GeForce RTX 5060 Laptop: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 5060 Laptop mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 49.53% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 5060 Laptop vào 2 Tháng 1 2025. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Blackwell và quy trình công nghệ 3 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.

Mức tiêu thụ điện năng – 115 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 Laptop, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất76
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.49từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcBlackwell (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGN22-X4
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 Laptop: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 Laptop, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 24064 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Quy trình công nghệ3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 Laptop với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 Laptop: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 Laptop trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Nvidia RTX 5060 Laptop 49.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Nvidia RTX 5060 Laptop 19707

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 5060 Laptop, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 250−260
Cyberpunk 2077 110−120
Dead Island 2 220−230

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
Counter-Strike 2 250−260
Cyberpunk 2077 110−120
Dead Island 2 220−230
Far Cry 5 140−150
Fortnite 200−210
Forza Horizon 4 180−190
Forza Horizon 5 140−150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 260−270

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
Counter-Strike 2 250−260
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 110−120
Dead Island 2 220−230
Far Cry 5 140−150
Fortnite 200−210
Forza Horizon 4 180−190
Forza Horizon 5 140−150
Grand Theft Auto V 140−150
Metro Exodus 110−120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 180−190
Valorant 260−270

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
Cyberpunk 2077 110−120
Dead Island 2 220−230
Far Cry 5 140−150
Forza Horizon 4 180−190
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 180−190

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
Grand Theft Auto V 95−100
Metro Exodus 70−75
Valorant 290−300

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
Cyberpunk 2077 60−65
Dead Island 2 100−110
Far Cry 5 110−120
Forza Horizon 4 140−150
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
Grand Theft Auto V 110−120
Metro Exodus 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
Valorant 280−290

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
Cyberpunk 2077 27−30
Dead Island 2 45−50
Far Cry 5 65−70
Forza Horizon 4 95−100
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 5060 Laptop so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 5060 Laptop từ AMD là Radeon RX 6850M XT, trung bình chậm hơn 12% và thấp hơn 22 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 5060 Laptop từ AMD:

GeForce RTX 5060 Laptop 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 5060 Laptop.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 5060 Laptop

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Laptop theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 Laptop, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.