Radeon RX 5500 XT: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon RX 5500 XT mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 22.90% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon RX 5500 XT vào 12 Tháng 12 2019 với giá đề xuất $169 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 1.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 14 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 224.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 180 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 130 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất243
Vị trí theo mức độ phổ biến88
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.52
Hiệu quả năng lượng12.59từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14
LoạiDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1607 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1845 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn6,400 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture162.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs88từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8
Chiều dài180 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ14000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 XT 22.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9117

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5500 XT 44516

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 560812

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5500 XT 42263

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX 5500 XT 61298

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5500 XT 110

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5500 XT 122

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5500 XT 78

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5500 XT 105

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5500 XT 64

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RX 5500 XT 51

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5500 XT 78

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5500 XT 15

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5500 XT 128

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon RX 5500 XT, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
1440p42
4K25

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19
1440p4.02
4K6.76

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
Cyberpunk 2077 78

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
Counter-Strike 2 50
Cyberpunk 2077 56
Forza Horizon 4 133
Forza Horizon 5 92
Metro Exodus 99
Red Dead Redemption 2 108
Valorant 139

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
Counter-Strike 2 41
Cyberpunk 2077 42
Dota 2 112
Far Cry 5 43
Fortnite 120−130
Forza Horizon 4 108
Forza Horizon 5 61
Grand Theft Auto V 94
Metro Exodus 66
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
Red Dead Redemption 2 39
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
Valorant 84
World of Tanks 250−260

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
Counter-Strike 2 35
Cyberpunk 2077 36
Dota 2 143
Far Cry 5 70−75
Forza Horizon 4 95
Forza Horizon 5 62
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
Valorant 114

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
Dota 2 44
Grand Theft Auto V 44
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Red Dead Redemption 2 24
World of Tanks 150−160

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
Cyberpunk 2077 19
Far Cry 5 65−70
Forza Horizon 4 66
Forza Horizon 5 39
Metro Exodus 60
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
Valorant 91

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
Dota 2 42
Grand Theft Auto V 42
Metro Exodus 19
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
Red Dead Redemption 2 15
The Witcher 3: Wild Hunt 42

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
Counter-Strike 2 4
Cyberpunk 2077 8
Dota 2 78
Far Cry 5 30−35
Fortnite 27−30
Forza Horizon 4 38
Forza Horizon 5 21
Valorant 25

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon RX 5500 XT so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon RX 5500 XT từ NVIDIA là GeForce GTX 1060 5 GB, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon RX 5500 XT từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 5500 XT.

Tất cả các so sánh với Radeon RX 5500 XT

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3022 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.