GeForce RTX 4060: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 4060 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 44.22% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 4060 vào 18 Tháng 5 2023 với giá đề xuất $299. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2.13 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 272.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 240 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 12-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 115 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87
Vị trí theo mức độ phổ biến2
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất94.11
Hiệu quả năng lượng30.98từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107
LoạiDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân1830 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost2460 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn18,900 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture236.2từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.11 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs96từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Tensor Cores96từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores24từ 188 (RTX PRO 6000)
L1 Cache3 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache24 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8
Chiều dài240 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ2125 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ272.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.9
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060
44.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 19551
Mẫu: 19747

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 37777

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 107451

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4060 27883

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 145880

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 783772

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 4060, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
1440p63
4K37

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.28
1440p4.75
4K8.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 250−260
Cyberpunk 2077 139
Hogwarts Legacy 148

Full HD
Medium

Battlefield 5 140−150
Counter-Strike 2 250−260
Cyberpunk 2077 107
Far Cry 5 185
Fortnite 200−210
Forza Horizon 4 180−190
Forza Horizon 5 238
Hogwarts Legacy 112
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 260−270

Full HD
High

Battlefield 5 140−150
Counter-Strike 2 250−260
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 90
Far Cry 5 169
Fortnite 200−210
Forza Horizon 4 180−190
Forza Horizon 5 221
Grand Theft Auto V 155
Hogwarts Legacy 85
Metro Exodus 107
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 216
Valorant 260−270

Full HD
Ultra

Battlefield 5 140−150
Cyberpunk 2077 80
Far Cry 5 159
Forza Horizon 4 180−190
Hogwarts Legacy 63
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 111
Valorant 260−270

Full HD
Epic

Fortnite 200−210

1440p
High

Counter-Strike 2 120−130
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
Grand Theft Auto V 90
Metro Exodus 63
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 290−300

1440p
Ultra

Battlefield 5 110−120
Cyberpunk 2077 48
Far Cry 5 109
Forza Horizon 4 140−150
Hogwarts Legacy 45
The Witcher 3: Wild Hunt 80

1440p
Epic

Fortnite 120−130

4K
High

Counter-Strike 2 55−60
Grand Theft Auto V 89
Hogwarts Legacy 30−35
Metro Exodus 38
The Witcher 3: Wild Hunt 66
Valorant 280−290

4K
Ultra

Battlefield 5 75−80
Counter-Strike 2 55−60
Cyberpunk 2077 20
Far Cry 5 54
Forza Horizon 4 95−100
Hogwarts Legacy 24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75

4K
Epic

Fortnite 65−70

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 4060 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 4060 từ AMD là Radeon RX 6700 XT, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 4060 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 4060.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 4060

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 27979 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.