GeForce RTX 4080 SUPER: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 4080 SUPER mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 76.76% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 4080 SUPER vào 8 Tháng 1 2024 với giá đề xuất $999 . Đây là một card đồ họa hàng đầu dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 1.44 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 736.3 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card triple-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 310 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 320 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6
Vị trí theo mức độ phổ biến68
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.53
Hiệu quả năng lượng19.10từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103
LoạiDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10240từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân2295 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost2550 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn45,900 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture816.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động52.22 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs112từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs320từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores320từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores80từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài310 mm
Độ dày3-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1438 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ736.3 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.9
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 SUPER 76.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 SUPER 34323

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4080 SUPER 87055

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4080 SUPER 141652

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4080 SUPER 59075

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4080 SUPER 187847

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4080 SUPER 870270

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 4080 SUPER 318

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 4080 SUPER 124

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 4080 SUPER 25

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 4080 SUPER 237

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 4080 SUPER 121

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 4080 SUPER 316

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 4080 SUPER 61

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 4080 SUPER 490

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD255
1440p177
4K117

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92
1440p5.64
4K8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 300
Counter-Strike 2 351
Cyberpunk 2077 249

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 280
Battlefield 5 190−200
Counter-Strike 2 344
Cyberpunk 2077 246
Far Cry 5 240
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 344
Forza Horizon 5 308
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 500−550

Full HD
High Preset

Atomic Heart 217
Battlefield 5 190−200
Counter-Strike 2 339
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 238
Far Cry 5 227
Fortnite 300−350
Forza Horizon 4 342
Forza Horizon 5 285
Grand Theft Auto V 179
Metro Exodus 227
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 547
Valorant 500−550

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
Cyberpunk 2077 199
Far Cry 5 212
Forza Horizon 4 322
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
The Witcher 3: Wild Hunt 263
Valorant 500−550

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 274
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
Grand Theft Auto V 169
Metro Exodus 162
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 450−500

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
Cyberpunk 2077 128
Far Cry 5 208
Forza Horizon 4 306
The Witcher 3: Wild Hunt 221

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 85−90
Counter-Strike 2 134
Grand Theft Auto V 187
Metro Exodus 106
The Witcher 3: Wild Hunt 204
Valorant 300−350

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
Counter-Strike 2 120−130
Cyberpunk 2077 61
Far Cry 5 145
Forza Horizon 4 305
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 4080 SUPER so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce RTX 4080 SUPER 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 4080 SUPER từ AMD là Radeon RX 7900 XTX, trung bình chậm hơn 10% và thấp hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 4080 SUPER từ AMD:

GeForce RTX 4080 SUPER 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 4080 SUPER.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 4080 SUPER

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2582 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.