RTX 5000 Ada Generation Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
RTX 5000 Ada Generation Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 60.03% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán RTX 5000 Ada Generation Mobile vào 12 Tháng 10 2022. Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho laptop sử dụng kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 6 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 20 GHz.
Mức tiêu thụ điện năng – 225 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 34 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Hiệu quả năng lượng | 19.07 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-512 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 930 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1680 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 6 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 20000 MHz | |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01
SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với RTX 5000 Ada Generation Mobile.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX 5000 Ada Generation Mobile từ AMD là Radeon RX 7900M, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX 5000 Ada Generation Mobile từ AMD:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX 5000 Ada Generation Mobile.