Radeon RX 7700 XT: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 7700 XT mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 51.11% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 7700 XT vào 25 Tháng 8 2023 với giá đề xuất $449. Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 3.0 và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 12 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.25 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 432.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 245 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất61
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.66
Hiệu quả năng lượng16.81từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32
LoạiDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3456từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1435 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost2544 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn28,100 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture549.5từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs216từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores54từ 188 (RTX PRO 6000)
L0 Cache864 KBtừ 3 MB (Radeon RX 7900 XTX)
L1 Cache768 KBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache2 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)
L3 Cache48 MBtừ 256 MB (Radeon Instinct MI300X)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ2250 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL2.2
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700 XT
51.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700 XT 22601
Mẫu: 1879

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7700 XT 57340

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7700 XT 126733

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7700 XT 42801

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7700 XT 201871

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7700 XT 730434

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 7700 XT, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD186
1440p102
4K59

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.41
1440p4.40
4K7.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 351
Cyberpunk 2077 193
Hogwarts Legacy 196

Full HD
Medium

Battlefield 5 150−160
Counter-Strike 2 344
Cyberpunk 2077 158
Far Cry 5 188
Fortnite 240−250
Forza Horizon 4 278
Forza Horizon 5 160−170
Hogwarts Legacy 161
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 290−300

Full HD
High

Battlefield 5 150−160
Counter-Strike 2 243
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 132
Far Cry 5 181
Fortnite 240−250
Forza Horizon 4 272
Forza Horizon 5 160−170
Grand Theft Auto V 166
Hogwarts Legacy 119
Metro Exodus 152
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 295
Valorant 290−300

Full HD
Ultra

Battlefield 5 150−160
Cyberpunk 2077 122
Far Cry 5 167
Forza Horizon 4 231
Hogwarts Legacy 91
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 168
Valorant 290−300

Full HD
Epic

Fortnite 240−250

1440p
High

Counter-Strike 2 127
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
Grand Theft Auto V 105
Metro Exodus 90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 300−350

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
Cyberpunk 2077 80
Far Cry 5 157
Forza Horizon 4 197
Hogwarts Legacy 67
The Witcher 3: Wild Hunt 120

1440p
Epic

Fortnite 150−160

4K
High

Counter-Strike 2 31
Grand Theft Auto V 112
Hogwarts Legacy 35−40
Metro Exodus 57
The Witcher 3: Wild Hunt 89
Valorant 300−350

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 70−75
Cyberpunk 2077 36
Far Cry 5 82
Forza Horizon 4 134
Hogwarts Legacy 36
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 7700 XT so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 7700 XT từ NVIDIA là GeForce RTX 5060 Ti, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 7700 XT từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 7700 XT.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 7700 XT

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2509 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.