Horizon 4 190−200
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 105

Full HD
Epic Preset

Fortnite 220−230

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
Grand Theft Auto V 108
Metro Exodus 80−85
Valorant 300−350

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
Cyberpunk 2077 65−70
Dead Island 2 120−130
Far Cry 5 120−130
Forza Horizon 4 160−170
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150

4K
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
Grand Theft Auto V 120−130
Metro Exodus 50−55
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
Valorant 290−300

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
Cyberpunk 2077 30−35
Dead Island 2 50−55
Far Cry 5 75−80
Forza Horizon 4 110−120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 5070 Laptop so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 5070 Laptop từ AMD là Radeon RX 7900M, trung bình nhanh hơn 7% và cao hơn 16 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 5070 Laptop từ AMD:

GeForce RTX 5070 Laptop 100
Radeon 8060S 81.43

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 5070 Laptop.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 5070 Laptop

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Laptop theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 Laptop, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.