L40S: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
L40S mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 42.23% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán L40S vào 13 Tháng 10 2022. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 48 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.25 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 864.0 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 300 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 69 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Hiệu quả năng lượng | 11.21 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | |
Bộ xử lý đồ họa | AD102 | |
Loại | Dành cho trạm làm việc | |
Ngày phát hành | 13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 18176 | từ 21760 (GeForce RTX 5090 D) |
Tần số nhân | 1110 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 2520 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 76,300 million | từ 153,000 million (Radeon Instinct MI300) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 1,431 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 91.61 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090 D) |
ROPs | 192 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 568 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Tensor Cores | 568 | từ 1216 (Radeon Instinct MI300X) |
Ray Tracing Cores | 142 | từ 170 (GeForce RTX 5090 D) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | |
Chiều dài | 267 mm | |
Độ dày | 2-slot | |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 864.0 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Resizable BAR | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | |
HDMI | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | |
Shader Model | 6.7 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 3.0 | |
Vulkan | 1.3 | |
CUDA | 8.9 | |
DLSS | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với L40S.
Tương đương với AMD
Đối thủ cạnh tranh gần nhất của L40S từ AMD là Radeon Pro W6800, trung bình nhanh hơn 5% và cao hơn 13 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của L40S từ AMD:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với L40S.